Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Germania Friedrichstal vs SSV Reutlingen 05 07/12/2014

Germania Friedrichstal GEF

Chi tiết trận đấu

SSV Reutlingen 05 REU
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Germania Friedrichstal GEF

Số liệu thống kê H2H

SSV Reutlingen 05 REU
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 31/03/19 20:00
Germania Friedrichstal Germania Friedrichstal SSV Reutlingen 05 SSV Reutlingen 05
3 0
TTG 22/09/18 20:00
SSV Reutlingen 05 SSV Reutlingen 05 Germania Friedrichstal Germania Friedrichstal
2 0
TTG 17/04/16 21:00
Germania Friedrichstal Germania Friedrichstal SSV Reutlingen 05 SSV Reutlingen 05
1 3
TTG 03/10/15 21:30
SSV Reutlingen 05 SSV Reutlingen 05 Germania Friedrichstal Germania Friedrichstal
3 0
TTG 07/12/14 20:30
Germania Friedrichstal Germania Friedrichstal SSV Reutlingen 05 SSV Reutlingen 05
1 1

Resultados mais recentes: Germania Friedrichstal

Resultados mais recentes: SSV Reutlingen 05

Germania Friedrichstal GEF

Bảng xếp hạng

SSV Reutlingen 05 REU
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 23 7 4 81:34 47 76
2 34 22 9 3 80:25 55 75
3 34 20 8 6 64:33 31 68
4 34 17 7 10 58:44 14 58
5 34 16 8 10 61:43 18 56
6 34 16 6 12 61:45 16 54
7 34 14 12 8 61:45 16 54
8 34 13 12 9 56:48 8 51
9 34 12 7 15 48:51 -3 43
10 34 10 12 12 40:44 -4 42
11 34 12 6 16 43:66 -23 42
12 34 10 9 15 53:57 -4 39
13 34 10 9 15 49:63 -14 39
14 34 10 8 16 42:64 -22 38
15 34 5 13 16 46:63 -17 28
16 34 6 10 18 47:68 -21 28
17 34 7 5 22 30:63 -33 26
18 34 5 8 21 30:94 -64 23
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 2 1 49:9 40 44
2 17 13 3 1 39:10 29 42
3 17 12 4 1 39:13 26 40
4 17 10 4 3 33:20 13 34
5 17 10 3 4 37:22 15 33
6 17 8 7 2 32:18 14 31
7 17 8 4 5 26:26 0 28
8 17 8 3 6 32:22 10 27
9 17 7 5 5 32:27 5 26
10 17 6 6 5 31:22 9 24
11 17 5 8 4 23:21 2 23
12 17 7 2 8 22:33 -11 23
13 17 5 7 5 26:26 0 22
14 17 6 4 7 25:26 -1 22
15 17 5 5 7 30:29 1 20
16 17 4 5 8 24:28 -4 17
17 17 3 5 9 18:40 -22 14
18 17 4 1 12 14:26 -12 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 6 2 41:15 26 33
2 17 9 5 3 32:25 7 32
3 17 8 4 5 25:20 5 28
4 17 8 3 6 29:23 6 27
5 17 6 7 4 24:21 3 25
6 17 7 3 7 25:24 1 24
7 17 6 5 6 24:21 3 23
8 17 6 5 6 29:27 2 23
9 17 6 3 8 23:25 -2 21
10 17 5 4 8 17:23 -6 19
11 17 5 4 8 21:33 -12 19
12 17 5 2 10 23:37 -14 17
13 17 4 3 10 22:35 -13 15
14 17 3 4 10 16:37 -21 13
15 17 2 5 10 23:40 -17 11
16 17 2 4 11 16:38 -22 10
17 17 2 3 12 12:54 -42 9
18 17 0 8 9 16:34 -18 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Hai 2014, 20:30