Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Bnei Musmus vs Maccabi Kiryat-Ata Bialik 21/12/2024

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Bnei Musmus BNJ

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Kiryat-Ata Bialik MAC
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Hapoel Bnei Musmus BNJ

Bảng xếp hạng

Maccabi Kiryat-Ata Bialik MAC
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 16:0 16 13
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
2 5 4 0 1 15:4 11 12
Hapoel Bnei Zalafa
3 5 3 2 0 12:4 8 11
Hapoel Bueine
4 5 3 1 1 11:9 2 10
Hapoel Kfar Kanna
5 4 2 2 0 11:3 8 8
MS Football Hapoel Kiryat Yam
6 4 2 1 1 10:6 4 7
7 4 2 1 1 7:5 2 7
Hapoel Bnei Musmus
8 5 2 1 2 8:7 1 7
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
9 5 2 1 2 6:7 -1 7
10 5 2 1 2 4:7 -3 7
MS Tira
11 4 1 2 1 5:4 1 5
Hapoel Beit Shean Mesilot
12 6 0 4 2 7:9 -2 4
MS Tira
13 5 1 1 3 6:11 -5 4
14 5 1 1 3 5:10 -5 4
15 5 1 1 3 2:11 -9 4
16 5 0 2 3 1:13 -12 2
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
17 5 0 0 5 2:18 -16 0
Hapoel Bnei Musmus
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 26:10 16 26
2 11 7 2 2 21:9 12 23
3 10 7 2 1 19:9 10 23
4 10 6 3 1 17:6 11 21
5 10 5 3 2 18:8 10 18
6 11 5 3 3 13:11 2 18
Hapoel Lod
7 10 5 2 3 14:8 6 17
8 10 3 7 0 11:6 5 16
9 10 3 3 4 16:17 -1 12
10 11 3 3 5 14:19 -5 12
11 11 2 5 4 11:15 -4 11
12 11 3 2 6 13:25 -12 11
13 10 1 5 4 7:11 -4 8
14 10 1 4 5 6:10 -4 7
15 10 1 4 5 7:12 -5 7
16 11 1 2 8 8:26 -18 5
Hapoel Azor
17 10 0 2 8 4:23 -19 2
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 14:0 14 9
Tzeirei Kafr Kanna
2 3 3 0 0 11:0 11 9
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
3 3 2 1 0 7:2 5 7
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
4 4 2 1 1 7:5 2 7
Hapoel Bnei Musmus
5 3 2 1 0 4:2 2 7
MS Tira
6 2 2 0 0 8:3 5 6
Hapoel Kfar Kanna
7 3 1 2 0 4:3 1 5
Ironi Nesher
8 2 1 1 0 5:2 3 4
9 1 1 0 0 6:1 5 3
MS Football Hapoel Kiryat Yam
10 2 1 0 1 1:2 -1 3
11 2 0 1 1 3:4 -1 1
Maccabi Achi Nazareth FC
12 2 0 1 1 2:3 -1 1
13 2 0 1 1 0:1 -1 1
Maccabi Achi Nazareth FC
14 3 0 1 2 5:9 -4 1
15 2 0 1 1 0:6 -6 1
Hapoel Ironi Arraba
16 2 0 0 2 0:3 -3 0
17 2 0 0 2 0:5 -5 0
Hapoel Ironi Arraba
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 13:4 9 13
2 6 4 1 1 7:4 3 13
Hapoel Lod
3 5 3 2 0 11:4 7 11
4 4 3 1 0 12:6 6 10
5 5 3 1 1 11:5 6 10
6 6 2 4 0 6:3 3 10
7 6 3 1 2 8:8 0 10
8 4 2 1 1 6:3 3 7
9 6 1 3 2 4:5 -1 6
10 6 2 0 4 11:13 -2 6
11 5 1 2 2 9:8 1 5
12 5 1 2 2 5:4 1 5
13 4 1 1 2 4:5 -1 4
14 6 0 3 3 3:6 -3 3
15 5 0 2 3 3:7 -4 2
16 4 0 1 3 3:12 -9 1
Hapoel Azor
17 5 0 1 4 0:12 -12 1
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:1 7 6
Hapoel Bueine
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 3 1 2 0 5:2 3 5
Baqa Al Gharbiyye
4 2 1 1 0 5:3 2 4
Hapoel Beit Shean Mesilot
5 2 1 1 0 2:0 2 4
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
6 3 1 1 1 5:7 -2 4
7 3 1 1 1 3:6 -3 4
Ironi Nesher
8 2 1 0 1 5:4 1 3
9 2 1 0 1 4:4 0 3
Hapoel Bnei Zalafa
10 4 0 3 1 4:5 -1 3
MS Tira
11 2 1 0 1 1:2 -1 3
12 3 0 1 2 1:7 -6 1
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
13 3 0 1 2 1:9 -8 1
14 0 0 0 0 0:0 0 0 Hapoel Bnei Zalafa
15 2 0 0 2 1:5 -4 0
Hapoel Beit Shean Mesilot
16 2 0 0 2 0:5 -5 0
Tzeirey Um El Fahem
17 3 0 0 3 2:13 -11 0
Hapoel Bnei Musmus
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 14:4 10 16
2 5 4 0 1 9:4 5 12
3 5 4 0 1 8:5 3 12
4 6 3 2 1 12:5 7 11
5 5 3 2 0 6:1 5 11
6 5 3 1 1 8:5 3 10
7 5 2 1 2 7:9 -2 7
8 4 1 3 0 5:3 2 6
9 5 1 3 1 4:4 0 6
10 5 1 3 1 3:6 -3 6
11 5 1 2 2 6:7 -1 5
Hapoel Azor
12 5 1 2 2 7:10 -3 5
13 4 1 1 2 3:4 -1 4
14 7 1 1 5 5:14 -9 4
Maccabi Ashdod
15 6 0 3 3 3:7 -4 3
16 5 0 1 4 4:11 -7 1
17 5 0 1 4 5:17 -12 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười Hai 2024, 02:00