Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Ashkelon FC vs Maccabi Kiryat Gat 05/02/2016

Hapoel Ashkelon FC

Chi tiết trận đấu

Maccabi Kiryat Gat
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Ashkelon FC

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Kiryat Gat
  • 67% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/03/24 17:00
Maccabi Kiryat Gat Maccabi Kiryat Gat Hapoel Ashkelon FC Hapoel Ashkelon FC
6 1
TTG 01/03/24 17:00
Maccabi Kiryat Gat Maccabi Kiryat Gat Hapoel Ashkelon FC Hapoel Ashkelon FC
0 1
TTG 05/02/16 21:00
Hapoel Ashkelon FC Hapoel Ashkelon FC Maccabi Kiryat Gat Maccabi Kiryat Gat
2 0

Resultados mais recentes: Hapoel Ashkelon FC

Resultados mais recentes: Maccabi Kiryat Gat

Hapoel Ashkelon FC

Bảng xếp hạng

Maccabi Kiryat Gat
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 2 1 32:15 17 32
Hapoel Rishon Lezion FC
2 13 9 4 0 23:10 13 31
Hapoel Nof Hagalil FC
3 13 9 1 3 26:15 11 28
Maccabi Herzliya
4 13 7 4 2 26:15 11 25
Hapoel Afula FC
5 13 6 3 4 19:17 2 21
Ahva Um El Fahem
6 13 5 4 4 15:11 4 19
Maccabi Jaffao
7 13 4 6 3 19:19 0 18
Hapoel Acre FC
8 13 5 3 5 18:22 -4 18
Hapoel Ramat Gan Givatayim FC
9 13 5 1 7 26:27 -1 16
Hapoel Raanana FC
10 13 3 5 5 18:19 -1 14
Hapoel Nir Ramat Hasharon FC
11 13 4 2 7 19:21 -2 14
Hapoel Petah Tikva FC
12 13 4 1 8 16:20 -4 13
Hapoel Kfar Shalem
13 13 3 4 6 17:22 -5 13
SC KFAR Qasem
14 13 3 1 9 9:22 -13 10
Hapoel Kfar Saba FC
15 13 1 4 8 10:22 -12 7
Bnei Yehuda Tel Aviv FC
16 13 0 7 6 11:27 -16 7
Hapoel Tel Aviv FC
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 12:5 7 17
Hapoel Nof Hagalil FC
2 6 5 1 0 13:5 8 16
Hapoel Petah Tikva FC
3 7 4 1 2 10:7 3 13
Ahva Um El Fahem
4 6 4 0 2 11:9 2 12
Maccabi Herzliya
5 6 3 2 1 12:5 7 11
Bnei Yehuda Tel Aviv FC
6 6 3 2 1 10:3 7 11
Hapoel Afula FC
7 7 3 2 2 13:11 2 11
SC KFAR Qasem
8 6 3 2 1 11:11 0 11
Hapoel Kfar Saba FC
9 7 3 1 3 16:15 1 10
Hapoel Raanana FC
10 7 3 0 4 7:7 0 9
Hapoel Kfar Shalem
11 8 2 3 3 10:11 -1 9
Hapoel Ramat Gan Givatayim FC
12 6 1 4 1 11:11 0 7
Hapoel Acre FC
13 6 1 2 3 4:8 -4 5
Hapoel Rishon Lezion FC
14 7 1 1 5 10:15 -5 4
Hapoel Nir Ramat Hasharon FC
15 7 0 3 4 5:17 -12 3
Hapoel Tel Aviv FC
16 5 0 0 5 1:8 -7 0
Maccabi Jaffao
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 19:10 9 16
Hapoel Rishon Lezion FC
2 7 5 1 1 15:6 9 16
Hapoel Raanana FC
3 6 4 2 0 11:5 6 14
Hapoel Kfar Shalem
4 7 4 2 1 14:10 4 14
Hapoel Afula FC
5 7 3 2 2 8:8 0 11
Maccabi Herzliya
6 6 3 1 2 9:6 3 10
Hapoel Petah Tikva FC
7 8 3 1 4 8:14 -6 10
Hapoel Kfar Saba FC
8 6 2 2 2 9:10 -1 8
Hapoel Tel Aviv FC
9 7 2 2 3 5:8 -3 8
Maccabi Jaffao
10 7 2 1 4 7:11 -4 7
Hapoel Ramat Gan Givatayim FC
11 6 2 0 4 10:12 -2 6
Hapoel Nof Hagalil FC
12 5 1 2 2 8:8 0 5
Hapoel Nir Ramat Hasharon FC
13 6 1 1 4 9:13 -4 4
Ahva Um El Fahem
14 6 0 4 2 6:10 -4 4
SC KFAR Qasem
15 6 0 2 4 4:11 -7 2
Hapoel Acre FC
16 7 0 2 5 6:14 -8 2
Bnei Yehuda Tel Aviv FC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Hai 2016, 21:00