Ghana U23 vs Ai Cập U23 12/11/2019
Last match Ai Cập U23 - Ghana U23 on 15/06/2023
-
12/11/19
02:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:3
44
%
Sở hữu bóng
56
%
4 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
11 (13)
7
Tổng số mũi chích ngừa
24
2
Thẻ vàng
1
2
Đá phạt góc
9
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 8
- Thẻ vàng
- 3
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
15/06/23
23:00
Ai Cập U23
Ghana U23
1
1
TTG
12/11/19
02:00
Ghana U23
Ai Cập U23
2
3
Resultados mais recentes: Ghana U23
TTG
08/03/24
23:00
Ghana U23
Congo U20
0
0
TTG
01/07/23
04:00
CỘNG HÒA GHI-NÊ U23
Ghana U23
1
1
TTG
28/06/23
04:00
Ma Rốc U23
Ghana U23
5
1
TTG
25/06/23
23:00
Ghana U23
Cộng Hòa Công Gô
3
2
TTG
15/06/23
23:00
Ai Cập U23
Ghana U23
1
1
Resultados mais recentes: Ai Cập U23
TTG
12/06/24
00:00
Ai Cập U23
Bờ Biển Ngà U23
2
1
TTG
08/06/24
02:00
Ai Cập U23
Bờ Biển Ngà U23
1
0
DKT (HP)
27/03/24
01:00
Ai Cập U23
Saudi Arabia U23
2
2
DKT (HP)
24/03/24
04:00
Úc U23
Ai Cập U23
1
1
TTG
21/03/24
04:00
Ai Cập U23
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
1
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1:0 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1:0 | 1 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 |
|
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
|