Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Greenock Morton FC vs Brechin City 17/07/2024

Greenock Morton FC MOR

Chi tiết trận đấu

Brechin City BRE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Greenock Morton FC trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 6 của trận đấu cuối cùng in Cúp liên đoàn kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Brechin City trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 5 của trận đấu cuối cùng trong Cúp liên đoàn kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Cúp liên đoàn

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

8.50
Greenock Morton FC MOR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Brechin City BRE
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-6

8

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

14

8

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 41.9'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Greenock Morton FC MOR

Số liệu thống kê H2H

Brechin City BRE
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/07/24 02:45
Greenock Morton FC Greenock Morton FC Brechin City Brechin City
1 0
TTG 24/03/18 23:00
Greenock Morton FC Greenock Morton FC Brechin City Brechin City
2 0
TTG 06/01/18 23:00
Brechin City Brechin City Greenock Morton FC Greenock Morton FC
1 1
TTG 02/12/17 23:00
Greenock Morton FC Greenock Morton FC Brechin City Brechin City
4 1
TTG 14/10/17 22:00
Brechin City Brechin City Greenock Morton FC Greenock Morton FC
0 1

Resultados mais recentes: Greenock Morton FC

Resultados mais recentes: Brechin City

Greenock Morton FC MOR

Bảng xếp hạng

Brechin City BRE
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 15:1 14 12
2 4 3 0 1 15:5 10 9
3 4 2 0 2 5:6 -1 6
4 4 0 1 3 6:18 -12 2
5 4 0 1 3 6:17 -11 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:2 9 9
2 4 3 0 1 10:5 5 9
3 4 3 0 1 9:5 4 9
4 4 1 0 3 5:11 -6 3
5 4 0 0 4 5:17 -12 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 14:2 12 9
2 4 3 0 1 16:5 11 9
3 4 2 0 2 5:11 -6 6
4 4 1 1 2 6:13 -7 4
5 4 0 1 3 8:18 -10 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 18:2 16 12
2 4 2 1 1 13:12 1 7
3 4 1 1 2 6:8 -2 5
4 4 1 1 2 6:12 -6 4
5 4 0 1 3 10:19 -9 2
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 7:3 4 9
2 4 3 0 1 5:1 4 9
3 4 2 0 2 5:3 2 6
4 4 1 0 3 4:5 -1 3
5 4 1 0 3 2:11 -9 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 11:5 6 9
2 4 2 1 1 12:8 4 8
3 4 2 1 1 11:10 1 7
4 4 2 0 2 3:6 -3 6
5 4 0 0 4 2:10 -8 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 13:9 4 9
2 4 2 1 1 14:6 8 8
3 4 2 1 1 10:10 0 7
4 4 2 0 2 9:6 3 6
5 4 0 0 4 1:16 -15 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 10:3 7 12
2 4 2 1 1 12:7 5 8
3 4 1 2 1 10:12 -2 5
4 4 0 2 2 10:12 -2 4
5 4 0 1 3 6:14 -8 1
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 8:1 7 6
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 1 1 6:9 -3 1
5 2 0 0 2 1:7 -6 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 2 2 0 0 4:2 2 6
4 2 1 0 1 5:4 1 3
5 2 0 0 2 3:10 -7 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 9:1 8 6
3 2 1 0 1 1:1 0 3
4 2 1 0 1 4:7 -3 3
5 2 0 1 1 6:10 -4 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:5 1 4
3 2 1 1 0 9:9 0 4
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 3:2 1 3
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 1 0 1 1:3 -2 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 2 0 0 7:1 6 6
3 2 2 0 0 3:1 2 6
4 2 1 1 0 8:5 3 5
5 2 0 0 2 2:5 -3 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:3 1 4
2 2 1 1 0 7:7 0 4
3 2 1 0 1 5:5 0 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
5 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 8:5 3 5
3 2 0 1 1 6:7 -1 2
4 2 0 1 1 3:6 -3 1
5 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:0 7 6
2 2 1 0 1 5:5 0 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 1 1 5:11 -6 2
5 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
3 2 1 0 1 5:4 1 3
4 2 0 0 2 2:7 -5 0
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:1 4 3
2 2 1 0 1 6:5 1 3
3 2 1 0 1 1:4 -3 3
4 2 0 1 1 5:12 -7 1
5 2 0 0 2 2:8 -6 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:1 8 6
2 2 1 1 0 6:3 3 5
3 2 1 0 1 4:3 1 3
4 2 0 1 1 9:11 -2 2
5 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 2 0 0 4:0 4 6
3 2 1 0 1 3:1 2 3
4 2 1 0 1 2:1 1 3
5 2 1 0 1 2:4 -2 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 2 0 1 1 4:10 -6 1
4 2 0 0 2 0:5 -5 0
5 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 1 1 0 9:1 8 5
3 2 1 1 0 9:6 3 5
4 2 1 0 1 3:3 0 3
5 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 1 1 0 7:6 1 4
3 2 1 0 1 4:2 2 3
4 2 0 1 1 4:5 -1 2
5 2 0 1 1 5:8 -3 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Greenock Morton FC và Brechin City FC khi Greenock Morton FC chơi trên sân nhà là 0-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Greenock Morton FC chơi trên sân nhà, Greenock Morton FC đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi Brechin City FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-9 nghiêng về phía Brechin City FC.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây, Greenock Morton FC đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Brechin City FC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 24-21 nghiêng về phía Brechin City FC.

Greenock Morton FC wins 1st half in 25% of their matches, Brechin City FC in 44% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Bảy 2024, 02:45