Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hallescher vs Rot-Weiß Erfurt 01/04/2018

Trận đấu tiếp theo Hallescher - Rot-Weiß Erfurt on 02/02/2025

Hallescher HFC

Chi tiết trận đấu

Rot-Weiß Erfurt RWE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hallescher HFC

Số liệu thống kê H2H

Rot-Weiß Erfurt RWE
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 7
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/08/24 19:00
Rot-Weiß Erfurt Rot-Weiß Erfurt Hallescher Hallescher
0 4
TTG 17/07/22 20:00
Hallescher Hallescher Rot-Weiß Erfurt Rot-Weiß Erfurt
4 3
TTG 13/07/19 20:00
Rot-Weiß Erfurt Rot-Weiß Erfurt Hallescher Hallescher
3 0
TTG 01/04/18 20:00
Hallescher Hallescher Rot-Weiß Erfurt Rot-Weiß Erfurt
3 0
TTG 21/10/17 20:00
Rot-Weiß Erfurt Rot-Weiß Erfurt Hallescher Hallescher
1 1

Resultados mais recentes: Hallescher

Resultados mais recentes: Rot-Weiß Erfurt

Hallescher HFC

Bảng xếp hạng

Rot-Weiß Erfurt RWE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 27 4 7 70:32 38 85
2 38 25 8 5 90:33 57 83
3 38 19 12 7 49:29 20 69
4 38 21 5 12 76:39 37 68
5 38 17 10 11 53:46 7 61
6 38 16 12 10 48:34 14 60
7 38 15 13 10 50:47 3 58
8 38 15 9 14 53:48 5 54
9 38 16 6 16 54:55 -1 54
10 38 14 10 14 50:49 1 52
11 38 14 10 14 49:59 -10 52
12 38 13 11 14 48:57 -9 50
13 38 13 10 15 52:54 -2 49
14 38 12 11 15 55:60 -5 47
15 38 10 11 17 38:55 -17 41
16 38 11 7 20 43:60 -17 40
17 38 8 13 17 47:67 -20 37
18 38 6 13 19 39:62 -23 31
19 38 8 7 23 48:74 -26 22
20 38 5 8 25 26:78 -52 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 3 1 41:11 30 48
2 19 14 3 2 49:11 38 45
3 19 13 5 1 29:9 20 44
4 19 12 3 4 44:19 25 39
5 19 10 6 3 29:24 5 36
6 19 10 5 4 30:23 7 35
7 19 9 7 3 31:20 11 34
8 19 9 6 4 30:22 8 33
9 19 10 3 6 33:27 6 33
10 19 9 5 5 30:17 13 32
11 19 9 4 6 27:22 5 31
12 19 10 1 8 27:25 2 31
13 19 8 5 6 24:24 0 29
14 19 7 7 5 21:23 -2 28
15 19 8 3 8 25:24 1 27
16 19 6 7 6 30:28 2 25
17 19 5 7 7 23:26 -3 22
18 19 6 4 9 22:30 -8 22
19 19 4 7 8 20:29 -9 19
20 19 3 4 12 17:42 -25 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 5 3 41:22 19 38
2 19 12 1 6 29:21 8 37
3 19 10 3 6 32:23 9 33
4 19 9 2 8 32:20 12 29
5 19 7 6 6 18:12 6 27
6 19 6 7 6 20:20 0 25
7 19 7 4 8 32:34 -2 25
8 19 6 6 7 19:27 -8 24
9 19 6 5 8 26:26 0 23
10 19 6 3 10 21:28 -7 21
11 19 5 5 9 20:32 -12 20
12 19 3 9 7 25:29 -4 18
13 19 4 4 11 20:35 -15 16
14 19 3 6 10 18:34 -16 15
15 19 3 4 12 18:36 -18 13
16 19 2 6 11 19:33 -14 12
17 19 2 6 11 14:31 -17 12
18 19 2 6 11 17:39 -22 12
19 19 2 4 13 9:36 -27 10
20 19 2 3 14 26:44 -18 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2018, 20:00
Sân vận động:
Erdgas Sportpark, Halle, Đức
Dung tích:
15057