Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Genclerbirligi SK vs Bandırmaspor 25/12/2022

Trận đấu tiếp theo Bandırmaspor - Genclerbirligi SK on 15/12/2024

Genclerbirligi SK GEN

Chi tiết trận đấu

Bandırmaspor BAS
Genclerbirligi SK GEN

Phỏng đoán

Bandırmaspor BAS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 25%
    1
  • 21%
    x
  • 54%
    2
  • Genclerbirligi SK GEN

    Chi tiết trận đấu

    Bandırmaspor BAS
    45 %
    Sở hữu bóng
    55 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    10 (6)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    18
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    5
    Thủ môn cứu thua
    2
    15
    Fouls
    9
    2
    Thẻ vàng
    0
    11
    Đá phạt
    15
    1
    Đá phạt góc
    6
    0
    Ngoại vi
    2
    24
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Genclerbirligi SK GEN

    Số liệu thống kê H2H

    Bandırmaspor BAS
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 11
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/02/24 19:00
    Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK Bandırmaspor Bandırmaspor
    0 1
    TTG 24/09/23 21:00
    Bandırmaspor Bandırmaspor Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK 2
    4 1
    TTG 21/05/23 21:00
    Bandırmaspor Bandırmaspor Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK
    1 1
    TTG 25/12/22 21:00
    Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK Bandırmaspor Bandırmaspor
    2 5
    TTG 23/04/22 21:00
    Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK Bandırmaspor Bandırmaspor
    2 0

    Resultados mais recentes: Genclerbirligi SK

    Resultados mais recentes: Bandırmaspor

    Genclerbirligi SK GEN

    Bảng xếp hạng

    Bandırmaspor BAS
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 23 9 4 70:26 44 78
    2 36 18 14 4 64:35 29 68
    3 36 19 10 7 65:36 29 67
    4 36 18 8 10 55:34 21 62
    5 36 20 2 14 59:47 12 62
    6 36 18 8 10 40:30 10 62
    7 36 17 9 10 45:31 14 60
    8 36 15 11 10 53:47 6 56
    9 36 16 8 12 59:47 12 56
    10 36 15 10 11 55:58 -3 55
    11 36 14 10 12 44:46 -2 52
    12 36 11 10 15 45:48 -3 40
    13 36 11 9 16 43:48 -5 39
    14 36 11 5 20 42:52 -10 38
    15 36 10 8 18 46:55 -9 38
    16 36 9 8 19 41:57 -16 35
    17 36 6 7 23 32:76 -44 25
    18 36 7 5 24 35:67 -32 23
    19 36 4 7 25 22:81 -59 16
    • Promotion
    • Finals
    • Promotion Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 3 2 39:14 25 42
    2 18 13 2 3 34:17 17 41
    3 18 12 3 3 31:14 17 39
    4 18 11 6 1 38:17 21 39
    5 18 11 3 4 26:16 10 36
    6 18 9 5 4 26:15 11 32
    7 18 8 7 3 29:15 14 31
    8 18 9 4 5 27:26 1 31
    9 18 9 4 5 25:22 3 31
    10 18 8 5 5 29:24 5 29
    11 18 6 8 4 23:24 -1 26
    12 18 7 4 7 27:23 4 25
    13 18 6 3 9 26:28 -2 21
    14 18 5 4 9 22:30 -8 19
    15 18 5 3 10 19:22 -3 18
    16 18 5 3 10 20:24 -4 18
    17 18 4 5 9 19:37 -18 17
    18 18 4 4 10 18:25 -7 16
    19 18 2 3 13 7:40 -33 9
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:12 19 36
    2 18 10 1 7 26:19 7 31
    3 18 9 3 6 30:23 7 30
    4 18 7 8 3 26:18 8 29
    5 18 7 7 4 34:22 12 28
    6 18 8 4 6 19:16 3 28
    7 18 8 3 7 30:23 7 27
    8 18 7 5 6 14:14 0 26
    9 18 6 6 6 23:24 -1 24
    10 18 6 6 6 28:32 -4 24
    11 18 5 6 7 19:24 -5 21
    12 18 7 0 11 25:30 -5 21
    13 18 6 2 10 23:30 -7 20
    14 18 4 6 8 18:25 -7 18
    15 18 4 5 9 20:27 -7 17
    16 18 4 4 10 19:27 -8 16
    17 18 3 1 14 17:42 -25 10
    18 18 2 4 12 15:41 -26 10
    19 18 2 2 14 13:39 -26 8

    Sự kiện trận đấu

    Mùa trước Genclerbirligi SK thắng cả hai trận gặp Bandırmaspor (2-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

    Genclerbirligi SK đã có 6 trận thua liên tiếp ở Giải 1. Lig.

    Bạn có biết rằng Genclerbirligi SK ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15?

    Bạn có biết rằng Bandırmaspor ghi 32% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    25 Tháng Mười Hai 2022, 21:00
    Trọng tài:
    Ergun Ozan, Thổ Nhĩ Kỳ
    Sân vận động:
    Eryaman Stadyumu, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ
    Dung tích:
    22000