Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Katamon Jerusalem vs Hapoel Be'er Sheva 22/04/2023

Trận đấu tiếp theo Hapoel Katamon Jerusalem - Hapoel Be'er Sheva on 19/01/2025

Hapoel Katamon Jerusalem HAP

Chi tiết trận đấu

Hapoel Be'er Sheva HBS
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:1
Hapoel Katamon Jerusalem HAP

Phỏng đoán

Hapoel Be'er Sheva HBS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 16%
    1
  • 19%
    x
  • 65%
    2
  • Hapoel Katamon Jerusalem HAP

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Be'er Sheva HBS
    1
    Thẻ vàng
    4
    4
    Đá phạt góc
    2

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Katamon Jerusalem HAP

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Be'er Sheva HBS
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 5thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 10
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 07/10/24 01:15
    Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem
    3 1
    TTG 21/01/24 01:30
    Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva
    0 1
    TTG 01/10/23 01:00
    Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem
    3 0
    TTG 22/04/23 23:30
    Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva
    1 2
    TTG 18/03/23 21:00
    Hapoel Be'er Sheva Hapoel Be'er Sheva Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Katamon Jerusalem
    1 0

    Resultados mais recentes: Hapoel Katamon Jerusalem

    Resultados mais recentes: Hapoel Be'er Sheva

    Hapoel Katamon Jerusalem HAP

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Be'er Sheva HBS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Trong 5 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Jerusalem FC đã thắng 0 trận, có 1 trận hòa trong khi Hapoel Beer Sheva FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-2 nghiêng về phía Hapoel Beer Sheva FC.

    Thành tích sân khách của Hapoel Beer Sheva FC mùa giải này là: 11-0-3.

    Guy Badash là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Hapoel Jerusalem FC với 11 bàn. Rotem Hatuel đã ghi 11 bàn cho Hapoel Beer Sheva FC.

    Hapoel Jerusalem FC wins 1st half in 27% of their matches, Hapoel Beer Sheva FC in 37% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Tư 2023, 23:30