Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Guillermo Brown vs Chacarita Juniors 15/04/2024

Last match Chacarita Juniors - Guillermo Brown on 02/09/2024

Guillermo Brown GUI

Chi tiết trận đấu

Chacarita Juniors CAC

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Guillermo Brown được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Chacarita Juniors được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

9.04
Guillermo Brown GUI

Chi tiết trận đấu

Chacarita Juniors CAC
1
Thẻ đỏ
0
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-2

9

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

9

11

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 45'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 20
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Guillermo Brown GUI

Số liệu thống kê H2H

Chacarita Juniors CAC
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/09/24 02:00
Chacarita Juniors Chacarita Juniors Guillermo Brown Guillermo Brown
1 0
TTG 15/04/24 02:30
Guillermo Brown Guillermo Brown Chacarita Juniors Chacarita Juniors
0 3
TTG 18/07/22 02:05
Guillermo Brown Guillermo Brown Chacarita Juniors Chacarita Juniors
0 0
TTG 24/03/19 03:00
Chacarita Juniors Chacarita Juniors Guillermo Brown Guillermo Brown
3 1
TTG 06/07/17 08:10
Guillermo Brown Guillermo Brown Chacarita Juniors Chacarita Juniors
1 0

Resultados mais recentes: Guillermo Brown

Resultados mais recentes: Chacarita Juniors

Guillermo Brown GUI

Bảng xếp hạng

Chacarita Juniors CAC
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 24 9 5 43:18 25 81
Club Atletico Gimnasia y Esgrima
2 38 19 13 6 40:21 19 70
Nueva Chicago
3 38 17 12 9 41:24 17 60
4 38 15 13 10 34:24 10 58
5 38 17 7 14 32:27 5 58
6 38 14 14 10 34:32 2 56
7 38 14 11 13 37:36 1 53
8 38 13 14 11 34:33 1 53
9 38 12 14 12 51:45 6 50
10 38 13 10 15 44:45 -1 49
11 38 12 12 14 45:47 -2 48
12 38 13 9 16 37:49 -12 48
13 38 10 15 13 32:37 -5 45
14 38 11 12 15 35:44 -9 45
15 38 12 9 17 30:40 -10 45
16 38 10 10 18 36:44 -8 40
17 38 9 13 16 21:36 -15 40
18 38 7 16 15 26:41 -15 37
19 38 7 12 19 29:44 -15 33
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 17 13 8 41:24 17 64
2 38 17 13 8 35:20 15 64
3 38 18 10 10 39:25 14 64
San Martín de San Juan
4 38 17 12 9 44:33 11 63
Club Atletico San Martín de Tucuman
5 38 18 11 9 49:25 24 62
6 38 16 10 12 40:26 14 58
7 38 15 13 10 38:24 14 58
8 38 14 16 8 27:22 5 58
9 38 13 18 7 27:20 7 57
10 38 11 19 8 30:25 5 52
11 38 12 15 11 27:28 -1 51
12 38 13 12 13 30:34 -4 51
13 38 9 14 15 27:38 -11 41
14 38 8 14 16 27:47 -20 38
15 38 8 13 17 24:30 -6 37
16 38 8 13 17 26:40 -14 37
17 38 7 14 17 30:46 -16 35
18 38 6 12 20 24:43 -19 30
19 38 5 15 18 21:50 -29 30
  • Finals
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 5 1 23:7 16 44
Club Atletico Gimnasia y Esgrima
2 19 13 4 2 28:12 16 43
3 19 13 2 4 22:9 13 41
4 19 11 6 2 25:13 12 39
5 19 10 7 2 20:5 15 37
6 19 10 7 2 24:13 11 37
7 19 10 6 3 25:15 10 36
8 19 10 5 4 20:13 7 35
9 19 10 3 6 18:14 4 33
10 19 9 5 5 21:15 6 32
11 19 8 7 4 17:11 6 31
12 19 8 6 5 18:16 2 30
13 19 8 5 6 21:18 3 29
14 19 7 7 5 19:20 -1 28
15 19 7 6 6 22:16 6 27
16 19 6 8 5 27:21 6 26
17 19 6 8 5 22:21 1 26
18 19 5 8 6 14:19 -5 23
19 19 5 7 7 17:21 -4 22
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 4 3 27:11 16 40
2 19 12 4 3 24:11 13 40
San Martín de San Juan
3 19 11 6 2 19:7 12 39
4 19 11 4 4 32:12 20 37
5 19 11 4 4 27:16 11 37
Club Atletico San Martín de Tucuman
6 19 10 6 3 21:8 13 36
7 19 10 6 3 15:9 6 36
8 19 8 9 2 18:8 10 33
9 19 7 8 4 17:9 8 29
10 19 7 8 4 23:17 6 29
11 19 7 8 4 16:11 5 29
12 19 6 10 3 18:11 7 28
13 19 7 6 6 21:12 9 27
14 19 6 8 5 15:13 2 26
15 19 6 6 7 16:17 -1 24
16 19 5 8 6 12:16 -4 23
17 19 4 6 9 14:20 -6 18
18 19 2 11 6 11:21 -10 17
19 19 3 7 9 12:18 -6 16
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 4 4 20:11 9 37
Club Atletico Gimnasia y Esgrima
2 19 7 7 5 21:11 10 28
3 19 6 9 4 12:9 3 27
Nueva Chicago
4 19 6 6 7 24:24 0 24
5 19 6 4 9 23:26 -3 22
6 19 5 6 8 16:21 -5 21
7 19 5 6 8 14:19 -5 21
8 19 5 5 9 23:27 -4 20
9 19 4 7 8 10:19 -9 19
10 19 5 3 11 19:33 -14 18
11 19 4 5 10 16:24 -8 17
12 19 4 5 10 10:18 -8 17
13 19 2 8 9 12:22 -10 14
14 19 2 8 9 9:20 -11 14
15 19 3 4 12 14:28 -14 13
16 19 2 6 11 12:26 -14 12
17 19 2 5 12 12:23 -11 11
18 19 0 9 10 7:22 -15 9
19 19 1 6 12 4:25 -21 9
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 23:16 7 31
2 19 8 5 6 21:15 6 29
3 19 7 7 5 17:13 4 28
4 19 7 7 5 14:12 2 28
5 19 6 8 5 17:17 0 26
Club Atletico San Martín de Tucuman
6 19 6 7 6 12:15 -3 25
7 19 6 6 7 15:14 1 24
San Martín de San Juan
8 19 5 9 5 12:14 -2 24
9 19 4 10 5 12:13 -1 22
10 19 6 4 9 14:23 -9 22
11 19 5 6 8 14:22 -8 21
12 19 4 6 9 13:15 -2 18
13 19 2 12 5 8:13 -5 18
14 19 3 8 8 11:21 -10 17
15 19 3 6 10 15:31 -16 15
16 19 3 4 12 10:29 -19 13
17 19 2 6 11 10:23 -13 12
18 19 1 7 11 3:18 -15 10
19 19 0 6 13 7:29 -22 6

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Guillermo Brown chơi trên sân nhà, Guillermo Brown đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi Chacarita Juniors thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-2 nghiêng về phía Guillermo Brown.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây, Guillermo Brown đã thắng 7 trận, có 1 trận hòa trong khi Chacarita Juniors thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-8 nghiêng về phía Guillermo Brown.

Guillermo Brown đã bất bại 11 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Khi được chơi trên sân nhà, Guillermo Brown đã không thua trước Chacarita Juniors trong 5 cuộc đối đầu gần nhất

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Tư 2024, 02:30