Gamba Osaka vs Kyoto Sanga 24/05/2023
Last match Kyoto Sanga - Gamba Osaka on 22/09/2024
-
24/05/23
18:00
|
Vòng 5
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Gamba Osaka trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 4 của trận đấu cuối cùng in Cúp Quốc Gia Nhật Bản kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Kyoto Sanga trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 6 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Quốc Gia Nhật Bản kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Cúp Quốc Gia Nhật Bản
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 6
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Gamba Osaka
Resultados mais recentes: Kyoto Sanga
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14:5 | 9 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13:10 | 3 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8:9 | -1 | 6 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4:15 | -11 | 4 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 5 | 0 | 5:4 | 1 | 8 |
|
|
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:15 | -7 | 8 | ||
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 12:7 | 5 | 8 | ||
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8:7 | 1 | 6 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 15 | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12:7 | 5 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7:10 | -3 | 6 | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4:12 | -8 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 13 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:4 | 2 | 10 | ||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6:8 | -2 | 6 | ||
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 7:10 | -3 | 5 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:4 | 4 | 10 | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9:5 | 4 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9:11 | -2 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2:8 | -6 | 5 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:6 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:4 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:6 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 | ||
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:0 | 6 | 5 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 4 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:11 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:10 | -9 | 1 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:3 | 3 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 |
|
|
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 | ||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:5 | -2 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:5 | -4 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Gamba Osaka chơi trên sân nhà, Gamba Osaka đã thắng 4 trận, có 3 trận hòa trong khi Kyoto Sanga FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-9 nghiêng về phía Gamba Osaka.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Gamba Osaka đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi Kyoto Sanga FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 36-19 nghiêng về phía Gamba Osaka.
Trận thắng gần đây nhất của Gamba Osaka trước Kyoto Sanga FC trên sân nhà là ở năm 2009.
Gamba Osaka đã thua 5 trận liên tiếp.