Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Guinée vs Uganda 17/11/2023

Trận đấu tiếp theo Uganda - Guinée on 21/03/2025

Guinée GUI

Chi tiết trận đấu

Uganda UGA

Phỏng đoán

6 / 7 số trận gần nhất Guinée trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Uganda trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.53
Guinée GUI

Chi tiết trận đấu

Uganda UGA
60 %
Sở hữu bóng
40 %
3 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (1)
9
Tổng số mũi chích ngừa
3
1
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
12
1
Thẻ vàng
4
14
Đá phạt
12
9
Đá phạt góc
3
0
Ngoại vi
2
28
Ném biên
23

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Guinée GUI

Số liệu thống kê H2H

Uganda UGA
  • 67% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/11/23 21:00
Guinée Guinée Uganda Uganda
2 1
TTG 20/11/14 00:00
Guinée Guinée Uganda Uganda
2 0
TTG 11/09/14 00:30
Uganda Uganda Guinée Guinée
2 0

Resultados mais recentes: Guinée

Resultados mais recentes: Uganda

Guinée GUI

Bảng xếp hạng

Uganda UGA
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 11:2 9 10
2 4 1 3 0 3:2 1 6
3 4 1 2 1 7:5 2 5
4 4 1 2 1 4:5 -1 5
5 4 0 3 1 1:4 -3 3
6 4 0 1 3 2:10 -8 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 7:1 6 10
2 4 2 2 0 6:1 5 8
3 4 2 1 1 4:2 2 7
4 4 0 3 1 2:3 -1 3
5 4 0 2 2 1:8 -7 2
6 4 0 1 3 0:5 -5 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 3:1 2 7
2 4 2 1 1 6:5 1 7
3 4 2 1 1 4:3 1 7
4 4 1 2 1 3:2 1 5
5 4 0 3 1 4:5 -1 3
6 4 0 2 2 2:6 -4 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 9:3 6 8
2 4 2 1 1 4:3 1 7
3 4 2 1 1 4:4 0 7
4 4 1 3 0 2:1 1 6
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 4 0 0 4 1:6 -5 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 2:2 0 6
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 4 1 0 3 6:7 -1 3
5 2 0 0 2 2:10 -8 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 12:0 12 10
2 4 3 0 1 7:5 2 9
3 4 2 1 1 8:6 2 7
4 4 1 2 1 7:3 4 5
5 4 1 0 3 9:9 0 3
6 4 0 0 4 2:22 -20 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 8:4 4 9
2 4 3 0 1 6:5 1 9
3 4 2 0 2 6:5 1 6
4 4 2 0 2 4:4 0 6
5 4 2 0 2 4:4 0 6
6 4 0 0 4 3:9 -6 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 6:0 6 10
2 4 2 2 0 6:1 5 8
3 4 2 1 1 5:2 3 7
4 4 2 0 2 4:3 1 6
5 4 1 0 3 1:7 -6 3
6 4 0 0 4 1:10 -9 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:4 4 9
Mali
2 4 3 0 1 7:5 2 9
Chad
3 4 2 1 1 5:2 3 7
Central African Republic
4 4 1 2 1 5:4 1 5
Comoro Islands
5 4 1 1 2 7:9 -2 4
Madagascar
6 4 0 0 4 1:9 -8 0
Ghana
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:1 7 6
2 2 1 0 1 2:3 -1 3
3 2 0 2 0 3:3 0 2
4 2 0 2 0 1:1 0 2
5 2 0 1 1 1:2 -1 1
6 2 0 1 1 0:3 -3 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 3:0 3 6
2 2 1 1 0 5:1 4 4
3 2 1 1 0 2:1 1 4
4 2 0 2 0 1:1 0 2
5 2 0 1 1 0:3 -3 1
6 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 2 1 1 0 2:0 2 4
4 2 0 2 0 2:2 0 2
5 2 0 1 1 0:1 -1 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 2 1 1 0 2:1 1 4
4 2 1 1 0 2:1 1 4
5 2 1 1 0 1:0 1 4
6 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
5 1 0 0 1 0:6 -6 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 10:0 10 6
2 2 2 0 0 5:3 2 6
3 2 1 0 1 5:3 2 3
4 2 1 0 1 4:4 0 3
5 2 0 2 0 1:1 0 2
6 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 4:3 1 3
2 2 1 0 1 3:3 0 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 2 1 0 1 2:2 0 3
5 2 1 0 1 2:3 -1 3
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
3 2 1 0 1 3:2 1 3
4 2 1 0 1 1:3 -2 3
5 2 0 2 0 1:1 0 2
6 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:2 3 6
Mali
2 2 2 0 0 5:3 2 6
Chad
3 3 1 1 1 5:4 1 4
Comoro Islands
4 2 1 1 0 2:1 1 4
Ghana
5 1 1 0 0 1:0 1 3
Madagascar
6 2 0 0 2 0:5 -5 0
Ghana
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:1 2 4
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 1 0 1 4:2 2 3
4 2 0 2 0 2:2 0 2
5 2 0 2 0 1:1 0 2
6 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 1 0 1:0 1 4
3 2 0 1 1 1:2 -1 1
4 2 0 1 1 1:2 -1 1
5 2 0 1 1 0:2 -2 1
6 2 0 1 1 1:5 -4 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:1 2 4
2 2 1 0 1 1:1 0 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 2 0 1 1 1:2 -1 1
5 2 0 1 1 1:3 -2 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 1:1 0 3
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 2 0 2 0 2:2 0 2
4 2 0 2 0 0:0 0 2
5 2 0 0 2 1:3 -2 0
6 2 0 0 2 1:5 -4 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 2 0 0 2:0 2 6
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 2 0 0 2 2:4 -2 0
5 1 0 0 1 2:4 -2 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:2 2 4
2 2 1 1 0 2:0 2 4
3 2 1 0 1 6:2 4 3
4 2 1 0 1 2:2 0 3
5 2 0 0 2 4:6 -2 0
6 2 0 0 2 1:14 -13 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:1 3 6
2 2 2 0 0 4:2 2 6
3 2 1 0 1 3:2 1 3
4 2 1 0 1 2:2 0 3
5 2 1 0 1 2:2 0 3
6 2 0 0 2 2:5 -3 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 2 1 1 0 1:0 1 4
4 2 1 0 1 1:1 0 3
5 2 0 0 2 0:4 -4 0
6 2 0 0 2 1:7 -6 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:1 2 3
Central African Republic
2 2 1 0 1 3:2 1 3
Mali
3 2 1 0 1 2:2 0 3
Madagascar
4 1 0 1 0 0:0 0 1
Comoro Islands
5 3 0 1 2 6:9 -3 1
Madagascar
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
Ghana

Sự kiện trận đấu

Guinea đã ghi ít nhất một bàn trong 8 trận liên tiếp.

Guinea wins 1st half in 42% of their matches, Uganda in 20% of their matches.

Guinea wins 42% of halftimes, Uganda wins 20%.

The winner of their last meeting was Guinea.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Một 2023, 21:00