Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Guadeloupe vs Martinique 12/10/2024

Last match Martinique - Guadeloupe on 16/10/2024

Guadeloupe GP

Chi tiết trận đấu

Martinique MAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

5 / 7 của trận đấu cuối cùng Guadeloupe trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 7 của trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Các Quốc Gia Bắc Mỹ CONCACAF, ít nhất một đội đã không ghi bàn

2 / 5 của trận đấu cuối cùng Martinique trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

2 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Các Quốc Gia Bắc Mỹ CONCACAF, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.86
Guadeloupe GP

Số liệu thống kê đối sánh trước

Martinique MAR
7 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

5 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+6

11

5

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

5

6

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 39.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 16
  • Bàn thắng
  • 11

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Guadeloupe GP

Số liệu thống kê H2H

Martinique MAR
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 5
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/10/24 08:00
Martinique Martinique Guadeloupe Guadeloupe
0 0
TTG 12/10/24 04:00
Guadeloupe Guadeloupe Martinique Martinique
0 1
TTG 24/03/19 08:00
Guadeloupe Guadeloupe Martinique Martinique
0 0
TTG 24/03/19 07:45
Guadeloupe Guadeloupe Martinique Martinique
0 1
TTG 28/10/12 07:00
Guadeloupe Guadeloupe Martinique Martinique
3 3

Resultados mais recentes: Guadeloupe

Resultados mais recentes: Martinique

Guadeloupe GP

Bảng xếp hạng

Martinique MAR
# Tập đoàn League A, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 7:1 6 8
2 4 2 1 1 9:4 5 7
3 4 2 1 1 6:5 1 7
4 4 1 2 1 4:5 -1 5
5 4 1 1 2 1:4 -3 4
6 4 0 1 3 5:13 -8 1
  • Playoffs
  • International competition
  • Relegation
# Tập đoàn League A, Group B TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 4:1 3 8
2 4 2 1 1 8:4 4 7
3 4 2 1 1 5:5 0 7
4 4 1 2 1 5:7 -2 5
5 4 0 3 1 4:6 -2 3
6 4 0 1 3 4:7 -3 1
  • Playoffs
  • International competition
  • Relegation
# Tập đoàn League B, Group A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 12:6 6 15
2 6 4 1 1 12:7 5 13
3 6 1 1 4 4:8 -4 4
4 6 1 0 5 3:10 -7 3
  • Promotion
  • Relegation
# Tập đoàn League B, Group B TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 15:3 12 13
2 6 3 0 3 7:15 -8 9
3 6 2 1 3 7:6 1 7
4 6 2 0 4 8:13 -5 6
  • Promotion
  • Relegation
# Tập đoàn League B, Group C TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 29:5 24 18
2 6 3 0 3 11:12 -1 9
3 6 3 0 3 7:18 -11 9
4 6 0 0 6 5:17 -12 0
  • Promotion
  • Relegation
# Tập đoàn League B, Group D TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 27:4 23 18
2 6 4 0 2 15:13 2 12
3 6 1 1 4 6:18 -12 4
4 6 0 1 5 2:15 -13 1
  • Promotion
  • Relegation
# Tập đoàn League C, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 17:4 13 12
2 4 1 1 2 10:13 -3 4
3 4 0 1 3 4:14 -10 1
  • Promotion
# Tập đoàn League C, Group B TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 9:0 9 12
2 4 1 0 3 3:4 -1 3
3 4 1 0 3 2:10 -8 3
  • Promotion
# Tập đoàn League C, Group C TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 10:3 7 10
2 4 2 1 1 4:5 -1 7
3 4 0 0 4 1:7 -6 0
  • Promotion
# Tập đoàn League A, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 1 1 0 6:2 4 4
3 2 1 1 0 3:1 2 4
4 2 1 0 1 1:1 0 3
5 2 0 2 0 2:2 0 2
6 2 0 0 2 2:6 -4 0
# Tập đoàn League A, Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:1 2 4
2 2 1 0 1 5:2 3 3
3 2 1 0 1 3:4 -1 3
4 2 0 2 0 3:3 0 2
5 2 0 2 0 0:0 0 2
6 2 0 0 2 2:4 -2 0
# Tập đoàn League B, Group A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 7:4 3 6
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 0 1 2 1:3 -2 1
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn League B, Group B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:1 8 9
2 3 1 0 2 2:9 -7 3
3 3 0 1 2 1:5 -4 1
4 3 0 0 3 1:9 -8 0
# Tập đoàn League B, Group C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:3 11 9
2 3 2 0 1 8:6 2 6
3 3 2 0 1 5:10 -5 6
4 3 0 0 3 1:5 -4 0
# Tập đoàn League B, Group D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:1 12 9
2 3 2 0 1 7:6 1 6
3 3 1 0 2 4:13 -9 3
4 3 0 1 2 0:6 -6 1
# Tập đoàn League C, Group A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 9:2 7 6
2 2 1 0 1 5:4 1 3
3 2 0 1 1 3:8 -5 1
# Tập đoàn League C, Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 0 1 2:1 1 3
3 2 1 0 1 2:5 -3 3
# Tập đoàn League C, Group C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:1 2 4
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn League A, Group A TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:2 1 3
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 2 0 1:1 0 2
5 2 0 1 1 0:3 -3 1
6 2 0 1 1 3:7 -4 1
# Tập đoàn League A, Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 2 1 1 0 2:1 1 4
4 2 0 1 1 2:3 -1 1
5 2 0 1 1 1:3 -2 1
6 2 0 1 1 2:6 -4 1
# Tập đoàn League B, Group A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 2 1 0 5:3 2 7
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 1 0 2 1:3 -2 3
# Tập đoàn League B, Group B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:1 5 6
2 3 2 0 1 7:4 3 6
3 3 2 0 1 5:6 -1 6
4 3 1 1 1 6:2 4 4
# Tập đoàn League B, Group C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 15:2 13 9
2 3 1 0 2 3:6 -3 3
3 3 1 0 2 2:8 -6 3
4 3 0 0 3 4:12 -8 0
# Tập đoàn League B, Group D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:3 11 9
2 3 2 0 1 8:7 1 6
3 3 0 1 2 2:5 -3 1
4 3 0 0 3 2:9 -7 0
# Tập đoàn League C, Group A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:2 6 6
2 2 0 1 1 5:9 -4 1
3 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn League C, Group B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 0 0 2 1:3 -2 0
3 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn League C, Group C TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:2 5 6
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 0 0 2 0:3 -3 0

Sự kiện trận đấu

Guadeloupe đã thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

Martinique đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

Martinique đã không thể thắng 10 trận liên tiếp trên sân khách.

Guadeloupe wins 1st half in 16% of their matches, Martinique in 20% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười 2024, 04:00