Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Genclerbirligi SK vs Gaziantepspor 22/08/2016

Last match Gaziantepspor - Genclerbirligi SK on 12/04/2017

Genclerbirligi SK GEN

Chi tiết trận đấu

Gaziantepspor GAZ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Genclerbirligi SK GEN

Số liệu thống kê H2H

Gaziantepspor GAZ
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/04/17 22:30
Gaziantepspor Gaziantepspor Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK
0 1
TTG 12/04/17 22:30
Gaziantepspor Gaziantepspor Genclerbirligi Genclerbirligi
0 1
TTG 22/01/17 18:30
Gaziantepspor Gaziantepspor Genclerbirligi Genclerbirligi
0 0
TTG 22/08/16 00:30
Genclerbirligi SK Genclerbirligi SK Gaziantepspor Gaziantepspor
2 0
TTG 22/08/16 00:30
Genclerbirligi Genclerbirligi Gaziantepspor Gaziantepspor
2 0

Resultados mais recentes: Genclerbirligi SK

Resultados mais recentes: Gaziantepspor

Genclerbirligi SK GEN

Bảng xếp hạng

Gaziantepspor GAZ
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 23 8 3 73:30 43 77
2 34 21 10 3 63:28 35 73
3 34 18 10 6 60:32 28 64
4 34 20 4 10 65:40 25 64
5 34 17 7 10 47:40 7 58
6 34 14 9 11 39:34 5 51
7 34 14 6 14 46:42 4 48
8 34 12 10 12 33:34 -1 46
9 34 11 10 13 40:45 -5 43
10 34 12 7 15 46:50 -4 43
11 34 12 7 15 38:48 -10 43
12 34 12 4 18 54:65 -11 40
13 34 9 11 14 37:45 -8 38
14 34 11 5 18 34:58 -24 38
15 34 10 8 16 47:58 -11 38
16 34 10 6 18 44:53 -9 36
17 34 7 5 22 30:65 -35 26
18 34 6 7 21 33:62 -29 25
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 4 0 44:15 29 43
2 17 12 5 0 39:15 24 41
3 17 10 4 3 24:12 12 34
4 17 11 0 6 37:17 20 33
5 17 9 4 4 20:16 4 31
6 17 8 6 3 28:15 13 30
7 17 8 6 3 19:9 10 30
8 17 9 2 6 29:18 11 29
9 17 8 4 5 31:24 7 28
10 17 8 1 8 35:32 3 25
11 17 7 3 7 19:22 -3 24
12 17 6 5 6 22:18 4 23
13 17 6 5 6 20:21 -1 23
14 17 6 4 7 24:23 1 22
15 17 6 3 8 23:23 0 21
16 17 3 6 8 15:24 -9 15
17 17 4 3 10 20:32 -12 15
18 17 4 2 11 15:29 -14 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 4 3 32:17 15 34
2 17 10 4 3 29:15 14 34
3 17 9 5 3 24:13 11 32
4 17 9 4 4 28:23 5 31
5 17 8 4 5 17:16 1 28
6 17 8 3 6 27:24 3 27
7 17 6 5 6 22:21 1 23
8 17 5 5 7 20:24 -4 20
9 17 5 4 8 17:24 -7 19
10 17 4 5 8 24:35 -11 17
11 17 4 4 9 14:25 -11 16
12 17 4 3 10 19:33 -14 15
13 17 4 3 10 15:26 -11 15
14 17 4 2 11 20:30 -10 14
15 17 4 2 11 15:36 -21 14
16 17 3 3 11 15:36 -21 12
17 17 2 4 11 13:30 -17 10
18 17 2 3 12 14:36 -22 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Tám 2016, 00:30
Sân vận động:
Ankara 19 Mayis, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
19209