Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hamburger II vs VfB Lubeck 21/11/2021

Trận đấu tiếp theo Hamburger II - VfB Lubeck on 23/11/2024

Hamburger II HSV

Chi tiết trận đấu

VfB Lubeck VBL
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 1:0
Hamburger II HSV

Phỏng đoán

VfB Lubeck VBL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 49%
    1
  • 47%
    x
  • 4%
    2
  • Hamburger II HSV

    Chi tiết trận đấu

    VfB Lubeck VBL
    3
    Thẻ vàng
    2
    1
    Đá phạt góc
    8

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hamburger II HSV

    Số liệu thống kê H2H

    VfB Lubeck VBL
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 6
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/08/24 22:00
    VfB Lubeck VfB Lubeck Hamburger II Hamburger II
    1 0
    TTG 26/11/22 02:30
    VfB Lubeck VfB Lubeck Hamburger II Hamburger II
    2 1
    TTG 16/09/22 00:15
    Hamburger II Hamburger II VfB Lubeck VfB Lubeck
    1 1
    TTG 21/11/21 20:00
    Hamburger II Hamburger II VfB Lubeck VfB Lubeck
    3 0
    TTG 23/09/21 01:30
    VfB Lubeck VfB Lubeck Hamburger II Hamburger II
    2 2

