Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gornik Leczna vs Arka Gdynia 16/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gornik Leczna GOR

Số liệu thống kê H2H

Arka Gdynia ARK
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 1
  • 17
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 25/08/24 23:00
Arka Gdynia Arka Gdynia Gornik Leczna Gornik Leczna
1 2
TTG 17/12/23 00:30
Arka Gdynia Arka Gdynia Gornik Leczna Gornik Leczna
0 0
TTG 29/07/23 00:00
Gornik Leczna Gornik Leczna Arka Gdynia Arka Gdynia
0 0
TTG 14/03/23 01:00
Arka Gdynia Arka Gdynia Gornik Leczna Gornik Leczna
0 1
DKT (HP) 02/09/22 01:25
Arka Gdynia Arka Gdynia Gornik Leczna Gornik Leczna
0 0

Resultados mais recentes: Gornik Leczna

Resultados mais recentes: Arka Gdynia

Gornik Leczna GOR

Bảng xếp hạng

Arka Gdynia ARK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 14 4 2 44:17 27 46
2 20 12 5 3 41:15 26 41
3 20 11 6 3 40:21 19 39
4 19 10 4 5 32:20 12 34
5 20 9 7 4 33:26 7 34
Odra Opole
6 20 8 9 3 33:25 8 33
7 20 8 6 6 33:20 13 30
8 20 7 7 6 28:27 1 28
9 20 8 4 8 21:21 0 28
10 20 7 6 7 29:23 6 27
11 20 7 6 7 34:30 4 27
12 20 4 11 5 20:22 -2 23
13 20 5 4 11 15:34 -19 19
14 20 4 7 9 17:40 -23 19
15 20 4 6 10 16:34 -18 18
16 20 4 5 11 17:37 -20 17
GKS Tychy
17 20 2 6 12 15:38 -23 12
18 19 2 3 14 17:35 -18 9
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 3 1 23:8 15 24
2 10 6 3 1 23:11 12 21
3 11 6 3 2 25:14 11 21
4 10 5 4 1 19:11 8 19
Odra Opole
5 10 6 0 4 11:7 4 18
6 7 5 2 0 18:4 14 17
7 11 4 5 2 16:8 8 17
8 10 4 4 2 16:13 3 16
9 10 5 1 4 18:15 3 16
10 10 4 2 4 19:16 3 14
11 10 3 3 4 9:8 1 12
12 10 2 4 4 7:13 -6 10
13 10 3 1 6 10:17 -7 10
14 10 2 4 4 8:16 -8 10
Stal Stalowa Wola
15 10 1 6 3 9:11 -2 9
16 10 2 3 5 10:18 -8 9
17 10 1 3 6 9:20 -11 6
18 9 1 2 6 9:16 -7 5
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 21:6 15 25
2 9 5 3 1 15:7 8 18
3 9 5 2 2 18:7 11 17
4 10 4 5 1 17:12 5 17
5 12 5 2 5 14:16 -2 17
6 10 4 3 3 20:15 5 15
7 10 4 3 3 14:15 -1 15
Pogon Siedlce
8 10 3 5 2 11:11 0 14
9 10 3 5 2 9:11 -2 14
10 9 4 1 4 17:12 5 13
11 10 2 5 3 16:15 1 11
12 10 2 4 4 10:14 -4 10
13 10 2 4 4 7:22 -15 10
14 10 2 3 5 5:17 -12 9
15 10 2 2 6 9:21 -12 8
16 10 2 1 7 9:21 -12 7
GKS Tychy
17 10 1 3 6 6:18 -12 6
18 10 1 1 8 8:19 -11 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2025, 21:30