Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grenoble Foot 38 vs Troyes AC 23/12/2020

Trận đấu tiếp theo Grenoble Foot 38 - Troyes AC on 04/05/2025

Grenoble Foot 38 GRE

Chi tiết trận đấu

Troyes AC EST
Grenoble Foot 38 GRE

Phỏng đoán

Troyes AC EST
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 33%
    1
  • 65%
    x
  • 2%
    2
  • Grenoble Foot 38 GRE

    Chi tiết trận đấu

    Troyes AC EST
    44 %
    Sở hữu bóng
    56 %
    6 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    4
    18
    Fouls
    17
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    3
    18
    Đá phạt
    23
    3
    Đá phạt góc
    3
    5
    Ngoại vi
    1
    18
    Ném biên
    18

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Grenoble Foot 38 GRE

    Số liệu thống kê H2H

    Troyes AC EST
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 6
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 23/11/24 03:00
    Troyes AC Troyes AC Grenoble Foot 38 Grenoble Foot 38
    0 0
    TTG 18/02/24 02:00
    Troyes AC Troyes AC Grenoble Foot 38 Grenoble Foot 38
    3 1
    TTG 20/08/23 01:00
    Grenoble Foot 38 Grenoble Foot 38 Troyes AC Troyes AC
    0 0
    TTG 24/04/21 21:00
    Troyes AC Troyes AC Grenoble Foot 38 Grenoble Foot 38
    3 1
    TTG 23/12/20 03:00
    Grenoble Foot 38 Grenoble Foot 38 Troyes AC Troyes AC
    2 0

    Resultados mais recentes: Grenoble Foot 38

    Resultados mais recentes: Troyes AC

    Grenoble Foot 38 GRE

    Bảng xếp hạng

    Troyes AC EST
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 23 8 7 60:36 24 77
    2 38 21 9 8 61:25 36 72
    3 38 20 10 8 71:42 29 70
    4 38 18 11 9 51:35 16 65
    5 38 17 13 8 53:37 16 64
    6 38 16 14 8 64:43 21 62
    7 38 12 15 11 45:37 8 51
    8 38 11 14 13 53:53 0 47
    9 38 10 17 11 41:43 -2 47
    10 38 11 14 13 34:40 -6 47
    11 38 12 11 15 50:59 -9 47
    12 38 11 14 13 38:48 -10 47
    13 38 11 13 14 34:43 -9 46
    14 38 11 11 16 42:49 -7 44
    15 38 8 19 11 38:44 -6 43
    16 38 10 11 17 34:47 -13 41
    17 38 9 14 15 34:49 -15 41
    18 38 9 14 15 34:58 -24 41
    19 38 9 11 18 41:64 -23 38
    20 38 4 11 23 32:58 -26 23
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 15 3 1 32:15 17 48
    2 19 13 5 1 37:9 28 44
    3 19 13 4 2 44:18 26 43
    4 19 12 6 1 35:14 21 42
    5 19 11 5 3 31:18 13 38
    6 19 10 6 3 38:18 20 36
    7 19 9 5 5 26:19 7 32
    8 19 8 6 5 21:17 4 30
    9 19 7 8 4 15:12 3 29
    10 19 6 9 4 23:20 3 27
    11 19 7 6 6 24:23 1 27
    12 19 6 9 4 17:19 -2 27
    13 19 6 8 5 22:18 4 26
    14 19 6 8 5 28:28 0 26
    15 19 6 7 6 24:22 2 25
    16 19 7 3 9 21:27 -6 24
    17 19 6 6 7 17:25 -8 24
    18 19 4 10 5 19:23 -4 22
    19 19 4 8 7 16:23 -7 20
    20 19 3 5 11 21:31 -10 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 8 5 6 28:21 7 29
    2 19 8 4 7 24:16 8 28
    3 19 7 6 6 27:24 3 27
    4 19 7 6 6 22:25 -3 27
    5 19 6 8 5 21:15 6 26
    6 19 6 8 5 22:19 3 26
    7 19 6 8 5 26:25 1 26
    8 19 6 7 6 22:20 2 25
    9 19 6 5 8 16:21 -5 23
    10 19 5 6 8 25:25 0 21
    11 19 5 5 9 26:36 -10 20
    12 19 4 6 9 19:28 -9 18
    13 19 3 8 8 17:33 -16 17
    14 19 2 10 7 15:24 -9 16
    15 19 3 7 9 13:26 -13 16
    16 19 4 3 12 12:29 -17 15
    17 19 3 5 11 17:30 -13 14
    18 19 2 8 9 20:37 -17 14
    19 19 2 6 11 16:30 -14 12
    20 19 1 6 12 11:27 -16 9

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Mười Hai 2020, 03:00
    Trọng tài:
    Gaillouste Pierre, Pháp
    Sân vận động:
    Stade Des Alpes, Grenoble, Pháp
    Dung tích:
    20068