Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

GKS Tychy vs Wisla Krakow 11/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
GKS Tychy TYC

Số liệu thống kê H2H

Wisla Krakow WIS
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/11/24 02:00
Wisla Krakow Wisla Krakow GKS Tychy GKS Tychy
0 0
TTG 24/02/24 03:30
Wisla Krakow Wisla Krakow GKS Tychy GKS Tychy
0 1
TTG 12/08/23 23:30
GKS Tychy GKS Tychy Wisla Krakow Wisla Krakow
1 0
TTG 12/03/23 00:30
Wisla Krakow Wisla Krakow GKS Tychy GKS Tychy
2 1
TTG 13/08/22 23:30
GKS Tychy GKS Tychy Wisla Krakow Wisla Krakow
3 1

Resultados mais recentes: GKS Tychy

Resultados mais recentes: Wisla Krakow

GKS Tychy TYC

Bảng xếp hạng

Wisla Krakow WIS
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 23 14 6 3 45:17 28 48
2 23 14 6 3 47:23 24 48
3 23 12 7 4 41:28 13 43
4 23 12 6 5 44:26 18 42
5 23 10 7 6 41:22 19 37
6 23 10 6 7 35:29 6 36
7 23 10 5 8 28:26 2 35
8 23 9 7 7 36:30 6 34
9 23 9 7 7 32:30 2 34
10 23 8 9 6 35:30 5 33
11 23 7 11 5 30:24 6 32
12 23 8 7 8 32:25 7 31
13 23 5 6 12 20:40 -20 21
14 23 4 8 11 18:37 -19 20
15 23 5 5 13 16:38 -22 20
16 23 4 8 11 19:47 -28 20
17 23 2 8 13 15:40 -25 14
18 23 2 5 16 20:42 -22 11
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 12 7 4 1 25:10 15 25
2 12 7 4 1 24:12 12 25
3 11 6 4 1 24:12 12 22
4 12 7 1 4 15:10 5 22
5 12 6 3 3 27:17 10 21
6 12 5 5 2 17:8 9 20
7 12 6 2 4 19:15 4 20
8 10 5 3 2 20:12 8 18
9 12 5 2 5 21:18 3 17
10 11 4 4 3 17:15 2 16
11 12 3 6 3 14:12 2 15
12 12 4 3 5 12:10 2 15
13 11 3 4 4 10:16 -6 13
14 11 2 5 4 7:13 -6 11
15 11 3 1 7 10:18 -8 10
16 11 2 3 6 11:23 -12 9
17 12 1 5 6 9:20 -11 8
18 11 1 3 7 11:20 -9 6
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 12 8 2 2 23:11 12 26
2 11 7 2 2 20:7 13 23
3 11 6 3 2 17:9 8 21
4 11 5 3 3 17:16 1 18
5 13 5 3 5 15:17 -2 18
6 11 5 2 4 24:14 10 17
7 11 4 5 2 16:12 4 17
8 12 4 5 3 18:15 3 17
9 11 4 5 2 11:12 -1 17
10 11 4 4 3 20:15 5 16
11 11 3 5 3 17:15 2 14
12 11 3 4 4 13:16 -3 13
13 12 2 5 5 8:24 -16 11
14 12 2 4 6 6:20 -14 10
15 12 2 3 7 11:24 -13 9
16 12 2 2 8 10:24 -14 8
17 11 1 3 7 6:20 -14 6
18 12 1 2 9 9:22 -13 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2025, 02:00