Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hamburger SV (Nữ) vs MSV Duisburg (Nữ) 21/11/2010

Hamburger SV (Nữ) HSV

Chi tiết trận đấu

MSV Duisburg (Nữ) MDU
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hamburger SV (Nữ) HSV

Số liệu thống kê H2H

MSV Duisburg (Nữ) MDU
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 16
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/09/24 19:00
MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) Hamburger SV (Nữ) Hamburger SV (Nữ)
0 9
TTG 26/02/12 18:00
MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) Hamburger SV (Nữ) Hamburger SV (Nữ)
3 1
TTG 28/08/11 17:00
Hamburger SV (Nữ) Hamburger SV (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ)
0 2
TTG 14/05/11 20:00
MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) Hamburger SV (Nữ) Hamburger SV (Nữ)
6 3
TTG 21/11/10 18:00
Hamburger SV (Nữ) Hamburger SV (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ)
1 5

Resultados mais recentes: Hamburger SV (Nữ)

Resultados mais recentes: MSV Duisburg (Nữ)

Hamburger SV (Nữ) HSV

Bảng xếp hạng

MSV Duisburg (Nữ) MDU
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 19 1 2 67:17 50 58
2 22 19 0 3 103:16 87 57
3 22 16 3 3 61:19 42 51
4 22 12 2 8 42:42 0 38
5 22 11 2 9 43:36 7 35
6 22 11 0 11 54:48 6 33
7 22 10 2 10 52:46 6 32
8 22 6 3 13 32:67 -35 21
9 22 5 5 12 27:50 -23 20
10 22 5 4 13 24:57 -33 19
11 22 4 2 16 20:72 -52 14
12 22 1 2 19 25:80 -55 5
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 37:3 34 33
2 11 10 0 1 57:8 49 30
3 11 8 2 1 32:8 24 26
4 11 6 2 3 27:21 6 20
5 11 5 1 5 23:19 4 16
6 11 5 1 5 14:19 -5 16
7 11 5 0 6 27:30 -3 15
8 11 4 1 6 17:28 -11 13
9 11 3 1 7 18:30 -12 10
10 11 1 2 8 12:29 -17 5
11 11 1 2 8 8:31 -23 5
12 11 1 1 9 13:39 -26 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 0 2 46:8 38 27
2 11 8 1 2 29:11 18 25
3 11 8 1 2 30:14 16 25
4 11 7 1 3 28:23 5 22
5 11 6 1 4 20:17 3 19
6 11 6 0 5 27:18 9 18
7 11 4 2 5 16:26 -10 14
8 11 4 0 7 25:25 0 12
9 11 3 2 6 14:37 -23 11
10 11 3 0 8 8:43 -35 9
11 11 1 4 6 10:22 -12 7
12 11 0 1 10 12:41 -29 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười Một 2010, 18:00