Ghana (Nữ) vs Rwanda (Nữ) 27/09/2023
- 27/09/23 00:00
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
4:0
38
Ghana (Nữ)
40
Ghana (Nữ)
42
Ghana (Nữ)
Hiệp 2
1:0
83
Ghana (Nữ)
90 + 3
Ghana (Nữ)
Phỏng đoán
9 (14)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0 (2)
23
Tổng số mũi chích ngừa
2
0
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt góc
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 0
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/09/23
00:00
Ghana (Nữ)
Rwanda (Nữ)
5
0
TTG
20/09/23
21:05
Rwanda (Nữ)
Ghana (Nữ)
0
7
Resultados mais recentes: Ghana (Nữ)
TTG
29/02/24
00:00
Zambia (Nữ)
Ghana (Nữ)
0
0
TTG
24/02/24
01:00
Ghana (Nữ)
Zambia (Nữ)
0
1
TTG
05/12/23
21:00
Namibia (Women)
Ghana (Nữ)
1
0
TTG
01/12/23
23:30
Ghana (Nữ)
Namibia (Women)
3
1
TTG
31/10/23
23:30
Ghana (Nữ)
Benin (Nữ)
2
0
Resultados mais recentes: Rwanda (Nữ)
TTG
27/09/23
00:00
Ghana (Nữ)
Rwanda (Nữ)
5
0
TTG
20/09/23
21:05
Rwanda (Nữ)
Ghana (Nữ)
0
7
TTG
16/07/23
21:00
Rwanda (Nữ)
Uganda (Nữ)
0
0
TTG
14/09/16
21:00
Rwanda (Nữ)
Ethiopia (Nữ)
2
3
TTG
12/09/16
21:00
Tanzania (Nữ)
Rwanda (Nữ)
3
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:11 | -8 | 0 |
|
- Playoffs