Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gyeongju (Nữ) vs Changnyeong Nữ) 20/05/2024

Gyeongju (Nữ) GYE

Chi tiết trận đấu

Changnyeong Nữ) CHY
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gyeongju (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Changnyeong Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.94
Gyeongju (Nữ) GYE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Changnyeong Nữ) CHY
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+1

14

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-12

4

16

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.4
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 27
  • Bàn thắng
  • 20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gyeongju (Nữ) GYE

Số liệu thống kê H2H

Changnyeong Nữ) CHY
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/09/24 18:00
Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ) Changnyeong Nữ) Changnyeong Nữ)
5 0
TTG 05/07/24 18:00
Changnyeong Nữ) Changnyeong Nữ) Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ)
1 2
TTG 20/05/24 18:00
Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ) Changnyeong Nữ) Changnyeong Nữ)
2 0
TTG 13/04/24 13:00
Changnyeong Nữ) Changnyeong Nữ) Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ)
0 1
TTG 14/07/23 16:00
Gyeongju (Nữ) Gyeongju (Nữ) Changnyeong Nữ) Changnyeong Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Gyeongju (Nữ)

Resultados mais recentes: Changnyeong Nữ)

Gyeongju (Nữ) GYE

Bảng xếp hạng

Changnyeong Nữ) CHY
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 16 8 4 49:27 22 56
2 28 15 8 5 47:31 16 53
3 28 14 9 5 54:36 18 51
4 28 12 11 5 36:25 11 47
5 28 9 11 8 31:30 1 38
6 28 6 9 13 33:44 -11 27
7 28 4 7 17 24:45 -21 19
8 28 2 5 21 11:47 -36 11
  • Finals
  • Semifinal
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 2 2 27:12 15 32
2 14 9 4 1 24:9 15 31
3 14 8 5 1 31:16 15 29
4 14 6 6 2 16:10 6 24
5 14 5 5 4 20:17 3 20
6 14 3 6 5 21:22 -1 15
7 14 3 4 7 13:20 -7 13
8 14 1 2 11 6:21 -15 5
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 6 6 2 22:15 7 24
2 14 6 5 3 20:15 5 23
3 14 6 4 4 23:20 3 22
4 14 6 4 4 23:22 1 22
5 14 4 6 4 11:13 -2 18
6 14 3 3 8 12:22 -10 12
7 14 1 3 10 11:25 -14 6
8 14 1 3 10 5:26 -21 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Năm 2024, 18:00