Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Jerusalem vs Hapoel Petah Tikva FC 18/12/2015

Hapoel Jerusalem HJE

Chi tiết trận đấu

Hapoel Petah Tikva FC PET
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Jerusalem HJE

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Petah Tikva FC PET
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/01/21 21:00
Hapoel Petah Tikva FC Hapoel Petah Tikva FC Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
0 0
TTG 24/02/17 21:00
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem Hapoel Petah Tikva FC Hapoel Petah Tikva FC
1 3
TTG 11/11/16 21:00
Hapoel Petah Tikva FC Hapoel Petah Tikva FC Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
2 0
TTG 18/12/15 21:00
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem Hapoel Petah Tikva FC Hapoel Petah Tikva FC
1 0
TTG 25/08/15 00:30
Hapoel Petah Tikva FC Hapoel Petah Tikva FC Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
2 0

Resultados mais recentes: Hapoel Jerusalem

Resultados mais recentes: Hapoel Petah Tikva FC

Hapoel Jerusalem HJE

Bảng xếp hạng

Hapoel Petah Tikva FC PET
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 16 9 5 52:32 20 57
2 30 13 11 6 50:31 19 50
3 30 13 8 9 40:37 3 47
4 30 12 10 8 36:29 7 46
5 30 13 5 12 34:35 -1 44
6 30 12 8 10 36:42 -6 44
7 30 11 10 9 34:30 4 43
8 30 10 12 8 40:32 8 42
9 30 13 3 14 42:46 -4 42
10 30 10 11 9 43:39 4 41
11 30 11 8 11 42:43 -1 41
12 30 10 10 10 43:38 5 40
13 30 8 9 13 37:41 -4 33
14 30 7 10 13 26:37 -11 31
15 30 6 10 14 26:40 -14 28
16 30 3 10 17 18:47 -29 19
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 19 13 5 66:38 28 70
2 37 16 14 7 62:40 22 62
3 37 14 14 9 56:38 18 56
4 37 15 11 11 44:49 -5 56
5 37 14 13 10 50:43 7 55
6 37 13 13 11 54:55 -1 52
7 37 15 6 16 40:49 -9 51
8 37 11 11 15 36:42 -6 44
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 19 4 14 60:50 10 61
2 37 13 11 13 57:49 8 50
3 37 13 11 13 53:53 0 50
4 37 13 9 15 51:53 -2 48
5 37 11 11 15 44:47 -3 44
6 37 9 13 15 39:50 -11 40
7 37 9 9 19 44:58 -14 36
8 37 5 11 21 28:70 -42 26
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 26:12 14 31
2 15 9 3 3 22:13 9 30
3 15 9 3 3 23:17 6 30
4 15 9 1 5 28:23 5 28
5 15 7 5 3 28:18 10 26
6 15 6 6 3 21:14 7 24
7 15 7 3 5 20:21 -1 24
8 15 6 5 4 17:13 4 23
9 15 5 7 3 26:19 7 22
10 15 5 6 4 22:17 5 21
11 15 5 4 6 14:16 -2 19
12 15 4 6 5 18:20 -2 18
13 15 4 6 5 14:16 -2 18
14 15 4 4 7 17:22 -5 16
15 15 3 4 8 12:21 -9 13
16 15 0 5 10 7:22 -15 5
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 6 2 34:15 19 39
2 19 9 7 3 31:18 13 34
3 19 9 7 3 31:25 6 34
4 18 10 3 5 23:18 5 33
5 18 9 4 5 23:21 2 31
6 19 8 6 5 25:19 6 30
7 18 7 7 4 34:21 13 28
8 18 4 7 7 15:21 -6 19
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 1 5 40:27 13 40
2 19 9 5 5 34:28 6 32
3 19 7 7 5 34:24 10 28
4 18 6 5 7 19:21 -2 23
5 19 5 7 7 21:26 -5 22
6 18 5 5 8 20:23 -3 20
7 18 4 4 10 19:31 -12 16
8 18 0 6 12 10:33 -23 6
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 5 3 29:17 12 26
2 15 7 5 3 26:20 6 26
3 15 7 4 4 20:14 6 25
4 15 6 5 4 19:16 3 23
5 15 7 2 6 24:23 1 23
6 15 5 6 4 18:15 3 21
7 15 5 5 5 16:21 -5 20
8 15 5 3 7 17:19 -2 18
9 15 4 5 6 20:19 1 17
10 15 4 5 6 17:20 -3 17
11 15 3 6 6 14:19 -5 15
12 15 3 6 6 15:21 -6 15
13 15 4 2 9 14:23 -9 14
14 15 4 2 9 12:22 -10 14
15 15 3 5 7 11:25 -14 14
16 15 2 6 7 12:21 -9 12
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 7 3 32:23 9 31
2 18 7 7 4 31:22 9 28
3 19 7 7 5 22:17 5 28
4 18 6 7 5 25:24 1 25
5 19 7 4 8 21:21 0 25
6 19 6 7 6 21:28 -7 25
7 18 4 6 8 23:30 -7 18
8 19 5 3 11 17:31 -14 18
# Hình thức National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 2 8 30:27 3 26
2 19 6 6 7 24:24 0 24
3 18 6 4 8 23:25 -2 22
4 18 6 3 9 20:23 -3 21
5 19 5 5 9 25:27 -2 20
6 19 5 5 9 18:37 -19 20
7 18 4 6 8 19:25 -6 18
8 19 3 8 8 20:29 -9 17

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Hai 2015, 21:00
Sân vận động:
Teddy Stadium, Jerusalem, Israel
Dung tích:
21600