Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Kiryat Shmona FC vs Maccabi Petah Tikva FC 21/03/2022

Trận đấu tiếp theo Maccabi Petah Tikva FC - Ironi Kiryat Shmona FC on 07/12/2024

Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Petah Tikva FC MPT
Hiệp 1 0:1
45 + 1 Shahar I.
Hiệp 2 1:0
Ironi Kiryat Shmona FC IKS

Phỏng đoán

Maccabi Petah Tikva FC MPT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 9%
    1
  • 81%
    x
  • 10%
    2
  • Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Chi tiết trận đấu

    Maccabi Petah Tikva FC MPT
    7
    Đá phạt góc
    5

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Số liệu thống kê H2H

    Maccabi Petah Tikva FC MPT
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 7
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 21/03/22 01:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
    1 1
    TTG 23/12/21 01:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
    1 0
    TTG 29/08/21 00:00
    Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC
    1 1
    TTG 22/08/21 00:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
    0 3
    TTG 08/05/21 23:00
    Ironi Kiryat Shmona FC Ironi Kiryat Shmona FC Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
    1 2

    Resultados mais recentes: Ironi Kiryat Shmona FC

    Resultados mais recentes: Maccabi Petah Tikva FC

    Ironi Kiryat Shmona FC IKS

    Bảng xếp hạng

    Maccabi Petah Tikva FC MPT
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Petah Tikva FC khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC và Maccabi Petah Tikva FC là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi Maccabi Petah Tikva FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-16 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

    Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 11 trận, có 9 trận hòa trong khi Maccabi Petah Tikva FC thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-32 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    21 Tháng Ba 2022, 01:00