Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Bikat Hayarden vs Beitar Tel Aviv Ramla FC 09/03/2023

Hapoel Bikat Hayarden HAY

Chi tiết trận đấu

Beitar Tel Aviv Ramla FC TAB
Hapoel Bikat Hayarden HAY

Phỏng đoán

Beitar Tel Aviv Ramla FC TAB
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 57%
    1
  • 19%
    x
  • 24%
    2
  • Hapoel Bikat Hayarden HAY

    Chi tiết trận đấu

    Beitar Tel Aviv Ramla FC TAB
    5 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (6)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    2
    Thẻ vàng
    3
    3
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Bikat Hayarden HAY

    Số liệu thống kê H2H

    Beitar Tel Aviv Ramla FC TAB
    • 100% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 2
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 10/10/24 00:45
    Beitar Tel Aviv Ramla FC Beitar Tel Aviv Ramla FC Hapoel Bikat Hayarden Hapoel Bikat Hayarden
    1 2
    TTG 09/03/23 20:00
    Hapoel Bikat Hayarden Hapoel Bikat Hayarden Beitar Tel Aviv Ramla FC Beitar Tel Aviv Ramla FC
    3 1
    TTG 04/11/22 19:30
    Beitar Tel Aviv Ramla FC Beitar Tel Aviv Ramla FC Hapoel Bikat Hayarden Hapoel Bikat Hayarden
    0 2

    Resultados mais recentes: Hapoel Bikat Hayarden

    Resultados mais recentes: Beitar Tel Aviv Ramla FC

    Hapoel Bikat Hayarden HAY

    Bảng xếp hạng

    Beitar Tel Aviv Ramla FC TAB
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 3 0 29:13 16 27
    Hapoel Herzliya
    2 11 7 3 1 20:6 14 24
    3 11 7 2 2 21:9 12 23
    4 10 7 2 1 19:9 10 23
    5 12 6 3 3 16:11 5 21
    6 11 5 4 2 21:11 10 19
    Ironi Modiin
    7 10 5 2 3 14:8 6 17
    8 10 3 7 0 11:6 5 16
    9 10 3 3 4 16:17 -1 12
    10 12 3 3 6 14:22 -8 12
    11 11 2 5 4 11:15 -4 11
    12 11 3 2 6 13:25 -12 11
    13 10 1 5 4 7:11 -4 8
    14 10 1 4 5 6:10 -4 7
    15 10 1 4 5 7:12 -5 7
    16 11 1 2 8 8:26 -18 5
    17 11 0 2 9 4:26 -22 2
    • Promotion
    • Promotion Playoffs
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 5 1 1 10:4 6 16
    2 6 4 1 1 14:5 9 13
    3 6 4 1 1 13:4 9 13
    4 5 3 2 0 11:4 7 11
    5 5 3 2 0 15:9 6 11
    Ironi Modiin
    6 6 2 4 0 6:3 3 10
    7 6 3 1 2 8:8 0 10
    8 4 2 1 1 6:3 3 7
    Ironi Modiin
    9 6 1 3 2 4:5 -1 6
    10 6 2 0 4 11:13 -2 6
    11 5 1 2 2 9:8 1 5
    12 5 1 2 2 5:4 1 5
    13 4 1 1 2 4:5 -1 4
    14 6 0 3 3 3:6 -3 3
    15 5 0 2 3 3:7 -4 2
    16 4 0 1 3 3:12 -9 1
    17 5 0 1 4 0:12 -12 1
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 14:4 10 16
    Hapoel Herzliya
    2 7 3 3 1 15:8 7 12
    AS Ashdod
    3 5 4 0 1 9:4 5 12
    4 5 4 0 1 8:5 3 12
    5 5 3 2 0 6:1 5 11
    6 5 3 1 1 8:5 3 10
    7 5 2 1 2 7:9 -2 7
    8 4 1 3 0 5:3 2 6
    9 5 1 3 1 4:4 0 6
    10 6 1 3 2 3:9 -6 6
    11 5 1 2 2 6:7 -1 5
    12 5 1 2 2 7:10 -3 5
    13 4 1 1 2 3:4 -1 4
    14 7 1 1 5 5:14 -9 4
    15 6 0 3 3 3:7 -4 3
    16 6 0 1 5 4:14 -10 1
    17 5 0 1 4 5:17 -12 1

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Ba 2023, 20:00