Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Acre FC vs Hapoel Tel Aviv FC 01/12/2015

Trận đấu tiếp theo Hapoel Tel Aviv FC - Hapoel Acre FC on 21/02/2025

Hapoel Acre FC HAC

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv FC HTA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Acre FC HAC

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Tel Aviv FC HTA
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/10/24 21:00
Hapoel Acre FC Hapoel Acre FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC
0 1
TTG 03/04/16 01:00
Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Acre FC Hapoel Acre FC
1 0
TTG 01/03/16 02:00
Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Acre FC Hapoel Acre FC
0 2
TTG 01/12/15 02:30
Hapoel Acre FC Hapoel Acre FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC
0 1
TTG 21/03/15 23:00
Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Tel Aviv FC Hapoel Acre FC Hapoel Acre FC
2 0

Resultados mais recentes: Hapoel Acre FC

Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv FC

Hapoel Acre FC HAC

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv FC HTA
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 8 3 66:24 42 83
2 36 24 9 3 76:24 52 81
3 36 18 6 12 46:37 9 58
4 36 14 11 11 45:42 3 53
5 36 13 9 14 46:40 6 48
6 36 11 9 16 38:48 -10 42
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 13 7 13 34:35 -1 46
2 33 13 7 13 37:43 -6 46
3 33 10 12 11 30:37 -7 42
4 33 9 11 13 23:37 -14 38
5 33 8 12 13 32:39 -7 36
6 33 7 13 13 38:48 -10 34
7 33 9 7 17 27:48 -21 34
8 33 1 9 23 14:50 -36 12
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 4 2 48:17 31 64
2 26 19 4 3 59:20 39 61
3 26 15 6 5 38:19 19 51
4 26 10 8 8 33:25 8 38
5 26 10 6 10 32:25 7 36
6 26 10 6 10 29:31 -2 36
7 26 9 6 11 27:35 -8 33
8 26 8 6 12 23:30 -7 30
9 26 7 8 11 19:31 -12 29
10 26 8 5 13 18:36 -18 29
11 26 6 10 10 25:31 -6 28
12 26 6 9 11 17:31 -14 27
13 26 5 10 11 27:37 -10 25
14 26 1 8 17 10:37 -27 11
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 2 3 49:17 32 41
2 18 12 5 1 34:11 23 41
3 18 11 3 4 23:16 7 36
4 18 8 6 4 24:16 8 30
5 18 6 5 7 19:19 0 23
6 18 5 4 9 21:28 -7 19
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 4 6 19:15 4 25
2 16 5 6 5 17:15 2 21
3 17 5 6 6 11:14 -3 21
4 17 5 4 8 17:22 -5 19
5 17 5 4 8 18:25 -7 19
6 16 4 5 7 17:24 -7 17
7 16 3 5 8 10:22 -12 14
8 16 0 6 10 6:23 -17 6
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 2 1 27:8 19 32
2 13 9 3 1 19:7 12 30
3 13 9 1 3 36:15 21 28
4 13 5 4 4 16:12 4 19
5 13 5 3 5 15:13 2 18
6 13 4 5 4 9:9 0 17
7 13 4 4 5 13:12 1 16
8 13 4 3 6 13:18 -5 15
9 13 4 3 6 9:14 -5 15
10 13 3 5 5 12:13 -1 14
11 13 3 4 6 11:18 -7 13
12 13 3 3 7 14:22 -8 12
13 13 2 3 8 6:19 -13 9
14 13 0 5 8 5:20 -15 5
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 32:13 19 42
2 18 11 7 0 27:7 20 40
3 18 7 4 7 27:21 6 25
4 18 7 3 8 23:21 2 24
5 18 6 5 7 17:20 -3 23
6 18 6 5 7 21:26 -5 23
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 7 3 20:15 5 28
2 16 8 3 5 19:18 1 27
3 16 6 3 7 15:20 -5 21
4 17 3 8 6 21:24 -3 17
5 16 4 5 7 12:23 -11 17
6 17 3 6 8 15:24 -9 15
7 16 4 3 9 10:26 -16 15
8 17 1 3 13 8:27 -19 6
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 23:5 18 33
2 13 10 2 1 21:9 12 32
3 13 6 3 4 19:12 7 21
4 13 6 3 4 16:13 3 21
5 13 6 2 5 16:17 -1 20
6 13 5 4 4 17:13 4 19
7 13 5 3 5 17:12 5 18
8 13 4 6 3 11:12 -1 18
9 13 3 5 5 13:18 -5 14
10 13 4 2 7 10:18 -8 14
11 13 4 2 7 9:22 -13 14
12 13 2 7 4 13:15 -2 13
13 13 3 3 7 10:22 -12 12
14 13 1 3 9 5:17 -12 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2015, 02:30
Sân vận động:
Acre Stadium, Acre, Israel
Dung tích:
5000