Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Kiryat Ono vs Hakoah Amidar Ramat Gan 14/10/2022

Hapoel Kiryat Ono

Chi tiết trận đấu

Hakoah Amidar Ramat Gan
Hapoel Kiryat Ono

Chi tiết trận đấu

Hakoah Amidar Ramat Gan
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Thẻ vàng
2
5
Đá phạt góc
6

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Kiryat Ono

Số liệu thống kê H2H

Hakoah Amidar Ramat Gan
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/12/24 18:00
Hapoel Kiryat Ono Hapoel Kiryat Ono Hakoah Amidar Ramat Gan Hakoah Amidar Ramat Gan
0 2
TTG 22/01/24 01:00
Hakoah Amidar Ramat Gan Hakoah Amidar Ramat Gan Hapoel Kiryat Ono Hapoel Kiryat Ono
1 0
TTG 10/02/23 02:30
Hakoah Amidar Ramat Gan Hakoah Amidar Ramat Gan Hapoel Kiryat Ono Hapoel Kiryat Ono
0 2
TTG 14/10/22 19:30
Hapoel Kiryat Ono Hapoel Kiryat Ono Hakoah Amidar Ramat Gan Hakoah Amidar Ramat Gan
3 2
TTG 15/10/21 18:00
Hakoah Amidar Ramat Gan Hakoah Amidar Ramat Gan Hapoel Kiryat Ono Hapoel Kiryat Ono
0 2

Resultados mais recentes: Hapoel Kiryat Ono

Resultados mais recentes: Hakoah Amidar Ramat Gan

Hapoel Kiryat Ono

Bảng xếp hạng

Hakoah Amidar Ramat Gan
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 5 2 28:9 19 41
2 20 12 4 4 31:19 12 40
Maccabi Ashdod
3 20 10 5 5 32:26 6 35
4 18 9 7 2 26:12 14 34
5 19 10 4 5 29:17 12 34
6 18 8 5 5 22:16 6 29
7 19 7 7 5 32:22 10 28
8 20 7 7 6 30:22 8 28
9 17 8 4 5 20:15 5 28
10 20 6 7 7 20:19 1 25
11 19 5 4 10 15:31 -16 19
12 20 3 8 9 17:26 -9 17
13 19 4 3 12 16:38 -22 15
14 18 2 8 8 10:24 -14 14
15 18 2 6 10 11:21 -10 12
16 20 2 6 12 14:36 -22 12
17 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 18:7 11 22
2 10 6 4 0 15:7 8 22
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
3 9 6 2 1 15:6 9 20
4 10 6 2 2 22:16 6 20
Maccabi Ashdod
5 10 6 1 3 13:7 6 19
6 10 4 4 2 10:7 3 16
7 10 4 3 3 18:9 9 15
8 9 3 4 2 15:10 5 13
9 9 3 3 3 10:8 2 12
10 10 3 2 5 6:12 -6 11
Maccabi Yavne
11 10 2 4 4 7:10 -3 10
12 10 1 5 4 6:10 -4 8
13 8 1 4 3 5:11 -6 7
14 10 1 3 6 7:14 -7 6
15 9 2 0 7 11:20 -9 6
Ironi Modiin
16 8 1 3 4 6:15 -9 6
17 0 0 0 0 0:0 0 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 13:3 10 21
2 8 5 3 0 16:5 11 18
3 10 6 0 4 16:12 4 18
Maccabi Ashdod
4 10 5 2 3 14:9 5 17
5 8 5 1 2 10:7 3 16
6 10 4 3 3 17:12 5 15
7 10 4 3 3 10:10 0 15
Hapoel Azor
8 10 3 4 3 12:13 -1 13
9 9 3 3 3 11:10 1 12
10 8 2 4 2 9:9 0 10
11 10 2 3 5 5:18 -13 9
AS Ashdod
12 9 2 2 5 9:19 -10 8
Ironi Modiin
13 10 1 4 5 10:16 -6 7
14 10 1 4 5 5:13 -8 7
15 8 1 3 4 4:7 -3 6
16 12 1 3 8 8:21 -13 6
17 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười 2022, 19:30