Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grasshopper Club Zurich vs Lugano 14/04/2024

Last match Grasshopper Club Zurich - Lugano on 01/11/2024

Grasshopper Club Zurich GCZ

Chi tiết trận đấu

Lugano LUG

Phỏng đoán

3 / 10 trận gần nhất Lugano trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất trong Giải vô địch quốc gia có ít nhất 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (2.5)

Tỷ lệ cược

8.59
Grasshopper Club Zurich GCZ

Chi tiết trận đấu

Lugano LUG
36 %
Sở hữu bóng
64 %
1 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
7
2
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
10
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
4
11
Đá phạt
12
7
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
1
21
Ném biên
19
10 Diêm

1 - Thắng

2 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-9

7

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

21

12

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.2'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 23
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Grasshopper Club Zurich GCZ

Số liệu thống kê H2H

Lugano LUG
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 5
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/11/24 03:30
Grasshopper Club Zurich Grasshopper Club Zurich Lugano Lugano
1 1
TTG 21/07/24 00:00
Lugano Lugano Grasshopper Club Zurich Grasshopper Club Zurich
2 1
TTG 14/04/24 00:00
Grasshopper Club Zurich Grasshopper Club Zurich Lugano Lugano
0 1
TTG 01/02/24 03:30
Lugano Lugano Grasshopper Club Zurich Grasshopper Club Zurich
0 0
TTG 22/10/23 22:30
Grasshopper Club Zurich Grasshopper Club Zurich Lugano Lugano
2 1

Resultados mais recentes: Grasshopper Club Zurich

Resultados mais recentes: Lugano

Grasshopper Club Zurich GCZ

Bảng xếp hạng

Lugano LUG
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 23 8 7 76:34 42 77
2 38 20 5 13 67:51 16 65
3 38 18 10 10 59:43 16 64
4 38 16 12 10 53:41 12 60
5 38 16 9 13 60:51 9 57
6 38 13 10 15 60:71 -11 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 13 10 15 47:53 -6 49
2 38 13 10 15 45:52 -7 49
3 38 13 8 17 50:71 -21 47
4 38 11 12 15 48:53 -5 45
5 38 10 8 20 41:49 -8 38
6 38 7 8 23 40:77 -37 29
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 19 8 6 67:32 35 65
2 33 18 5 10 61:44 17 59
3 33 16 9 8 53:38 15 57
4 33 14 8 11 53:44 9 50
5 33 13 10 10 55:56 -1 49
6 33 12 12 9 44:35 9 48
7 33 12 8 13 41:46 -5 44
8 33 10 10 13 43:48 -5 40
9 33 11 7 15 41:51 -10 40
10 33 11 7 15 43:64 -21 40
11 33 8 6 19 35:45 -10 30
12 33 5 8 20 33:66 -33 23
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 2 2 50:13 37 47
2 19 11 4 4 40:25 15 37
3 19 11 4 4 34:20 14 37
4 19 9 7 3 26:18 8 34
5 19 10 3 6 31:22 9 33
6 19 9 4 6 30:30 0 31
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 12 4 3 37:27 10 40
2 19 9 5 5 25:20 5 32
3 19 7 7 5 25:20 5 28
4 19 8 3 8 28:21 7 27
5 19 7 6 6 24:21 3 27
6 19 3 6 10 19:40 -21 15
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 2 1 44:11 33 41
2 17 11 3 3 38:22 16 36
3 17 10 4 3 32:18 14 34
4 17 10 4 3 31:25 6 34
5 17 9 4 4 23:17 6 31
6 17 9 4 4 28:24 4 31
7 16 9 3 4 27:17 10 30
8 16 7 7 2 22:14 8 28
9 16 7 5 4 25:18 7 26
10 16 6 4 6 21:20 1 22
11 16 6 3 7 23:18 5 21
12 17 2 6 9 16:35 -19 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 10 2 7 36:29 7 32
2 19 8 6 5 26:21 5 30
3 19 7 6 6 25:23 2 27
4 19 7 5 7 27:23 4 26
5 19 5 5 9 20:26 -6 20
6 19 4 6 9 30:41 -11 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 6 4 9 21:31 -10 22
2 19 4 5 10 23:33 -10 17
3 19 4 5 10 22:33 -11 17
4 19 4 2 13 21:37 -16 14
5 19 2 5 12 13:28 -15 11
6 19 1 4 14 13:44 -31 7
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 2 6 34:27 7 29
2 17 6 6 5 23:21 2 24
3 16 6 5 5 21:20 1 23
4 17 5 5 7 22:21 1 20
5 16 4 6 6 27:32 -5 18
6 17 5 3 9 20:31 -11 18
7 16 3 5 8 15:22 -7 14
8 17 3 5 9 18:30 -12 14
9 16 3 4 9 18:29 -11 13
10 16 3 2 11 17:31 -14 11
11 17 2 3 12 12:27 -15 9
12 16 1 3 12 12:39 -27 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Grasshopper Club Zürich và FC Lugano là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Grasshopper Club Zürich chơi trên sân nhà, Grasshopper Club Zürich đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Lugano thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-20 nghiêng về phía Grasshopper Club Zürich.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Grasshopper Club Zürich đã thắng 8 trận, có 11 trận hòa trong khi FC Lugano thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 44-37 nghiêng về phía FC Lugano.

FC Lugano đã có 6 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2024, 00:00
Trọng tài:
Turkes Mirel, Thụy Sỹ
Sân vận động:
Letzigrund, Zurich, Thụy Sỹ
Dung tích:
26104