Grenoble bóng đá 38 vs En Avant de Guingamp 31/03/2024
Trận đấu tiếp theo Grenoble bóng đá 38 - En Avant de Guingamp on 23/02/2025
-
31/03/24
02:00
|
Vòng 30
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Grenoble bóng đá 38 được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Ligue 2 được chơi với điểm 0: 0
4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi En Avant de Guingamp được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Ligue 2 được chơi với điểm 0: 0
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
11
16
Ghi bàn
Thừa nhận
13
14
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 27
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
23
-
15
-
15
-
15
-
15
-
14
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 9
- 12
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Grenoble bóng đá 38
Resultados mais recentes: En Avant de Guingamp
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 11 | 6 | 72:36 | 36 | 74 | ||
2 | 38 | 20 | 8 | 10 | 56:42 | 14 | 68 | ||
3 | 38 | 19 | 8 | 11 | 48:31 | 17 | 65 | ||
4 | 38 | 16 | 12 | 10 | 62:51 | 11 | 60 | ||
5 | 38 | 16 | 11 | 11 | 49:42 | 7 | 59 | ||
6 | 38 | 17 | 7 | 14 | 51:45 | 6 | 58 | ||
7 | 38 | 15 | 10 | 13 | 40:45 | -5 | 55 | ||
8 | 38 | 12 | 17 | 9 | 36:36 | 0 | 53 | ||
9 | 38 | 13 | 12 | 13 | 44:40 | 4 | 51 | ||
10 | 38 | 13 | 12 | 13 | 60:57 | 3 | 51 | ||
11 | 38 | 13 | 12 | 13 | 43:44 | -1 | 51 | ||
12 | 38 | 14 | 9 | 15 | 50:52 | -2 | 50 | ||
13 | 38 | 14 | 9 | 15 | 44:48 | -4 | 50 | ||
14 | 38 | 12 | 10 | 16 | 49:50 | -1 | 46 | ||
15 | 38 | 12 | 10 | 16 | 35:46 | -11 | 46 | ||
16 | 38 | 12 | 10 | 16 | 36:52 | -16 | 46 | ||
17 | 37 | 9 | 14 | 14 | 42:49 | -7 | 41 |
|
|
18 | 38 | 7 | 17 | 14 | 51:55 | -4 | 38 | ||
19 | 38 | 10 | 8 | 20 | 39:57 | -18 | 38 | ||
20 | 37 | 5 | 11 | 21 | 25:54 | -29 | 26 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 4 | 2 | 31:15 | 16 | 43 | ||
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 39:14 | 25 | 41 | ||
3 | 19 | 10 | 6 | 3 | 35:22 | 13 | 36 | ||
4 | 19 | 11 | 3 | 5 | 25:12 | 13 | 36 | ||
5 | 19 | 10 | 6 | 3 | 26:14 | 12 | 36 | ||
6 | 19 | 10 | 5 | 4 | 31:19 | 12 | 35 | ||
7 | 19 | 10 | 4 | 5 | 29:19 | 10 | 34 | ||
8 | 19 | 10 | 4 | 5 | 24:14 | 10 | 34 | ||
9 | 19 | 8 | 5 | 6 | 22:23 | -1 | 29 | ||
10 | 19 | 7 | 7 | 5 | 23:21 | 2 | 28 | ||
11 | 19 | 7 | 6 | 6 | 32:27 | 5 | 27 | ||
12 | 18 | 7 | 4 | 7 | 28:25 | 3 | 25 |
|
|
13 | 19 | 5 | 10 | 4 | 17:16 | 1 | 25 | ||
14 | 19 | 6 | 5 | 8 | 19:27 | -8 | 23 | ||
15 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24:21 | 3 | 22 | ||
16 | 19 | 5 | 6 | 8 | 22:27 | -5 | 21 | ||
17 | 19 | 5 | 5 | 9 | 23:31 | -8 | 20 | ||
18 | 19 | 4 | 7 | 8 | 24:27 | -3 | 19 | ||
19 | 19 | 4 | 6 | 9 | 15:24 | -9 | 18 |
|
|
20 | 19 | 4 | 4 | 11 | 15:30 | -15 | 16 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 9 | 6 | 4 | 33:22 | 11 | 33 | ||
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 21:18 | 3 | 32 | ||
3 | 19 | 9 | 4 | 6 | 24:17 | 7 | 31 | ||
4 | 19 | 8 | 6 | 5 | 21:22 | -1 | 30 | ||
5 | 19 | 8 | 5 | 6 | 20:19 | 1 | 29 | ||
6 | 19 | 7 | 7 | 5 | 19:20 | -1 | 28 | ||
7 | 19 | 7 | 4 | 8 | 27:23 | 4 | 25 | ||
8 | 19 | 7 | 4 | 8 | 25:27 | -2 | 25 | ||
9 | 19 | 6 | 7 | 6 | 20:23 | -3 | 25 | ||
10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 28:30 | -2 | 24 | ||
11 | 19 | 6 | 6 | 7 | 27:29 | -2 | 24 | ||
12 | 19 | 6 | 5 | 8 | 20:23 | -3 | 23 | ||
13 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22:25 | -3 | 22 | ||
14 | 19 | 6 | 4 | 9 | 26:33 | -7 | 22 | ||
15 | 19 | 3 | 10 | 6 | 27:28 | -1 | 19 | ||
16 | 19 | 5 | 3 | 11 | 16:26 | -10 | 18 | ||
17 | 19 | 2 | 10 | 7 | 14:24 | -10 | 16 |
|
|
18 | 19 | 4 | 4 | 11 | 19:33 | -14 | 16 | ||
19 | 19 | 2 | 4 | 13 | 9:32 | -23 | 10 | ||
20 | 18 | 1 | 5 | 12 | 10:30 | -20 | 8 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Grenoble và Guingamp khi Grenoble chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Grenoble và Guingamp là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Grenoble chơi trên sân nhà, Grenoble đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi Guingamp thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-7 nghiêng về phía Grenoble.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây, Grenoble đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi Guingamp thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 23-21 nghiêng về phía Grenoble.