Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Granada (Nữ) vs Sporting de Huelva (Nữ) 21/01/2024

Granada (Nữ) GCF

Chi tiết trận đấu

Sporting de Huelva (Nữ) SDH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Granada (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

1 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Sporting de Huelva (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

3.87
Granada (Nữ) GCF

Chi tiết trận đấu

Sporting de Huelva (Nữ) SDH
1
Thẻ vàng
3
8
Đá phạt góc
2
10 Diêm

1 - Thắng

0 - Rút thăm

9 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 9

Mục tiêu khác biệt

-19

6

25

Ghi bàn

Thừa nhận

-17

7

24

  • 0.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 2.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.4
  • 29.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 31
  • Bàn thắng
  • 31

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Granada (Nữ) GCF

Số liệu thống kê H2H

Sporting de Huelva (Nữ) SDH
  • 25% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/05/24 18:00
Sporting de Huelva (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ) Granada (Nữ) Granada (Nữ)
2 1
TTG 21/01/24 21:00
Granada (Nữ) Granada (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ)
0 1
TTG 16/02/14 19:00
Sporting de Huelva (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ) Granada (Nữ) Granada (Nữ)
4 0
TTG 13/10/13 17:30
Granada (Nữ) Granada (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ) Sporting de Huelva (Nữ)
4 1

Resultados mais recentes: Granada (Nữ)

Resultados mais recentes: Sporting de Huelva (Nữ)

Granada (Nữ) GCF

Bảng xếp hạng

Sporting de Huelva (Nữ) SDH
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 29 1 0 137:10 127 88
2 30 24 1 5 74:33 41 73
3 30 18 7 5 53:22 31 61
4 30 17 9 4 59:28 31 60
5 30 17 2 11 38:37 1 53
6 30 15 5 10 61:54 7 50
7 30 13 5 12 53:56 -3 44
8 30 9 9 12 40:55 -15 36
9 30 8 8 14 35:48 -13 32
10 30 8 7 15 22:48 -26 31
11 30 8 6 16 31:69 -38 30
12 30 8 5 17 35:64 -29 29
13 30 6 10 14 38:58 -20 28
14 30 8 3 19 33:58 -25 27
15 30 6 7 17 26:52 -26 25
16 30 2 3 25 20:63 -43 9
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2024, 21:00