Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Ironi Kiryat Shmona vs Maccabi Petah Tikva 21/03/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Ironi Kiryat Shmona - Maccabi Petah Tikva on 09/03/2025

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Petah Tikva MPT
Hiệp 1 0:1
45 + 1 Shahar I.
Hiệp 2 1:0
Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Phỏng đoán

Maccabi Petah Tikva MPT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 9%
    1
  • 81%
    x
  • 10%
    2
  • Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Petah Tikva MPT
    7
    Đá phạt góc
    5

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Petah Tikva MPT
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 4
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 28/12/24 23:00
    Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    2 0
    TTG 07/12/24 21:00
    Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    0 1
    TTG 21/03/22 01:00
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
    1 1
    TTG 23/12/21 01:00
    Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
    1 0
    TTG 29/08/21 00:00
    Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
    1 1

    Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

    Resultados mais recentes: Maccabi Petah Tikva

    Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Petah Tikva MPT
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Petah Tikva FC khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Petah Tikva FC là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi Maccabi Petah Tikva FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-16 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

    Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 11 trận, có 9 trận hòa trong khi Maccabi Petah Tikva FC thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-32 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    21 Tháng Ba 2022, 01:00