Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Granada vs Cádiz 03/05/2021

Trận đấu tiếp theo Granada - Cádiz on 23/11/2024

Granada GCF

Chi tiết trận đấu

Cádiz CAD
Granada GCF

Phỏng đoán

Cádiz CAD
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 68%
    x
  • 31%
    2
  • Granada GCF

    Chi tiết trận đấu

    Cádiz CAD
    60 %
    Sở hữu bóng
    40 %
    1 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (2)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    1
    13
    Fouls
    9
    1
    Thẻ đỏ
    0
    6
    Thẻ vàng
    2
    12
    Đá phạt
    18
    6
    Đá phạt góc
    5
    5
    Ngoại vi
    3
    25
    Ném biên
    26

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Granada GCF

    Số liệu thống kê H2H

    Cádiz CAD
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 3
    • 16
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 30/03/24 04:00
    Cádiz Cádiz Granada Granada
    1 0
    TTG 04/01/24 00:00
    Granada Granada Cádiz Cádiz
    2 0
    TTG 01/03/22 04:00
    Granada Granada Cádiz Cádiz
    0 0
    TTG 14/12/21 04:00
    Cádiz Cádiz Granada Granada
    1 1
    TTG 03/05/21 00:30
    Granada Granada Cádiz Cádiz
    0 1

    Resultados mais recentes: Granada

    Resultados mais recentes: Cádiz

    Granada GCF

    Bảng xếp hạng

    Cádiz CAD
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 26 8 4 67:25 42 86
    2 38 25 9 4 67:28 39 84
    3 38 24 7 7 85:38 47 79
    4 38 24 5 9 53:33 20 77
    5 38 17 11 10 59:38 21 62
    6 38 17 10 11 50:50 0 61
    7 38 15 13 10 60:44 16 58
    8 38 14 11 13 55:57 -2 53
    9 38 13 7 18 47:65 -18 46
    10 38 11 13 14 46:42 4 46
    11 38 11 11 16 37:48 -11 44
    12 38 11 11 16 36:58 -22 44
    13 38 10 13 15 50:53 -3 43
    14 38 9 14 15 46:57 -11 41
    15 38 9 11 18 28:43 -15 38
    16 38 9 11 18 36:57 -21 38
    17 38 8 12 18 34:55 -21 36
    18 38 7 13 18 34:53 -19 34
    19 38 5 16 17 34:57 -23 31
    20 38 6 12 20 29:52 -23 30
    • Champions League
    • UEFA Europa League
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 15 3 1 41:11 30 48
    2 19 14 1 4 27:11 16 43
    3 19 13 3 3 33:13 20 42
    4 19 11 5 3 44:20 24 38
    5 19 10 5 4 27:21 6 35
    6 19 9 6 4 34:21 13 33
    7 19 8 7 4 34:23 11 31
    8 19 9 4 6 25:25 0 31
    9 19 8 6 5 29:19 10 30
    10 19 8 6 5 29:23 6 30
    11 19 9 3 7 30:30 0 30
    12 19 7 5 7 21:23 -2 26
    13 19 5 9 5 27:30 -3 24
    14 19 6 6 7 15:13 2 24
    15 19 6 6 7 21:25 -4 24
    16 19 5 8 6 18:23 -5 23
    17 19 5 7 7 17:21 -4 22
    18 19 5 5 9 17:30 -13 20
    19 19 3 7 9 19:30 -11 16
    20 19 2 7 10 12:21 -9 13
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 12 6 1 34:15 19 42
    2 19 13 2 4 41:18 23 41
    3 19 11 5 3 26:14 12 38
    4 19 10 4 5 26:22 4 34
    5 19 8 5 6 25:17 8 29
    6 19 7 7 5 31:21 10 28
    7 19 7 5 7 23:29 -6 26
    8 19 6 6 7 19:28 -9 24
    9 19 5 8 6 25:27 -2 23
    10 19 4 6 9 16:25 -9 18
    11 19 4 5 10 19:27 -8 17
    12 19 4 5 10 17:31 -14 17
    13 19 3 7 9 17:23 -6 16
    14 19 2 9 8 15:27 -12 15
    15 19 4 3 12 22:40 -18 15
    16 19 3 5 11 15:32 -17 14
    17 19 3 5 11 13:30 -17 14
    18 19 3 4 12 16:32 -16 13
    19 19 2 6 11 16:30 -14 12
    20 19 2 6 11 17:32 -15 12

    Sự kiện trận đấu

    Khi được chơi trên sân nhà, Granada đã không thua trước Cadiz CF trong 3 cuộc đối đầu gần nhất

    Roberto Soldado là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Granada với 9 bàn. Alvaro Negredo đã ghi 7 bàn cho Cadiz CF.

    German Sanchez bị nhiều thẻ vàng (9) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Granada. Fali của Cadiz CF bị 9 thẻ.

    Granada wins 1st half in 28% of their matches, Cadiz CF in 17% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Năm 2021, 00:30
    Trọng tài:
    Diaz de Mera Escuderos Isidro, Tây Ban Nha
    Sân vận động:
    Estadio Nuevo Los Carmenes, Granada, Tây Ban Nha
    Dung tích:
    23156