Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gyirmot Thể thao Liên hiệp vs Szentlorinc SE 16/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gyirmot Thể thao Liên hiệp GYI

Số liệu thống kê H2H

Szentlorinc SE SZE
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 22:00
Szentlorinc SE Szentlorinc SE Gyirmot Thể thao Liên hiệp Gyirmot Thể thao Liên hiệp
2 0
TTG 11/12/22 20:00
Szentlorinc SE Szentlorinc SE Gyirmot Thể thao Liên hiệp Gyirmot Thể thao Liên hiệp
0 0
TTG 30/07/22 23:30
Gyirmot Thể thao Liên hiệp Gyirmot Thể thao Liên hiệp Szentlorinc SE Szentlorinc SE
4 0
TTG 13/12/20 20:00
Gyirmot Thể thao Liên hiệp Gyirmot Thể thao Liên hiệp Szentlorinc SE Szentlorinc SE
1 2
TTG 05/08/20 23:30
Szentlorinc SE Szentlorinc SE Gyirmot Thể thao Liên hiệp Gyirmot Thể thao Liên hiệp
2 0

Resultados mais recentes: Gyirmot Thể thao Liên hiệp

Resultados mais recentes: Szentlorinc SE

Gyirmot Thể thao Liên hiệp GYI

Bảng xếp hạng

Szentlorinc SE SZE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 35:16 19 31
2 16 8 6 2 27:17 10 30
3 16 8 3 5 27:24 3 27
Budafoki MTE-Ujbuda
4 16 8 2 6 25:21 4 26
Kazincbarcikai
5 16 7 4 5 20:17 3 25
6 16 6 6 4 24:26 -2 24
7 16 5 7 4 18:15 3 22
8 16 5 7 4 13:14 -1 22
9 16 6 3 7 28:27 1 21
10 16 6 3 7 21:22 -1 21
11 16 5 4 7 23:23 0 19
12 16 5 4 7 21:26 -5 19
13 16 4 6 6 20:25 -5 18
14 16 4 5 7 14:17 -3 17
15 16 4 2 10 14:29 -15 14
16 16 3 4 9 15:26 -11 13
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 15:8 7 19
2 9 5 3 1 16:9 7 18
3 8 5 2 1 16:10 6 17
TATABÁNYA
4 9 5 2 2 16:12 4 17
5 8 5 1 2 15:8 7 16
6 8 5 1 2 15:10 5 16
Budafoki MTE-Ujbuda
7 7 4 2 1 12:7 5 14
8 8 4 2 2 12:8 4 14
9 6 4 1 1 13:5 8 13
10 8 3 3 2 11:9 2 12
11 9 2 5 2 11:10 1 11
12 8 3 1 4 7:8 -1 10
13 9 3 1 5 9:18 -9 10
14 8 2 3 3 9:14 -5 9
15 8 1 3 4 11:13 -2 6
16 6 0 4 2 2:6 -4 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 5 3 2 11:8 3 18
2 8 4 3 1 15:12 3 15
3 8 4 1 3 12:10 2 13
4 7 3 3 1 20:8 12 12
5 7 3 3 1 11:8 3 12
6 8 3 2 3 8:9 -1 11
7 8 3 1 4 10:11 -1 10
Kazincbarcikai
8 8 3 1 4 11:14 -3 10
Budafoki MTE-Ujbuda
9 10 2 2 6 15:22 -7 8
10 9 1 5 3 6:8 -2 8
11 7 2 1 4 9:15 -6 7
12 8 1 2 5 3:8 -5 5
13 8 1 2 5 6:14 -8 5
14 7 1 1 5 5:11 -6 4
15 8 0 3 5 8:18 -10 3
16 7 0 2 5 5:14 -9 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2025, 22:00