Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Greifswalder SV 04 vs Viktoria 1889 29/01/2025

Trận đấu tiếp theo Viktoria 1889 - Greifswalder SV 04 on 11/05/2025

Greifswalder SV 04 GRE

Chi tiết trận đấu

Viktoria 1889 VBE
Hiệp 1 3:1
14 Heil O.
17 Kuc E.
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Greifswalder SV 04 không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch miền Đông Bắc không vẽ

3 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Viktoria 1889 không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch miền Đông Bắc không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Greifswalder SV 04 GRE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Viktoria 1889 VBE
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-1

11

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

11

16

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 39'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 23
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Greifswalder SV 04 GRE

Số liệu thống kê H2H

Viktoria 1889 VBE
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/01/25 01:00
Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04 Viktoria 1889 Viktoria 1889
4 1
TTG 17/03/24 20:00
Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04 Viktoria 1889 Viktoria 1889
4 1
TTG 30/09/23 19:00
Viktoria 1889 Viktoria 1889 Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04
2 2
TTG 04/03/23 20:00
Viktoria 1889 Viktoria 1889 Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04
2 1
TTG 18/09/22 19:00
Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04 Viktoria 1889 Viktoria 1889
5 0

Resultados mais recentes: Greifswalder SV 04

Resultados mais recentes: Viktoria 1889

Greifswalder SV 04 GRE

Bảng xếp hạng

Viktoria 1889 VBE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 18 5 2 46:15 31 59
2 24 14 6 4 38:16 22 48
3 23 10 7 6 48:32 16 37
Eilenburg
4 22 10 7 5 32:25 7 37
5 22 12 1 9 41:36 5 37
6 22 11 4 7 30:32 -2 37
7 24 10 6 8 36:26 10 36
FSV 63 Luckenwalde
8 24 9 8 7 24:16 8 35
9 24 9 7 8 33:26 7 34
10 23 7 10 6 27:22 5 31
Meuselwitz
11 24 7 8 9 28:42 -14 29
VSG Altglienicke
12 24 6 9 9 31:38 -7 27
13 23 7 5 11 23:41 -18 26
14 24 5 7 12 34:41 -7 22
Chemnitzer
15 23 6 4 13 23:39 -16 22
16 24 5 6 13 28:42 -14 21
Carl Zeiss Jena
17 24 3 10 11 20:36 -16 19
18 21 4 4 13 22:39 -17 16
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 23:9 14 30
2 13 9 2 2 21:8 13 29
3 12 8 2 2 20:15 5 26
4 12 7 1 4 24:18 6 22
5 12 6 3 3 21:12 9 21
6 12 5 4 3 26:14 12 19
Eilenburg
7 10 5 4 1 18:9 9 19
8 12 5 4 3 15:12 3 19
BSG Chemie Leipzig
9 12 5 3 4 16:14 2 18
10 12 5 3 4 17:20 -3 18
VSG Altglienicke
11 11 4 4 3 20:13 7 16
Chemnitzer
12 11 4 3 4 16:13 3 15
FSV 63 Luckenwalde
13 11 4 2 5 11:9 2 14
14 12 3 5 4 12:17 -5 14
15 11 3 4 4 13:17 -4 13
16 12 2 4 6 12:17 -5 10
Hallescher
17 12 1 6 5 10:18 -8 9
18 10 2 0 8 13:21 -8 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 2 1 23:6 17 29
2 13 6 3 4 20:13 7 21
Chemnitzer
3 13 5 6 2 13:7 6 21
4 11 5 4 2 17:8 9 19
5 11 5 3 3 22:18 4 18
Viktoria 1889
6 12 5 3 4 14:16 -2 18
7 10 5 0 5 17:18 -1 15
8 12 3 4 5 19:21 -2 13
9 12 3 4 5 12:14 -2 13
10 12 4 1 7 10:24 -14 13
11 11 2 6 3 12:10 2 12
Meuselwitz
12 10 3 2 5 10:17 -7 11
13 12 3 2 7 16:25 -9 11
Carl Zeiss Jena
14 12 2 5 5 11:22 -11 11
1. Lokomotive Leipzig
15 12 2 4 6 10:18 -8 10
16 11 2 4 5 9:18 -9 10
17 13 1 3 9 14:28 -14 6
Plauen
18 11 1 1 9 7:25 -18 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả mùa giải trước: 4-1 (sân của Greifswalder FC) và 2-2 (sân của FC Viktoria 1889 Berlin).

Ở Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam, FC Viktoria 1889 Berlin đã thua 5 trận gần đây nhất trên sân khách.

Bạn có biết rằng Greifswalder FC ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Bạn có biết rằng FC Viktoria 1889 Berlin ghi 35% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Một 2025, 01:00
Trọng tài:
Lukawski Florian, Đức