Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Kiryat Shmona FC vs Hapoel Haifa 01/10/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Haifa - Ironi Kiryat Shmona FC on 22/02/2025

Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Chi tiết trận đấu

Hapoel Haifa HAP
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:0
Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Phỏng đoán

Hapoel Haifa HAP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 37%
    1
  • 25%
    x
  • 38%
    2
  • Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Haifa HAP
    51 %
    Sở hữu bóng
    49 %
    2 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    2
    Thủ môn cứu thua
    1
    10
    Fouls
    10
    1
    Thẻ đỏ
    0
    3
    Thẻ vàng
    2
    10
    Đá phạt
    11
    6
    Đá phạt góc
    6
    1
    Ngoại vi
    0
    44
    Ném biên
    26

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Haifa HAP
    • 0thắng
    • 80% 4rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 4
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 05/08/24 01:00
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 1
    TTG 20/03/23 02:15
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 1
    TTG 21/01/23 23:30
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 0
    TTG 01/10/22 23:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    1 1
    TTG 18/08/22 01:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    0 0

    Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

    Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Haifa HAP
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Hapoel Haifa FC khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Hapoel Haifa FC là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-15 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 16 trận, có 10 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-35 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Mười 2022, 23:00