Rangers vs St. Mirren 03/12/2023
Trận đấu tiếp theo St. Mirren - Rangers on 27/12/2024
-
03/12/23
23:00
|
Vòng 15
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Rangers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc với chiến thắng của cô ấy
8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại Hạng Scotland
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy St. Mirren trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong thất bại
6 - Thắng
4 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
20
5
Ghi bàn
Thừa nhận
12
17
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30.9'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 25
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
24
-
18
-
17
-
16
-
16
-
16
-
15
-
14
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 2
- 8
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rangers
Resultados mais recentes: St. Mirren
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 29 | 6 | 3 | 95:30 | 65 | 93 | |
2 | 38 | 27 | 4 | 7 | 87:32 | 55 | 85 | |
3 | 38 | 20 | 8 | 10 | 54:42 | 12 | 68 | |
4 | 38 | 14 | 14 | 10 | 46:44 | 2 | 56 | |
5 | 38 | 13 | 8 | 17 | 46:52 | -6 | 47 | |
6 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:68 | -19 | 42 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 6 | 3 | 80:26 | 54 | 78 | |
2 | 33 | 24 | 3 | 6 | 72:23 | 49 | 75 | |
3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 46:34 | 12 | 62 | |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 43:34 | 9 | 51 | |
5 | 33 | 12 | 7 | 14 | 38:43 | -5 | 43 | |
6 | 33 | 10 | 11 | 12 | 44:54 | -10 | 41 | |
7 | 33 | 9 | 12 | 12 | 44:51 | -7 | 39 | |
8 | 33 | 8 | 13 | 12 | 46:51 | -5 | 37 | |
9 | 33 | 8 | 11 | 14 | 35:49 | -14 | 35 | |
10 | 33 | 7 | 10 | 16 | 24:46 | -22 | 31 | |
11 | 33 | 7 | 9 | 17 | 32:56 | -24 | 30 | |
12 | 33 | 3 | 9 | 21 | 22:59 | -37 | 18 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 12 | 12 | 14 | 48:52 | -4 | 48 | ||
2 | 38 | 11 | 13 | 14 | 52:59 | -7 | 46 | ||
3 | 38 | 10 | 13 | 15 | 56:59 | -3 | 43 | ||
4 | 38 | 8 | 11 | 19 | 29:54 | -25 | 35 | ||
5 | 38 | 8 | 11 | 19 | 38:67 | -29 | 35 |
|
|
6 | 38 | 5 | 10 | 23 | 29:70 | -41 | 25 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 3 | 1 | 50:15 | 35 | 48 | |
2 | 19 | 15 | 1 | 3 | 51:18 | 33 | 46 | |
3 | 19 | 10 | 6 | 3 | 32:19 | 13 | 36 | |
4 | 19 | 10 | 5 | 4 | 28:21 | 7 | 35 | |
5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 24:21 | 3 | 28 | |
6 | 19 | 6 | 6 | 7 | 24:28 | -4 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 1 | 3 | 42:15 | 27 | 40 | |
2 | 16 | 12 | 3 | 1 | 42:12 | 30 | 39 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 28:16 | 12 | 34 | |
4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 26:16 | 10 | 32 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 21:16 | 5 | 27 | |
6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:22 | -1 | 23 | |
7 | 17 | 6 | 4 | 7 | 22:22 | 0 | 22 | |
8 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:20 | -2 | 22 | |
9 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19:22 | -3 | 19 | |
10 | 17 | 4 | 6 | 7 | 27:28 | -1 | 18 | |
11 | 17 | 4 | 6 | 7 | 15:24 | -9 | 18 | |
12 | 16 | 2 | 6 | 8 | 9:23 | -14 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 7 | 5 | 26:23 | 3 | 28 | ||
2 | 19 | 7 | 5 | 7 | 23:28 | -5 | 26 |
|
|
3 | 19 | 7 | 4 | 8 | 25:26 | -1 | 25 | ||
4 | 19 | 5 | 6 | 8 | 32:31 | 1 | 21 | ||
5 | 19 | 4 | 7 | 8 | 17:28 | -11 | 19 | ||
6 | 19 | 4 | 7 | 8 | 14:25 | -11 | 19 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 45:15 | 30 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 3 | 4 | 36:14 | 22 | 39 | |
3 | 19 | 10 | 2 | 7 | 22:23 | -1 | 32 | |
4 | 19 | 4 | 9 | 6 | 18:23 | -5 | 21 | |
5 | 19 | 5 | 4 | 10 | 22:31 | -9 | 19 | |
6 | 19 | 4 | 6 | 9 | 25:40 | -15 | 18 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 38:14 | 24 | 39 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 30:8 | 22 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 0 | 6 | 20:18 | 2 | 30 | |
4 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19:23 | -4 | 19 | |
5 | 17 | 4 | 6 | 7 | 23:32 | -9 | 18 | |
6 | 16 | 3 | 8 | 5 | 15:18 | -3 | 17 | |
7 | 16 | 3 | 8 | 5 | 22:29 | -7 | 17 | |
8 | 17 | 4 | 4 | 9 | 17:27 | -10 | 16 | |
9 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16:27 | -11 | 16 | |
10 | 16 | 3 | 4 | 9 | 9:22 | -13 | 13 | |
11 | 17 | 1 | 5 | 11 | 14:36 | -22 | 8 | |
12 | 17 | 1 | 3 | 13 | 13:36 | -23 | 6 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24:28 | -4 | 22 | ||
2 | 19 | 4 | 9 | 6 | 27:33 | -6 | 21 | ||
3 | 19 | 5 | 5 | 9 | 22:29 | -7 | 20 | ||
4 | 19 | 4 | 4 | 11 | 12:26 | -14 | 16 | ||
5 | 19 | 1 | 6 | 12 | 15:39 | -24 | 9 |
|
|
6 | 19 | 1 | 3 | 15 | 15:45 | -30 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Glasgow Rangers và St Mirren là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Glasgow Rangers chơi trên sân nhà, Glasgow Rangers đã thắng 22 trận, có 2 trận hòa trong khi St Mirren thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 64-11 nghiêng về phía Glasgow Rangers.
Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Glasgow Rangers đã thắng 39 trận, có 5 trận hòa trong khi St Mirren thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 109-27 nghiêng về phía Glasgow Rangers.
Bạn có biết rằng Glasgow Rangers ghi 41% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?