Gabala vs Energetik Mingechevir 26/09/2024
Trận đấu tiếp theo Energetik Mingechevir - Gabala on 24/12/2024
-
26/09/24
21:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 số trận gần nhất Gabala trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
1 / 2 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Energetik Mingechevir trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
15
10
Ghi bàn
Thừa nhận
8
15
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 25
- Bàn thắng
- 23
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Gabala
Resultados mais recentes: Energetik Mingechevir
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 0 | 1 | 18:9 | 9 | 18 | |
2 | 7 | 5 | 2 | 0 | 13:0 | 13 | 17 | |
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 16:6 | 10 | 13 | |
4 | 7 | 4 | 1 | 2 | 9:4 | 5 | 13 | |
5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 11:9 | 2 | 11 | |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 8:11 | -3 | 10 | |
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6:13 | -7 | 5 | |
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6:14 | -8 | 4 | |
9 | 7 | 1 | 1 | 5 | 8:17 | -9 | 4 | |
10 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6:18 | -12 | 4 |
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6:0 | 6 | 11 | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 9 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6:3 | 3 | 7 | |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 | |
5 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6:10 | -4 | 4 | |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 3 | |
7 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4:10 | -6 | 3 | |
8 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 1 | |
9 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:2 | -2 | 1 | |
10 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4:8 | -4 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:4 | 8 | 10 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:4 | 6 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:9 | -1 | 9 | |
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
5 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 5 | |
7 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 4 | |
8 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 4 | |
9 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 1 | |
10 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:8 | -8 | 0 |