Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Piast Gliwice vs Gornik Zabrze 01/04/2023

Trận đấu tiếp theo Piast Gliwice - Gornik Zabrze on 18/05/2025

Piast Gliwice PGL

Chi tiết trận đấu

Gornik Zabrze GOR

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Piast Gliwice trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia ghi ít nhất 1 bàn

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Gornik Zabrze trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

1.11
Piast Gliwice PGL

Chi tiết trận đấu

Gornik Zabrze GOR
43 %
Sở hữu bóng
57 %
6 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (2)
15
Tổng số mũi chích ngừa
7
2
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
5
14
Fouls
14
1
Thẻ vàng
3
14
Đá phạt
15
7
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
0
25
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Piast Gliwice PGL

Số liệu thống kê H2H

Gornik Zabrze GOR
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/11/24 00:30
Gornik Zabrze Gornik Zabrze Piast Gliwice Piast Gliwice
1 0
TTG 11/02/24 00:30
Piast Gliwice Piast Gliwice Gornik Zabrze Gornik Zabrze
1 3
TTG 05/08/23 23:30
Gornik Zabrze Gornik Zabrze Piast Gliwice Piast Gliwice
0 0
TTG 01/04/23 02:30
Piast Gliwice Piast Gliwice Gornik Zabrze Gornik Zabrze
1 0
TTG 11/09/22 02:00
Gornik Zabrze Gornik Zabrze Piast Gliwice Piast Gliwice
3 3

Resultados mais recentes: Piast Gliwice

Resultados mais recentes: Gornik Zabrze

Piast Gliwice PGL

Bảng xếp hạng

Gornik Zabrze GOR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 23 6 5 63:24 39 75
2 34 19 9 6 57:37 20 66
3 34 17 10 7 51:29 22 61
4 34 17 9 8 57:46 11 60
5 33 14 8 11 37:31 6 50
6 34 13 9 12 45:43 2 48
7 34 12 10 12 41:35 6 46
8 34 12 9 13 37:35 2 45
9 34 12 9 13 35:44 -9 45
10 34 12 8 14 34:41 -7 44
11 34 11 10 13 36:40 -4 43
12 34 11 8 15 38:47 -9 41
13 34 11 8 15 39:48 -9 41
14 34 9 14 11 48:49 -1 41
15 34 9 11 14 35:48 -13 38
16 34 10 7 17 41:50 -9 37
17 33 8 6 19 28:53 -25 30
18 34 4 11 19 33:55 -22 23
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 2 1 41:10 31 44
2 17 12 5 0 38:17 21 41
3 17 10 4 3 33:23 10 34
4 17 9 2 6 25:15 10 29
5 17 8 5 4 23:10 13 29
6 17 8 4 5 30:22 8 28
7 17 8 4 5 23:16 7 28
8 17 8 3 6 19:19 0 27
9 17 6 7 4 18:14 4 25
10 17 6 6 5 23:23 0 24
11 17 6 5 6 23:23 0 23
12 17 5 7 5 21:18 3 22
13 16 6 4 6 17:15 2 22
14 17 5 4 8 17:20 -3 19
15 17 5 4 8 15:22 -7 19
16 17 5 3 9 22:28 -6 18
17 17 4 5 8 13:20 -7 17
18 17 3 7 7 16:23 -7 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 8 1 26:14 12 32
2 17 9 4 4 22:14 8 31
3 17 8 4 5 20:16 4 28
4 17 8 4 5 22:24 -2 28
5 17 7 5 5 24:23 1 26
6 17 7 4 6 19:20 -1 25
7 17 7 4 6 22:20 2 25
8 17 7 4 6 17:21 -4 25
9 17 7 2 8 16:17 -1 23
10 17 6 5 6 16:19 -3 23
11 17 5 3 9 18:26 -8 18
12 17 4 5 8 18:25 -7 17
13 17 3 5 9 20:29 -9 14
14 17 3 5 9 12:25 -13 14
15 17 1 10 6 18:27 -9 13
16 16 3 2 11 13:31 -18 11
17 17 2 3 12 18:34 -16 9
18 17 1 4 12 17:32 -15 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa GKS Piast Gliwice và KS Górnik Zabrze khi GKS Piast Gliwice chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi GKS Piast Gliwice chơi trên sân nhà, GKS Piast Gliwice đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi KS Górnik Zabrze thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-9 nghiêng về phía GKS Piast Gliwice.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây, GKS Piast Gliwice đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi KS Górnik Zabrze thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-25 nghiêng về phía GKS Piast Gliwice.

Trận thắng gần đây nhất của KS Górnik Zabrze trên sân của GKS Piast Gliwice là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2023, 02:30
Trọng tài:
Przybyl Jaroslaw, Ba Lan
Sân vận động:
Stadion Miejski W Gliwicach, Gliwice, Ba Lan
Dung tích:
10037