Geylang Quốc tế vs Hougang United 02/08/2024
Trận đấu tiếp theo Geylang Quốc tế - Hougang United on 11/04/2025
-
02/08/24
19:45
|
Vòng 12
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 số trận gần nhất Geylang Quốc tế trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
1 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Hougang United trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 2 bàn thắng
4 - Thắng
6 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
40
22
Ghi bàn
Thừa nhận
13
30
- 4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 2.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 3
- 14.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.9'
- 6.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.3
- 62
- Bàn thắng
- 43
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
33
-
17
-
17
-
16
-
16
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 10
- 7
- Thẻ vàng
- 13
- 3
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Geylang Quốc tế
Resultados mais recentes: Hougang United
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 67:23 | 44 | 45 | |
2 | 20 | 12 | 6 | 2 | 60:26 | 34 | 42 | |
3 | 21 | 10 | 8 | 3 | 70:38 | 32 | 38 | |
4 | 21 | 9 | 1 | 11 | 37:54 | -17 | 28 | |
5 | 19 | 7 | 5 | 7 | 56:50 | 6 | 26 | |
6 | 20 | 5 | 7 | 8 | 32:42 | -10 | 22 | |
7 | 20 | 4 | 7 | 9 | 37:49 | -12 | 19 | |
8 | 20 | 5 | 4 | 11 | 32:55 | -23 | 19 | |
9 | 20 | 2 | 3 | 15 | 20:74 | -54 | 9 |
- Champions League 2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 37:12 | 25 | 25 | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 30:12 | 18 | 21 | |
3 | 10 | 6 | 0 | 4 | 24:23 | 1 | 18 | |
4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 32:22 | 10 | 15 | |
5 | 10 | 4 | 2 | 4 | 26:26 | 0 | 14 | |
6 | 10 | 3 | 4 | 3 | 25:22 | 3 | 13 | |
7 | 11 | 1 | 6 | 4 | 13:21 | -8 | 9 | |
8 | 10 | 2 | 2 | 6 | 14:30 | -16 | 8 | |
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:33 | -24 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 5 | 0 | 38:16 | 22 | 23 | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 30:14 | 16 | 21 | |
3 | 9 | 6 | 2 | 1 | 30:11 | 19 | 20 | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 19:21 | -2 | 13 | |
5 | 9 | 3 | 3 | 3 | 30:24 | 6 | 12 | |
6 | 10 | 3 | 2 | 5 | 18:25 | -7 | 11 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:31 | -18 | 10 | |
8 | 10 | 1 | 3 | 6 | 12:27 | -15 | 6 | |
9 | 11 | 0 | 2 | 9 | 11:41 | -30 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Geylang International FC chơi trên sân nhà, Geylang International FC đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi Hougang United FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-38 nghiêng về phía Hougang United FC.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Geylang International FC đã thắng 21 trận, có 9 trận hòa trong khi Hougang United FC thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-80 nghiêng về phía Hougang United FC.
Bạn có biết rằng Geylang International FC ghi 35% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?
Bạn có biết rằng Hougang United FC ghi 38% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?