Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Greenfuel FC vs Manica Diamonds 05/10/2024

Greenfuel FC GRE

Chi tiết trận đấu

Manica Diamonds MAN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Greenfuel FC trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Manica Diamonds trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Greenfuel FC GRE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Manica Diamonds MAN
10 Diêm

2 - Thắng

6 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

0

8

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

3

4

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.3
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 56.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 128.6'
  • 1.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 0.7
  • 16
  • Bàn thắng
  • 7

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Greenfuel FC GRE

Số liệu thống kê H2H

Manica Diamonds MAN
  • 0thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/10/24 21:00
Greenfuel FC Greenfuel FC Manica Diamonds Manica Diamonds
1 1
TTG 19/05/24 21:00
Manica Diamonds Manica Diamonds Greenfuel FC Greenfuel FC
2 0
TTG 02/09/23 21:00
Manica Diamonds Manica Diamonds Greenfuel FC Greenfuel FC
2 0
TTG 07/04/23 21:00
Greenfuel FC Greenfuel FC Manica Diamonds Manica Diamonds
1 2

Resultados mais recentes: Greenfuel FC

Resultados mais recentes: Manica Diamonds

Greenfuel FC GRE

Bảng xếp hạng

Manica Diamonds MAN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 20 6 7 39:23 16 66
ZPC Kariba
2 33 17 9 7 44:25 19 60
TelOne
3 33 13 15 5 43:22 21 54
Caps United FC
4 33 13 12 8 25:18 7 51
Bulawayo Chiefs FC
5 33 12 12 9 29:29 0 48
Chicken Inn FC
6 33 12 11 10 42:32 10 47
Yadah
7 33 10 16 7 28:24 4 46
Greenfuel FC
8 33 11 13 9 26:22 4 46
Herentals College
9 33 12 9 12 37:36 1 45
Ngezi Platinum
10 33 9 14 10 34:32 2 41
Platinum
11 33 10 11 12 36:37 -1 41
Highlanders
12 33 9 12 12 26:36 -10 39
Dynamos Harare FC
13 33 6 20 7 16:18 -2 38
Simba Bhora FC
14 33 7 15 11 22:28 -6 36
Manica Diamonds
15 33 7 14 12 25:36 -11 35
Hwange
16 33 8 11 14 24:40 -16 35
Bikita Minerals
17 33 8 8 17 22:36 -14 32
Arenel Movers FC
18 33 4 10 19 20:44 -24 22
Chegutu Pirates FC
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 22:7 15 42
2 16 11 3 2 25:9 16 36
TelOne
3 17 9 6 2 28:10 18 33
4 16 9 5 2 14:5 9 32
Bulawayo Chiefs FC
5 16 9 4 3 24:10 14 31
Yadah
6 17 7 9 1 15:4 11 30
7 16 8 4 4 23:14 9 28
Ngezi Platinum
8 16 6 10 0 18:10 8 28
Dynamos Harare FC
9 17 7 6 4 23:17 6 27
10 17 6 9 2 14:9 5 27
11 17 7 6 4 18:15 3 27
12 16 6 6 4 13:10 3 24
Hwange
13 16 7 3 6 18:16 2 24
Chicken Inn FC
14 17 5 9 3 16:14 2 24
15 17 6 3 8 16:21 -5 21
16 17 4 7 6 19:18 1 19
17 16 2 10 4 8:10 -2 16
Simba Bhora FC
18 16 3 6 7 10:15 -5 15
Chegutu Pirates FC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 19:16 3 24
2 16 7 3 6 17:16 1 24
ZPC Kariba
3 17 5 9 3 11:13 -2 24
4 16 5 7 4 12:10 2 22
Greenfuel FC
5 16 5 7 4 15:14 1 22
Platinum
6 17 4 10 3 8:8 0 22
7 16 4 9 3 15:12 3 21
Caps United FC
8 17 4 7 6 11:13 -2 19
9 17 4 5 8 14:22 -8 17
10 17 3 7 7 18:22 -4 16
11 16 4 4 8 11:18 -7 16
Herentals College
12 16 3 5 8 13:20 -7 14
Highlanders
13 16 2 5 9 6:15 -9 11
Arenel Movers FC
14 17 1 8 8 12:26 -14 11
15 17 3 2 12 8:26 -18 11
16 16 1 6 9 8:19 -11 9
Manica Diamonds
17 16 1 5 10 6:25 -19 8
Bikita Minerals
18 17 1 4 12 10:29 -19 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2024, 21:00