Grasshopper Club Zurich vs St. Gallen 17/03/2024
Last match Grasshopper Club Zurich - St. Gallen on 10/11/2024
-
17/03/24
01:00
|
Vòng 28
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Grasshopper Club Zurich trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất St. Gallen trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
5
9
Ghi bàn
Thừa nhận
7
19
- 0.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 64.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.7'
- 1.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 14
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
14
-
14
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 8
- 11
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Grasshopper Club Zurich
Resultados mais recentes: St. Gallen
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 8 | 7 | 76:34 | 42 | 77 | |
2 | 38 | 20 | 5 | 13 | 67:51 | 16 | 65 | |
3 | 38 | 18 | 10 | 10 | 59:43 | 16 | 64 | |
4 | 38 | 16 | 12 | 10 | 53:41 | 12 | 60 | |
5 | 38 | 16 | 9 | 13 | 60:51 | 9 | 57 | |
6 | 38 | 13 | 10 | 15 | 60:71 | -11 | 49 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 13 | 10 | 15 | 47:53 | -6 | 49 | |
2 | 38 | 13 | 10 | 15 | 45:52 | -7 | 49 | |
3 | 38 | 13 | 8 | 17 | 50:71 | -21 | 47 | |
4 | 38 | 11 | 12 | 15 | 48:53 | -5 | 45 | |
5 | 38 | 10 | 8 | 20 | 41:49 | -8 | 38 | |
6 | 38 | 7 | 8 | 23 | 40:77 | -37 | 29 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 19 | 8 | 6 | 67:32 | 35 | 65 |
|
|
2 | 33 | 18 | 5 | 10 | 61:44 | 17 | 59 |
|
|
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 53:38 | 15 | 57 |
|
|
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 53:44 | 9 | 50 |
|
|
5 | 33 | 13 | 10 | 10 | 55:56 | -1 | 49 |
|
|
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 44:35 | 9 | 48 |
|
|
7 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:46 | -5 | 44 |
|
|
8 | 33 | 10 | 10 | 13 | 43:48 | -5 | 40 | ||
9 | 33 | 11 | 7 | 15 | 41:51 | -10 | 40 |
|
|
10 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:64 | -21 | 40 |
|
|
11 | 33 | 8 | 6 | 19 | 35:45 | -10 | 30 |
|
|
12 | 33 | 5 | 8 | 20 | 33:66 | -33 | 23 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 2 | 2 | 50:13 | 37 | 47 | |
2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 40:25 | 15 | 37 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 34:20 | 14 | 37 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 26:18 | 8 | 34 | |
5 | 19 | 10 | 3 | 6 | 31:22 | 9 | 33 | |
6 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:30 | 0 | 31 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 4 | 3 | 37:27 | 10 | 40 | |
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 25:20 | 5 | 32 | |
3 | 19 | 7 | 7 | 5 | 25:20 | 5 | 28 | |
4 | 19 | 8 | 3 | 8 | 28:21 | 7 | 27 | |
5 | 19 | 7 | 6 | 6 | 24:21 | 3 | 27 | |
6 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19:40 | -21 | 15 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 2 | 1 | 44:11 | 33 | 41 |
|
|
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 38:22 | 16 | 36 |
|
|
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 32:18 | 14 | 34 |
|
|
4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:25 | 6 | 34 |
|
|
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:17 | 6 | 31 |
|
|
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28:24 | 4 | 31 |
|
|
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 30 |
|
|
8 | 16 | 7 | 7 | 2 | 22:14 | 8 | 28 |
|
|
9 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:18 | 7 | 26 | ||
10 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:20 | 1 | 22 |
|
|
11 | 16 | 6 | 3 | 7 | 23:18 | 5 | 21 |
|
|
12 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:35 | -19 | 12 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 2 | 7 | 36:29 | 7 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 6 | 5 | 26:21 | 5 | 30 | |
3 | 19 | 7 | 6 | 6 | 25:23 | 2 | 27 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:23 | 4 | 26 | |
5 | 19 | 5 | 5 | 9 | 20:26 | -6 | 20 | |
6 | 19 | 4 | 6 | 9 | 30:41 | -11 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 22 | |
2 | 19 | 4 | 5 | 10 | 23:33 | -10 | 17 | |
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 22:33 | -11 | 17 | |
4 | 19 | 4 | 2 | 13 | 21:37 | -16 | 14 | |
5 | 19 | 2 | 5 | 12 | 13:28 | -15 | 11 | |
6 | 19 | 1 | 4 | 14 | 13:44 | -31 | 7 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 2 | 6 | 34:27 | 7 | 29 |
|
|
2 | 17 | 6 | 6 | 5 | 23:21 | 2 | 24 |
|
|
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:20 | 1 | 23 |
|
|
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 22:21 | 1 | 20 |
|
|
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 27:32 | -5 | 18 |
|
|
6 | 17 | 5 | 3 | 9 | 20:31 | -11 | 18 |
|
|
7 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:22 | -7 | 14 |
|
|
8 | 17 | 3 | 5 | 9 | 18:30 | -12 | 14 | ||
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:29 | -11 | 13 |
|
|
10 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:31 | -14 | 11 |
|
|
11 | 17 | 2 | 3 | 12 | 12:27 | -15 | 9 |
|
|
12 | 16 | 1 | 3 | 12 | 12:39 | -27 | 6 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Grasshopper Club Zürich và FC St.Gallen 1879 khi Grasshopper Club Zürich chơi trên sân nhà là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Grasshopper Club Zürich và FC St.Gallen 1879 là 2-0. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi Grasshopper Club Zürich chơi trên sân nhà, Grasshopper Club Zürich đã thắng 21 trận, có 7 trận hòa trong khi FC St.Gallen 1879 thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 72-40 nghiêng về phía Grasshopper Club Zürich.
Trong 69 lần gặp nhau gần đây, Grasshopper Club Zürich đã thắng 32 trận, có 17 trận hòa trong khi FC St.Gallen 1879 thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 120-87 nghiêng về phía Grasshopper Club Zürich.