Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Piast Gliwice vs RKS Radomiak Radom 03/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Piast Gliwice PGL

Số liệu thống kê H2H

RKS Radomiak Radom RAD
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 03/11/24 19:15
RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom Piast Gliwice Piast Gliwice
1 1
TTG 09/03/24 01:00
Piast Gliwice Piast Gliwice RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom
2 3
TTG 02/09/23 21:00
RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom Piast Gliwice Piast Gliwice
1 1
TTG 06/05/23 21:00
RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom Piast Gliwice Piast Gliwice
0 1
TTG 25/10/22 00:00
Piast Gliwice Piast Gliwice RKS Radomiak Radom RKS Radomiak Radom
1 2

Resultados mais recentes: Piast Gliwice

Resultados mais recentes: RKS Radomiak Radom

Piast Gliwice PGL

Bảng xếp hạng

RKS Radomiak Radom RAD
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 24 16 2 6 46:19 27 50
2 24 14 7 3 34:14 20 49
3 24 14 6 4 45:29 16 48
4 24 11 7 6 46:32 14 40
5 24 12 4 8 36:26 10 40
6 24 10 8 6 42:34 8 38
7 24 11 4 9 32:29 3 37
8 24 10 6 8 35:40 -5 36
9 24 9 6 9 33:30 3 33
10 24 8 9 7 25:24 1 33
11 24 8 8 8 23:30 -7 32
12 24 8 4 12 32:38 -6 28
13 24 7 6 11 27:39 -12 27
14 24 6 5 13 25:34 -9 23
15 24 6 4 14 20:37 -17 22
16 24 5 7 12 22:34 -12 22
17 24 5 6 13 25:42 -17 21
18 24 2 9 13 21:38 -17 15
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 33:10 23 33
2 12 9 1 2 20:9 11 28
3 12 8 3 1 27:12 15 27
4 12 8 2 2 28:13 15 26
5 12 6 3 3 17:9 8 21
6 12 6 2 4 16:12 4 20
7 12 5 4 3 19:18 1 19
8 12 5 4 3 14:9 5 19
9 12 5 3 4 15:13 2 18
10 12 5 2 5 13:14 -1 17
11 12 5 2 5 13:16 -3 17
12 12 4 4 4 19:15 4 16
13 13 3 6 4 22:22 0 15
14 12 3 6 3 14:15 -1 15
15 11 4 1 6 11:15 -4 13
16 11 3 4 4 15:17 -2 13
17 12 3 2 7 8:17 -9 11
18 12 2 5 5 13:16 -3 11
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 12 8 4 0 17:5 12 28
2 11 7 2 2 20:12 8 23
3 12 6 3 3 18:17 1 21
4 12 5 3 4 11:9 2 18
5 11 5 2 4 13:9 4 17
6 12 5 2 5 16:17 -1 17
7 12 5 2 5 16:22 -6 17
8 12 3 6 3 10:16 -6 15
9 12 3 5 4 18:19 -1 14
10 12 4 2 6 19:21 -2 14
11 12 3 3 6 16:17 -1 12
12 12 4 0 8 13:23 -10 12
13 12 2 4 6 17:25 -8 10
14 12 2 4 6 14:23 -9 10
15 13 2 3 8 9:22 -13 9
16 13 2 3 8 7:17 -10 9
17 12 1 2 9 10:21 -11 5
18 12 0 4 8 8:22 -14 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2025, 23:00
Sân vận động:
Stadion Miejski W Gliwicach, Gliwice, Ba Lan
Dung tích:
10037