Geylang Quốc tế vs Chiến binh 05/04/2019
Last match Geylang Quốc tế - Chiến binh on 18/09/2019
- 05/04/19 19:45
-
- 5 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
5:2
61
%
Sở hữu bóng
39
%
8 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
8
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt góc
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 7
- 8
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
TTG
18/09/19
19:45
Geylang Quốc tế
Chiến binh
4
3
TTG
23/06/19
17:30
Chiến binh
Geylang Quốc tế
1
2
TTG
05/04/19
19:45
Geylang Quốc tế
Chiến binh
5
2
TTG
15/07/18
17:30
Geylang Quốc tế
Chiến binh
0
1
TTG
20/05/18
20:30
Chiến binh
Geylang Quốc tế
0
2
Resultados mais recentes: Geylang Quốc tế
TTG
26/01/25
18:00
Geylang Quốc tế
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
1
2
TTG
18/01/25
20:15
Brunei DPMM
Geylang Quốc tế
0
2
TTG
24/11/24
18:00
Hougang United
Geylang Quốc tế
2
3
TTG
03/11/24
18:00
Geylang Quốc tế
Sư tử trẻ
4
0
TTG
29/10/24
19:45
Geylang Quốc tế
Tampines Rovers
0
3
Resultados mais recentes: Chiến binh
TTG
02/11/19
20:00
Tampines Rovers
Chiến binh
4
3
DKT (HP)
30/10/19
19:45
Chiến binh
Brunei DPMM
5
4
TTG
26/10/19
17:30
Brunei DPMM
Chiến binh
1
0
TTG
23/10/19
19:45
Balestieralsa
Chiến binh
0
0
TTG
19/10/19
17:30
Chiến binh
Thủy Thủ Thành Phố Sư Tử
2
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 15 | 5 | 4 | 51:25 | 26 | 50 |
|
|
2 | 24 | 12 | 8 | 4 | 52:29 | 23 | 44 |
|
|
3 | 24 | 13 | 4 | 7 | 58:45 | 13 | 43 |
|
|
4 | 24 | 12 | 5 | 7 | 36:25 | 11 | 41 |
|
|
5 | 24 | 10 | 3 | 11 | 41:48 | -7 | 33 |
|
|
6 | 24 | 9 | 3 | 12 | 34:46 | -12 | 30 |
|
|
7 | 24 | 6 | 5 | 13 | 40:56 | -16 | 23 |
|
|
8 | 24 | 6 | 4 | 14 | 21:38 | -17 | 22 |
|
|
9 | 24 | 4 | 5 | 15 | 37:58 | -21 | 17 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 29:11 | 18 | 31 |
|
|
2 | 12 | 9 | 2 | 1 | 22:6 | 16 | 29 |
|
|
3 | 12 | 8 | 1 | 3 | 27:17 | 10 | 25 |
|
|
4 | 12 | 6 | 5 | 1 | 30:14 | 16 | 23 |
|
|
5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 28:21 | 7 | 20 |
|
|
6 | 12 | 4 | 3 | 5 | 19:21 | -2 | 15 |
|
|
7 | 12 | 4 | 3 | 5 | 19:23 | -4 | 15 |
|
|
8 | 12 | 2 | 2 | 8 | 10:20 | -10 | 8 |
|
|
9 | 12 | 2 | 2 | 8 | 20:33 | -13 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 6 | 3 | 3 | 22:15 | 7 | 21 |
|
|
2 | 12 | 5 | 4 | 3 | 22:14 | 8 | 19 |
|
|
3 | 12 | 5 | 3 | 4 | 31:28 | 3 | 18 |
|
|
4 | 12 | 5 | 0 | 7 | 15:23 | -8 | 15 |
|
|
5 | 12 | 4 | 2 | 6 | 11:18 | -7 | 14 |
|
|
6 | 12 | 4 | 1 | 7 | 13:27 | -14 | 13 |
|
|
7 | 12 | 3 | 3 | 6 | 14:19 | -5 | 12 |
|
|
8 | 12 | 2 | 3 | 7 | 17:25 | -8 | 9 |
|
|
9 | 12 | 2 | 2 | 8 | 21:35 | -14 | 8 |
|