Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gefle vs Orgryte 05/09/2018

Last match Gefle - Orgryte on 15/09/2024

Gefle GEF

Chi tiết trận đấu

Orgryte ORG
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1
Gefle GEF

Chi tiết trận đấu

Orgryte ORG
48 %
Sở hữu bóng
52 %
2 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (7)
8
Tổng số mũi chích ngừa
14
3
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
2
17
Fouls
12
1
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt
18
6
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
1
34
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gefle GEF

Số liệu thống kê H2H

Orgryte ORG
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 11
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/09/24 21:00
Gefle Gefle Orgryte Orgryte
2 3
TTG 02/06/24 21:00
Orgryte Orgryte Gefle Gefle
3 0
TTG 04/10/23 01:00
Gefle Gefle Orgryte Orgryte
0 1
TTG 27/05/23 21:00
Orgryte Orgryte Gefle Gefle
3 1
TTG 05/09/18 01:00
Gefle Gefle Orgryte Orgryte
0 1

Resultados mais recentes: Gefle

Resultados mais recentes: Orgryte

Gefle GEF

Bảng xếp hạng

Orgryte ORG
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 18 9 3 59:30 29 63
2 30 18 5 7 61:34 27 59
3 30 13 15 2 40:16 24 54
4 30 15 7 8 56:37 19 52
5 30 15 6 9 49:38 11 51
6 30 12 9 9 46:45 1 45
7 30 11 9 10 45:46 -1 42
8 30 11 8 11 48:43 5 41
9 30 10 7 13 46:56 -10 37
10 30 8 11 11 40:41 -1 35
11 30 9 8 13 31:38 -7 35
12 30 9 7 14 31:50 -19 34
13 30 9 5 16 31:48 -17 32
14 30 7 8 15 43:54 -11 29
15 30 6 7 17 31:60 -29 25
16 30 5 7 18 35:56 -21 22
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 1 1 30:8 22 40
2 15 9 6 0 27:7 20 33
3 15 9 2 4 34:17 17 29
4 15 9 2 4 28:16 12 29
5 15 8 3 4 20:17 3 27
6 15 7 4 4 28:23 5 25
7 15 6 5 4 23:27 -4 23
8 15 6 4 5 25:20 5 22
9 15 6 2 7 18:22 -4 20
10 15 4 6 5 21:21 0 18
11 15 4 6 5 16:19 -3 18
12 15 5 3 7 17:21 -4 18
13 15 3 7 5 23:22 1 16
14 15 3 4 8 21:26 -5 13
15 15 2 6 7 20:24 -4 12
16 15 3 3 9 18:33 -15 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 3 3 33:18 15 30
2 15 8 1 6 25:21 4 25
3 15 7 3 5 29:21 8 24
4 15 5 8 2 29:22 7 23
5 15 6 5 4 22:20 2 23
6 15 4 9 2 13:9 4 21
7 15 5 5 5 18:22 -4 20
8 15 5 5 5 20:26 -6 20
9 15 4 5 6 19:20 -1 17
10 15 5 2 8 15:19 -4 17
11 15 4 4 7 22:28 -6 16
12 15 4 2 9 23:29 -6 14
13 15 4 2 9 14:27 -13 14
14 15 3 5 7 13:28 -15 14
15 15 3 4 8 13:27 -14 13
16 15 3 1 11 15:32 -17 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Chín 2018, 01:00
Trọng tài:
Wolf Victor, Thụy Điển
Sân vận động:
Gavlevallen, Gavle, Thụy Điển
Dung tích:
6500