Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Sportadera vs Áchdod 01/10/2024

Trận đấu tiếp theo Áchdod - Ironi Sportadera on 20/04/2025

Ironi Sportadera HAD

Chi tiết trận đấu

Áchdod ASH
Hiệp 1 0:3
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Ironi Sportadera trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng Áchdod trong Giải Ngoại hạng kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

3.32
Ironi Sportadera HAD

Số liệu thống kê đối sánh trước

Áchdod ASH
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-5

9

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

19

25

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.5
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 20.5'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.4
  • 23
  • Bàn thắng
  • 44

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ironi Sportadera HAD

Số liệu thống kê H2H

Áchdod ASH
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/01/25 02:00
Áchdod Áchdod Ironi Sportadera Ironi Sportadera
1 1
TTG 01/10/24 01:00
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Áchdod Áchdod
0 3
TTG 07/08/24 01:00
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Áchdod Áchdod
2 0
TTG 22/04/24 00:00
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Áchdod Áchdod
2 2
TTG 20/01/24 21:00
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Áchdod Áchdod
1 1

Resultados mais recentes: Ironi Sportadera

Resultados mais recentes: Áchdod

Ironi Sportadera HAD

Bảng xếp hạng

Áchdod ASH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Maccabi Netanya
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Hapoel Haifa
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Beitar Jerusalem
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Maccabi Haifa
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Maccabi Tel Aviv
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Hapoel Be'er Sheva
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 10 4 12 28:38 -10 34
Maccabi Petah Tikva
2 26 9 4 13 27:35 -8 31
Áchdod
3 26 7 9 10 32:35 -3 30
Bnei Sakhnin
4 26 6 9 11 20:36 -16 27
Ironi Sportadera
5 26 6 6 14 22:44 -22 24
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 26 6 6 14 19:37 -18 23
Hapoel Katamon Jerusalem
7 26 5 7 14 35:48 -13 22
Maccabinei Raina
8 26 3 11 12 23:42 -19 20
Ironi Tiberias
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Maccabi Netanya
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Hapoel Haifa
3 13 7 5 1 23:13 10 26
Maccabi Tel Aviv
4 13 8 1 4 28:20 8 25
Maccabi Haifa
5 13 7 2 4 26:18 8 23
Beitar Jerusalem
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Beitar Jerusalem
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
8 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
9 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 6 2 5 15:16 -1 20
Maccabi Petah Tikva
2 13 5 4 4 19:14 5 19
Bnei Sakhnin
3 13 5 4 4 15:15 0 19
Ironi Sportadera
4 13 4 3 6 9:16 -7 15
Ironi Tiberias
5 13 4 2 7 13:20 -7 14
Áchdod
6 13 2 5 6 11:18 -7 11
Ironi Sportadera
7 13 2 4 7 12:21 -9 10
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
5 13 5 2 6 18:21 -3 17
6 13 4 4 5 11:11 0 16
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
Hapoel Be'er Sheva
2 13 9 2 2 20:7 13 29
Maccabi Haifa
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Hapoel Haifa
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Maccabi Haifa
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
Hapoel Be'er Sheva
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Maccabi Tel Aviv
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 5 2 6 14:15 -1 17
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
2 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
3 13 2 7 4 13:18 -5 13
Ironi Tiberias
4 13 4 1 8 11:26 -15 13
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
5 13 3 3 7 23:27 -4 12
Maccabinei Raina
6 13 2 5 6 13:21 -8 11
Áchdod
7 13 2 3 8 10:21 -11 8
Hapoel Katamon Jerusalem
8 13 1 5 7 5:21 -16 8
Bnei Sakhnin

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Hadera FC và FC Ashdod khi Hapoel Hadera FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Hadera FC và FC Ashdod là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Hadera FC chơi trên sân nhà, Hapoel Hadera FC đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-13 nghiêng về phía Hapoel Hadera FC.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Hadera FC đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-22 nghiêng về phía Hapoel Hadera FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười 2024, 01:00