Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gaziantep FK vs Fenerbahce 28/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gaziantep FK GAZ

Số liệu thống kê H2H

Fenerbahce FEN
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 10
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/12/24 01:00
Fenerbahce Fenerbahce Gaziantep FK Gaziantep FK
3 1
TTG 08/02/24 01:45
Gaziantep FK Gaziantep FK Fenerbahce Fenerbahce
0 2
TTG 15/01/24 00:00
Gaziantep FK Gaziantep FK Fenerbahce Fenerbahce
0 1
TTG 14/08/23 02:45
Fenerbahce Fenerbahce Gaziantep FK Gaziantep FK
2 1
TTG 16/01/23 00:00
Gaziantep FK Gaziantep FK Fenerbahce Fenerbahce
1 2

Resultados mais recentes: Gaziantep FK

Resultados mais recentes: Fenerbahce

Gaziantep FK GAZ

Bảng xếp hạng

Fenerbahce FEN
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 35:13 22 35
2 13 10 2 1 36:12 24 32
3 14 9 2 3 29:14 15 29
4 14 6 5 3 21:15 6 23
5 13 6 4 3 22:15 7 22
6 13 6 3 4 24:19 5 21
7 13 5 4 4 21:18 3 19
8 13 6 1 6 15:20 -5 19
9 14 5 3 6 18:22 -4 18
10 14 5 3 6 16:21 -5 18
11 13 5 2 6 17:25 -8 17
12 13 3 6 4 18:16 2 15
13 13 4 3 6 19:21 -2 15
14 13 3 6 4 16:19 -3 15
15 13 3 5 5 12:16 -4 14
16 13 2 6 5 13:25 -12 12
17 14 3 2 9 10:21 -11 11
18 13 1 5 7 12:20 -8 8
19 13 0 2 11 9:31 -22 2
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 21:10 11 20
2 6 5 1 0 14:5 9 16
3 6 5 0 1 14:4 10 15
4 8 4 2 2 15:9 6 14
5 6 4 1 1 11:5 6 13
6 7 4 1 2 10:11 -1 13
7 6 3 3 0 15:7 8 12
8 6 4 0 2 13:10 3 12
9 6 3 2 1 14:8 6 11
10 6 3 2 1 9:4 5 11
11 7 3 2 2 9:8 1 11
12 7 3 1 3 9:10 -1 10
13 6 2 3 1 7:6 1 9
14 7 2 3 2 7:7 0 9
15 7 2 1 4 6:6 0 7
16 7 1 3 3 6:9 -3 6
17 7 0 3 4 6:13 -7 3
18 6 0 3 3 7:15 -8 3
19 7 0 0 7 5:18 -13 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 7 5 2 0 22:8 14 17
2 5 5 0 0 14:3 11 15
3 6 5 0 1 14:5 9 15
4 6 3 3 0 10:6 4 12
5 7 2 4 1 9:5 4 10
6 8 2 4 2 10:10 0 10
7 7 2 3 2 6:10 -4 9
8 6 3 0 3 6:10 -4 9
9 8 3 0 5 9:15 -6 9
10 7 2 1 4 9:14 -5 7
11 7 2 1 4 6:11 -5 7
12 7 1 2 4 10:14 -4 5
13 6 1 2 3 5:9 -4 5
14 7 0 4 3 4:8 -4 4
15 7 1 1 5 10:17 -7 4
16 6 1 1 4 7:14 -7 4
17 7 1 1 5 4:15 -11 4
18 6 0 2 4 6:11 -5 2
19 6 0 2 4 4:13 -9 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2025, 03:00
Sân vận động:
Gaziantep Stadium, Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
33502