Gzira United vs Birkirkara 26/10/2024
-
26/10/24
23:30
|
Vòng 9
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 trận đấu cuối cùng Gzira United trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
1 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
6 / 10 trận đấu cuối cùng Birkirkara trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
16
14
Ghi bàn
Thừa nhận
18
8
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 35.8'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 30
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
7
-
7
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 8
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Gzira United
Resultados mais recentes: Birkirkara
# | Tập đoàn Opening Bottom 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 5 | 2 | 5 | 17:16 | 1 | 17 | |
2 | 12 | 4 | 3 | 5 | 15:17 | -2 | 15 | |
3 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:19 | -3 | 12 | |
4 | 12 | 2 | 3 | 7 | 12:21 | -9 | 9 | |
5 | 11 | 1 | 4 | 6 | 7:21 | -14 | 7 | |
6 | 12 | 1 | 1 | 10 | 13:29 | -16 | 4 |
# | Tập đoàn Opening Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19:8 | 11 | 28 | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 21:8 | 13 | 23 | |
3 | 11 | 6 | 4 | 1 | 15:5 | 10 | 22 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 13:7 | 6 | 21 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15:16 | -1 | 16 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19:15 | 4 | 14 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:15 | 0 | 14 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16:19 | -3 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:16 | -3 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:19 | -8 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 7:21 | -14 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 12:27 | -15 | 4 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Opening Top 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 19:10 | 9 | 28 | |
2 | 12 | 7 | 5 | 0 | 22:8 | 14 | 26 | |
3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 18:6 | 12 | 25 | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 14:10 | 4 | 21 | |
5 | 12 | 5 | 2 | 5 | 21:15 | 6 | 17 | |
6 | 12 | 5 | 1 | 6 | 15:17 | -2 | 16 |
# | Tập đoàn Opening Bottom 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 10:7 | 3 | 10 | |
2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 8 | |
3 | 9 | 2 | 2 | 5 | 9:14 | -5 | 8 | |
4 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:15 | -11 | 6 | |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5:8 | -3 | 3 | |
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 6:14 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 9:2 | 7 | 13 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 12 | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:7 | 1 | 10 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 0 | 9:5 | 4 | 9 | |
5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8:8 | 0 | 8 | |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 7 | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:6 | 2 | 7 | |
8 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:8 | 0 | 7 | |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:15 | -11 | 6 | |
10 | 8 | 1 | 2 | 5 | 7:13 | -6 | 5 | |
11 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5:8 | -3 | 3 | |
12 | 5 | 0 | 1 | 4 | 6:14 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Top 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 16 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10:5 | 5 | 12 | |
3 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7:7 | 0 | 12 | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:7 | 1 | 10 | |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 7 | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:8 | 0 | 7 |
# | Tập đoàn Opening Bottom 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 3 | 2 | 11:11 | 0 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:9 | -2 | 7 | |
4 | 7 | 1 | 0 | 6 | 7:15 | -8 | 3 | |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 | |
6 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4:13 | -9 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 16 | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 14 | |
3 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12:3 | 9 | 14 | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 11:11 | 0 | 9 | |
5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6:3 | 3 | 9 | |
6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11:7 | 4 | 7 | |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:9 | -2 | 7 | |
9 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:9 | -2 | 6 | |
10 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:13 | -7 | 3 | |
11 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:11 | -8 | 1 | |
12 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Top 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 16 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12:3 | 9 | 14 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 10:8 | 2 | 14 | |
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 13:7 | 6 | 10 | |
5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6:3 | 3 | 9 | |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7:10 | -3 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Gzira United FC và Birkirkara FC khi Gzira United FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Gzira United FC và Birkirkara FC là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Gzira United FC chơi trên sân nhà, Gzira United FC đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi Birkirkara FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-15 nghiêng về phía Birkirkara FC.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây, Gzira United FC đã thắng 5 trận, có 7 trận hòa trong khi Birkirkara FC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 30-25 nghiêng về phía Birkirkara FC.