Hamrun Spartans vs Mosta 18/12/2024
Last match Hamrun Spartans - Mosta on 09/03/2025
-
18/12/24
01:00
|
Vòng 4
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hamrun Spartans trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng Anh kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Mosta trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Anh kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng Anh
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
19
12
Ghi bàn
Thừa nhận
12
16
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 31
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
13
-
12
-
11
-
11
-
9
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 6
- 5
- Thẻ vàng
- 6
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hamrun Spartans










Resultados mais recentes: Mosta










# | Tập đoàn Closing Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 19:8 | 11 | 19 | |
2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 14:8 | 6 | 18 | |
3 | 10 | 5 | 1 | 4 | 16:16 | 0 | 16 | |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 13:13 | 0 | 16 | |
5 | 10 | 5 | 1 | 4 | 12:12 | 0 | 16 | |
6 | 10 | 5 | 0 | 5 | 16:12 | 4 | 15 | |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 11:8 | 3 | 14 | |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 14:10 | 4 | 14 | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 8:16 | -8 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 11:20 | -9 | 10 | |
11 | 10 | 2 | 4 | 4 | 15:19 | -4 | 10 | |
12 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11:18 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Opening Bottom 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 4 | 6 | 20:20 | 0 | 22 | |
2 | 16 | 5 | 6 | 5 | 21:21 | 0 | 21 | |
3 | 16 | 5 | 3 | 8 | 20:26 | -6 | 18 | |
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 21:32 | -11 | 14 | |
5 | 16 | 3 | 3 | 10 | 16:27 | -11 | 12 | |
6 | 16 | 2 | 6 | 8 | 13:28 | -15 | 12 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Opening Top 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 27:10 | 17 | 35 | |
2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 22:14 | 8 | 32 | |
3 | 16 | 8 | 6 | 2 | 23:10 | 13 | 30 | |
4 | 16 | 8 | 3 | 5 | 19:17 | 2 | 27 | |
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 28:19 | 9 | 24 | |
6 | 16 | 6 | 1 | 9 | 20:26 | -6 | 19 |
# | Tập đoàn Closing Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 13:6 | 7 | 12 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 12 | |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 11 | |
4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 7:4 | 3 | 9 | |
5 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:9 | -3 | 7 | |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 7 | |
7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11:13 | -2 | 7 | |
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6:9 | -3 | 5 | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:10 | -6 | 4 | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | 2:4 | -2 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:7 | -3 | 3 | |
12 | 5 | 1 | 0 | 4 | 7:7 | 0 | 3 |
# | Tập đoàn Opening Bottom 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 4 | 3 | 3 | 13:11 | 2 | 15 | |
2 | 8 | 3 | 2 | 3 | 11:11 | 0 | 11 | |
3 | 11 | 2 | 4 | 5 | 12:17 | -5 | 10 | |
4 | 9 | 1 | 3 | 5 | 4:18 | -14 | 6 | |
5 | 8 | 2 | 0 | 6 | 7:15 | -8 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 6:14 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Top 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 16:5 | 11 | 20 | |
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 14:7 | 7 | 18 | |
3 | 10 | 5 | 1 | 4 | 10:11 | -1 | 16 | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7:7 | 0 | 10 | |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8:7 | 1 | 10 | |
6 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9:10 | -1 | 7 |
# | Tập đoàn Closing Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9:6 | 3 | 13 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9:5 | 4 | 12 | |
3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9:4 | 5 | 10 | |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 10:7 | 3 | 9 | |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 7 | |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:2 | 4 | 7 | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 7 | |
8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 7:6 | 1 | 5 | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5:9 | -4 | 4 | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6:10 | -4 | 4 | |
11 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7:15 | -8 | 3 | |
12 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4:6 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn Opening Bottom 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 1 | 6 | 15:18 | -3 | 13 | |
2 | 8 | 3 | 3 | 2 | 13:11 | 2 | 12 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9:4 | 5 | 11 | |
4 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:9 | -2 | 7 | |
5 | 7 | 1 | 3 | 3 | 9:10 | -1 | 6 | |
6 | 8 | 0 | 1 | 7 | 5:16 | -11 | 1 |
# | Tập đoàn Opening Top 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 13:3 | 10 | 17 | |
2 | 10 | 5 | 2 | 3 | 12:10 | 2 | 17 | |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 19:9 | 10 | 17 | |
4 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 16 | |
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:5 | 2 | 10 | |
6 | 10 | 3 | 0 | 7 | 12:19 | -7 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hamrun Spartans FC và Mosta FC là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Hamrun Spartans FC chơi trên sân nhà, Hamrun Spartans FC đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi Mosta FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-15 nghiêng về phía Hamrun Spartans FC.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Hamrun Spartans FC đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi Mosta FC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-30 nghiêng về phía Hamrun Spartans FC.
Trận thắng gần đây nhất của Mosta FC trên sân của Hamrun Spartans FC là ở năm 2019.