Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

GFC 09 Duren vs VfB Homberg 02/10/2005

Last match GFC 09 Duren - VfB Homberg on 22/04/2007

GFC 09 Duren GFC

Chi tiết trận đấu

VfB Homberg HOM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
GFC 09 Duren GFC

Số liệu thống kê H2H

VfB Homberg HOM
  • 25% 1thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 9
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/04/07 21:00
GFC 09 Duren GFC 09 Duren VfB Homberg VfB Homberg
1 2
TTG 15/10/06 21:00
VfB Homberg VfB Homberg GFC 09 Duren GFC 09 Duren
2 3
TTG 09/04/06 21:00
VfB Homberg VfB Homberg GFC 09 Duren GFC 09 Duren
2 1
TTG 02/10/05 21:00
GFC 09 Duren GFC 09 Duren VfB Homberg VfB Homberg
3 3

Resultados mais recentes: GFC 09 Duren

Resultados mais recentes: VfB Homberg

GFC 09 Duren GFC

Bảng xếp hạng

VfB Homberg HOM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 22 5 6 84:38 46 71
2 33 19 8 6 75:36 39 65
3 33 19 8 6 75:47 28 65
4 33 16 9 8 68:46 22 57
5 33 13 10 10 52:51 1 49
6 33 14 9 10 70:70 0 51
7 33 13 11 9 58:48 10 50
8 34 15 8 11 58:45 13 53
9 33 13 8 12 66:50 16 47
10 33 13 5 15 54:84 -30 44
11 33 11 8 14 43:41 2 41
12 33 10 10 13 46:50 -4 40
13 33 7 14 12 37:52 -15 35
14 33 8 9 16 51:60 -9 33
15 33 9 9 15 44:51 -7 36
16 33 8 10 15 45:75 -30 34
17 33 6 2 25 38:79 -41 20
18 18 1 3 14 17:58 -41 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 52:14 38 40
2 17 11 3 3 38:18 20 36
3 16 10 3 3 42:24 18 33
4 16 10 4 2 42:20 22 34
5 16 7 3 6 25:24 1 24
6 16 9 4 3 36:25 11 31
7 17 7 6 4 33:24 9 27
8 17 10 3 4 28:16 12 33
9 17 8 5 4 42:22 20 29
10 16 7 2 7 26:39 -13 23
11 17 7 4 6 28:20 8 25
12 17 8 5 4 32:24 8 29
13 17 5 8 4 19:20 -1 23
14 16 5 5 6 28:27 1 20
15 16 6 5 5 27:18 9 23
16 16 4 6 6 23:34 -11 18
17 16 2 1 13 15:37 -22 7
18 10 1 2 7 11:28 -17 5
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 1 5 32:24 8 31
2 16 8 5 3 37:18 19 29
3 17 9 5 3 33:23 10 32
4 17 6 5 6 26:26 0 23
5 17 6 7 4 27:27 0 25
6 17 5 5 7 34:45 -11 20
7 16 6 5 5 25:24 1 23
8 17 5 5 7 30:29 1 20
9 16 5 3 8 24:28 -4 18
10 17 6 3 8 28:45 -17 21
11 16 4 4 8 15:21 -6 16
12 16 2 5 9 14:26 -12 11
13 16 2 6 8 18:32 -14 12
14 17 3 4 10 23:33 -10 13
15 17 3 4 10 17:33 -16 13
16 17 4 4 9 22:41 -19 16
17 17 4 1 12 23:42 -19 13
18 8 0 1 7 6:30 -24 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười 2005, 21:00