Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Haifa vs Bnei Sakhnin 03/03/2025

Hapoel Haifa HAP

Chi tiết trận đấu

Bnei Sakhnin BNS
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Hapoel Haifa trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Bnei Sakhnin trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Hapoel Haifa HAP

Chi tiết trận đấu

Bnei Sakhnin BNS
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+2

18

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

9

17

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.8'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 34
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Haifa HAP

Số liệu thống kê H2H

Bnei Sakhnin BNS
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/03/25 02:00
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
2 1
TTG 04/12/24 01:45
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Hapoel Haifa Hapoel Haifa
0 2
TTG 29/07/24 01:00
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
2 2
TTG 10/05/24 00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
1 2
TTG 07/04/24 01:00
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Hapoel Haifa Hapoel Haifa
2 1

Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin

Hapoel Haifa HAP

Bảng xếp hạng

Bnei Sakhnin BNS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 19 6 2 54:18 36 61
2 27 18 6 3 59:27 32 60
3 28 15 7 6 59:35 24 51
4 27 13 8 6 51:37 14 47
5 28 12 5 11 39:36 3 41
6 27 11 4 12 39:39 0 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Hapoel Be'er Sheva
4 26 13 7 6 48:34 14 46
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Beitar Jerusalem
6 26 11 4 11 39:37 2 37
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
Hapoel Katamon Jerusalem
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
Maccabi Petah Tikva
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
Áchdod
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
Maccabinei Raina
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
Ironi Sportadera
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
Ironi Tiberias
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
Bnei Sakhnin
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 11 4 13 30:42 -12 37
Hapoel Katamon Jerusalem
2 28 10 5 13 31:36 -5 35
Maccabi Petah Tikva
3 28 8 10 10 37:37 0 34
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
4 28 6 10 12 22:39 -17 28
Áchdod
5 28 7 6 15 27:47 -20 27
Maccabinei Raina
6 28 7 6 15 22:42 -20 26
Ironi Sportadera
7 28 5 9 14 37:50 -13 24
Ironi Tiberias
8 28 3 12 13 25:47 -22 21
Bnei Sakhnin
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 4 0 34:11 23 33
2 14 9 3 2 29:12 17 30
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 14 8 1 5 28:22 6 25
5 14 7 3 4 29:21 8 24
6 13 6 2 5 21:16 5 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
Hapoel Be'er Sheva
5 13 7 2 4 26:18 8 23
Hapoel Be'er Sheva
6 13 6 2 5 21:16 5 20
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
Ironi Tiberias
8 13 5 4 4 19:14 5 19
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
9 13 5 4 4 15:15 0 19
Áchdod
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
Áchdod
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
Maccabi Petah Tikva
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
Bnei Sakhnin
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
Ironi Sportadera
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 2 6 17:20 -3 23
Ironi Tiberias
2 14 6 4 4 23:15 8 22
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
3 14 5 5 4 16:16 0 20
Áchdod
4 14 5 3 6 11:17 -6 18
Áchdod
5 14 4 3 7 14:21 -7 15
Maccabi Petah Tikva
6 14 3 5 6 15:19 -4 14
Bnei Sakhnin
7 14 2 5 7 13:22 -9 11
Ironi Sportadera
8 13 1 4 8 10:24 -14 7
Bnei Sakhnin
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 14 8 4 2 30:14 16 28
4 14 6 3 5 28:24 4 21
5 14 5 2 7 18:23 -5 17
6 14 4 4 6 11:14 -3 16
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Maccabi Tel Aviv
4 13 6 2 5 25:21 4 20
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
Ironi Tiberias
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Beitar Jerusalem
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
Áchdod
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
Maccabinei Raina
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
Ironi Tiberias
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
Maccabinei Raina
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
Ironi Sportadera
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 6 2 6 17:15 2 20
Ironi Tiberias
2 15 2 8 5 15:23 -8 14
Áchdod
3 13 4 2 7 13:22 -9 14
Hapoel Katamon Jerusalem
4 14 3 4 7 24:28 -4 13
Ironi Tiberias
5 14 4 1 9 12:28 -16 13
Maccabinei Raina
6 14 2 6 6 14:22 -8 12
Maccabinei Raina
7 14 2 3 9 11:25 -14 8
Ironi Sportadera
8 14 1 5 8 6:23 -17 8
Hapoel Ironi Kiryat Shmona

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Haifa FC và Bnei Sakhnin FC khi Hapoel Haifa FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Haifa FC chơi trên sân nhà, Hapoel Haifa FC đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-20 nghiêng về phía Bnei Sakhnin FC.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Haifa FC đã thắng 15 trận, có 9 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-50 nghiêng về phía Bnei Sakhnin FC.

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của Hapoel Haifa FC) và 1-1 (sân của Bnei Sakhnin FC).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Ba 2025, 02:00