Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gil Vicente vs Famalicao 17/02/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gil Vicente GIL

Số liệu thống kê H2H

Famalicao FAM
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/09/24 03:30
Famalicao Famalicao Gil Vicente Gil Vicente
1 1
TTG 29/03/24 23:30
Gil Vicente Gil Vicente Famalicao Famalicao
1 2
TTG 05/11/23 02:00
Famalicao Famalicao Gil Vicente Gil Vicente
3 1
TTG 12/02/23 23:30
Famalicao Famalicao Gil Vicente Gil Vicente
0 1
TTG 23/08/22 03:15
Gil Vicente Gil Vicente Famalicao Famalicao
0 0

Resultados mais recentes: Gil Vicente

Resultados mais recentes: Famalicao

Gil Vicente GIL

Bảng xếp hạng

Famalicao FAM
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 48:14 34 41
2 18 13 2 3 42:11 31 41
3 17 13 1 3 40:11 29 40
4 17 9 4 4 30:19 11 31
5 17 10 1 6 18:16 2 31
6 17 6 7 4 26:22 4 25
7 17 6 6 5 19:20 -1 24
8 17 6 4 7 22:25 -3 22
9 18 4 8 6 20:24 -4 20
10 17 5 5 7 18:28 -10 20
11 17 4 7 6 19:26 -7 19
12 17 4 6 7 18:28 -10 18
13 17 4 4 9 16:29 -13 16
14 17 4 4 9 13:23 -10 16
15 17 2 9 6 13:24 -11 15
16 17 4 3 10 13:28 -15 15
17 17 3 5 9 11:23 -12 14
18 17 2 6 9 11:26 -15 12
  • Champions League
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 9 0 1 31:5 26 27
2 9 9 0 0 25:2 23 27
3 8 7 0 1 19:5 14 21
4 9 6 1 2 8:6 2 19
5 8 4 4 0 14:10 4 16
6 8 4 3 1 16:12 4 15
7 8 4 3 1 11:9 2 15
8 9 4 2 3 13:14 -1 14
9 8 3 4 1 12:7 5 13
10 9 3 4 2 11:9 2 13
11 8 4 1 3 8:11 -3 13
12 9 3 3 3 18:15 3 12
13 9 3 3 3 10:13 -3 12
14 9 2 4 3 7:9 -2 10
15 9 2 4 3 7:12 -5 10
16 8 2 2 4 5:10 -5 8
17 8 2 1 5 6:13 -7 7
18 8 0 3 5 2:12 -10 3
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 9 6 2 1 29:9 20 20
2 8 6 1 1 12:4 8 19
3 8 4 2 2 11:6 5 14
4 8 4 1 3 15:9 6 13
5 8 4 0 4 10:10 0 12
6 8 3 2 3 8:11 -3 11
7 9 2 4 3 10:10 0 10
8 9 2 4 3 13:15 -2 10
9 9 2 3 4 9:14 -5 9
10 9 2 1 6 11:16 -5 7
11 9 2 1 6 8:18 -10 7
12 9 1 4 4 5:10 -5 7
13 9 1 3 5 7:19 -12 6
14 8 1 3 4 8:15 -7 6
15 8 0 5 3 6:12 -6 5
16 9 1 1 7 4:18 -14 4
17 9 0 3 6 5:12 -7 3
18 8 0 2 6 3:15 -12 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Hai 2025, 03:00
Sân vận động:
Estadio Cidade de Barcelos, Barcelos, Bồ Đào Nha
Dung tích:
12504