Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gasogi United vs Muhazi United FC 04/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Gasogi United
  • Vẽ
  • Muhazi United FC

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gasogi United GAS

Số liệu thống kê H2H

Muhazi United FC MUH
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/12/24 21:00
Muhazi United FC Muhazi United FC Gasogi United Gasogi United
0 0
TTG 21/01/24 21:00
Muhazi United FC Muhazi United FC Gasogi United Gasogi United
0 0
TTG 26/08/23 00:00
Gasogi United Gasogi United Muhazi United FC Muhazi United FC
2 0
TTG 10/03/23 21:30
Muhazi United FC Muhazi United FC Gasogi United Gasogi United
2 2
TTG 13/10/22 21:00
Muhazi United FC Muhazi United FC Gasogi United Gasogi United
1 0

Resultados mais recentes: Gasogi United

Resultados mais recentes: Muhazi United FC

Gasogi United GAS

Bảng xếp hạng

Muhazi United FC MUH
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 13 7 2 32:12 20 46
2 22 13 6 3 27:13 14 45
3 22 10 4 8 22:21 1 34
4 22 9 6 7 22:17 5 33
5 21 9 6 6 19:20 -1 33
Rutsiro
6 22 8 8 6 27:19 8 32
7 21 8 8 5 19:14 5 32
Mukura Victory Sports
8 22 6 10 6 13:13 0 28
9 22 6 9 7 20:22 -2 27
10 22 6 8 8 17:18 -1 26
11 22 7 5 10 21:28 -7 26
12 22 5 10 7 20:20 0 25
13 22 5 9 8 23:22 1 24
14 22 6 5 11 24:33 -9 23
15 22 6 3 13 23:41 -18 21
16 22 4 4 14 21:37 -16 16
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 3 0 16:5 11 24
2 11 7 3 1 12:4 8 24
Rutsiro
3 12 6 5 1 17:7 10 23
4 11 7 2 2 16:6 10 23
5 12 5 5 2 12:5 7 20
6 10 5 3 2 22:11 11 18
7 13 6 0 7 19:20 -1 18
8 11 5 3 3 9:5 4 18
Bugesera
9 10 5 2 3 8:7 1 17
10 10 5 1 4 18:14 4 16
11 11 3 6 2 7:5 2 15
12 12 3 5 4 9:8 1 14
13 10 3 4 3 12:10 2 13
14 10 3 3 4 10:12 -2 12
15 11 3 3 5 12:15 -3 12
16 11 0 6 5 6:11 -5 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 15:5 10 23
2 12 6 3 3 11:8 3 21
3 11 5 3 3 17:11 6 18
4 12 5 2 5 14:14 0 17
5 12 3 5 4 8:12 -4 14
6 12 4 2 6 11:16 -5 14
7 12 3 5 4 5:8 -3 14
8 10 3 5 2 10:9 1 14
Mukura Victory Sports
9 11 3 4 4 6:8 -2 13
10 10 2 5 3 11:12 -1 11
11 11 2 4 5 6:11 -5 10
12 10 2 3 5 7:16 -9 9
Cảnh sát Rwanda
13 12 1 4 7 6:19 -13 7
14 10 1 3 6 5:13 -8 6
15 11 1 1 9 9:22 -13 4
16 9 0 3 6 4:21 -17 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2025, 18:30