    Resultados mais recentes: Hamburger II

    Resultados mais recentes: VfB Lubeck

    Hamburger II HSV

    Bảng xếp hạng

    VfB Lubeck VBL
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 12 5 3 39:19 20 41
    2 20 11 5 4 39:24 15 38
    3 20 10 6 4 39:24 15 36
    4 20 10 4 6 36:27 9 34
    5 20 10 3 7 40:23 17 33
    6 20 8 9 3 23:18 5 33
    7 20 6 6 8 23:29 -6 24
    8 20 5 8 7 33:31 2 23
    9 20 5 6 9 27:40 -13 21
    10 20 2 3 15 17:46 -29 9
    11 20 2 3 15 17:52 -35 9
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 11 6 1 32:13 19 39
    2 18 11 2 5 28:21 7 35
    3 18 9 2 7 33:18 15 29
    4 18 8 4 6 24:16 8 28
    5 18 7 5 6 23:17 6 26
    6 18 7 3 8 28:30 -2 24
    7 18 6 6 6 31:37 -6 24
    8 18 4 6 8 18:28 -10 18
    9 18 4 4 10 27:33 -6 16
    10 18 2 4 12 18:49 -31 10
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 14 3 3 40:19 21 45
    2 20 10 9 1 37:12 25 39
    3 20 10 8 2 34:17 17 38
    4 20 9 7 4 28:16 12 34
    5 20 8 5 7 39:30 9 29
    6 20 7 5 8 29:26 3 26
    7 20 5 7 8 15:27 -12 22
    8 20 4 7 9 24:39 -15 19
    9 20 3 8 9 22:35 -13 17
    10 20 4 4 12 21:44 -23 16
    11 20 3 3 14 23:47 -24 12
    • Relegation
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 45:12 33 43
    2 18 13 3 2 47:13 34 42
    3 18 9 2 7 32:34 -2 29
    4 18 6 7 5 22:22 0 25
    5 18 7 3 8 28:23 5 24
    6 18 6 6 6 25:28 -3 24
    7 18 4 6 8 29:35 -6 18
    8 18 3 7 8 15:28 -13 16
    9 18 4 3 11 18:42 -24 15
    10 18 3 3 12 11:35 -24 12
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 19:9 10 21
    2 10 6 2 2 26:11 15 20
    3 10 5 3 2 25:11 14 18
    4 10 5 3 2 12:11 1 18
    5 10 5 1 4 21:17 4 16
    6 10 4 4 2 16:14 2 16
    7 10 5 1 4 10:10 0 16
    8 10 3 3 4 12:19 -7 12
    9 10 2 5 3 16:13 3 11
    10 10 2 2 6 10:17 -7 8
    11 10 1 2 7 9:25 -16 5
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 1 2 24:4 20 19
    2 9 5 3 1 19:7 12 18
    3 9 5 2 2 12:8 4 17
    4 9 4 4 1 20:15 5 16
    5 9 5 0 4 15:9 6 15
    6 9 4 3 2 14:8 6 15
    7 9 5 0 4 15:12 3 15
    8 9 4 2 3 14:8 6 14
    9 9 2 2 5 13:15 -2 8
    10 9 1 4 4 11:19 -8 7
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 20:4 16 26
    2 10 5 5 0 14:4 10 20
    3 10 6 1 3 15:11 4 19
    4 10 5 2 3 16:8 8 17
    5 10 4 5 1 16:8 8 17
    6 10 4 2 4 23:16 7 14
    7 10 4 1 5 13:20 -7 13
    8 10 2 6 2 8:12 -4 12
    9 10 2 4 4 14:20 -6 10
    10 10 2 3 5 10:21 -11 9
    11 10 2 2 6 16:23 -7 8
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 29:4 25 25
    2 9 7 1 1 29:8 21 22
    3 9 5 2 2 18:10 8 17
    4 9 5 2 2 14:6 8 17
    5 9 3 5 1 11:10 1 14
    6 9 4 1 4 12:12 0 13
    7 9 2 3 4 15:16 -1 9
    8 9 3 0 6 11:24 -13 9
    9 9 1 5 3 8:14 -6 8
    10 9 2 2 5 6:15 -9 8
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 23:10 13 22
    2 10 6 2 2 20:10 10 20
    3 10 5 3 2 15:10 5 18
    4 10 4 4 2 13:13 0 16
    5 10 3 6 1 11:7 4 15
    6 10 5 0 5 15:12 3 15
    7 10 3 3 4 17:18 -1 12
    8 10 2 3 5 15:21 -6 9
    9 10 1 5 4 13:19 -6 8
    10 10 1 1 8 8:27 -19 4
    11 10 0 1 9 7:29 -22 1
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 13:6 7 21
    2 9 6 0 3 16:13 3 18
    3 9 3 4 2 9:7 2 13
    4 9 3 3 3 9:9 0 12
    5 9 3 1 5 9:14 -5 10
    6 9 2 3 4 13:18 -5 9
    7 9 2 2 5 14:18 -4 8
    8 9 2 2 5 11:22 -11 8
    9 9 0 3 6 4:20 -16 3
    10 9 1 0 8 7:30 -23 3
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 18:9 9 21
    2 10 5 4 1 23:8 15 19
    3 10 6 1 3 20:15 5 19
    4 10 3 6 1 13:5 8 15
    5 10 4 3 3 16:14 2 15
    6 10 3 1 6 7:15 -8 10
    7 10 2 3 5 13:18 -5 9
    8 10 1 4 5 8:15 -7 7
    9 10 2 1 7 11:23 -12 7
    10 10 0 6 4 11:19 -8 6
    11 10 1 1 8 7:24 -17 4
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 16:4 12 21
    2 9 5 2 2 18:9 9 17
    3 9 4 0 5 14:24 -10 12
    4 9 3 2 4 16:11 5 11
    5 9 3 1 5 14:18 -4 10
    6 9 2 3 4 14:19 -5 9
    7 9 2 2 5 7:14 -7 8
    8 9 1 5 3 8:16 -8 8
    9 9 1 3 5 7:18 -11 6
    10 9 1 1 7 5:20 -15 4

    Sự kiện trận đấu

    Hamburger SV II's performance of the last 5 matches is better than VfB Lubeck's.

    In the last 5 meetings Hamburger SV II won 1, VfB Lubeck won 3, 1 draws.

    Hamburger SV II scores 1.83 goals when playing at home and VfB Lubeck scores 1.14 goals when playing away (on average).

    Robin Velasco là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Hamburger SV II với 6 bàn. Malek Fakhro đã ghi 5 bàn cho VfB Lubeck.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    21 Tháng Mười Một 2021, 20:00