Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Migdal HaEmek vs Ironi Nesher 01/03/2025

Phỏng đoán

3 / 10 số trận gần nhất Hapoel Migdal HaEmek trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất có trong Giải Liga Alef có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Ironi Nesher trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 trận gần nhất có trong Giải Liga Alef có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Hapoel Migdal HaEmek HMH

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ironi Nesher IRN
10 Diêm

5 - Thắng

4 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+10

19

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

6

10

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.6
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 56.3'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.6
  • 28
  • Bàn thắng
  • 16

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Migdal HaEmek HMH

Số liệu thống kê H2H

Ironi Nesher IRN
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 4
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 03/12/24 23:30
Ironi Nesher Ironi Nesher Hapoel Migdal HaEmek Hapoel Migdal HaEmek
0 3
TTG 18/02/24 02:30
Ironi Nesher Ironi Nesher Hapoel Migdal HaEmek Hapoel Migdal HaEmek
0 1
TTG 08/09/23 19:30
Hapoel Migdal HaEmek Hapoel Migdal HaEmek Ironi Nesher Ironi Nesher
1 0
TTG 24/02/23 20:00
Ironi Nesher Ironi Nesher Hapoel Migdal HaEmek Hapoel Migdal HaEmek
2 1
TTG 21/10/22 18:00
Hapoel Migdal HaEmek Hapoel Migdal HaEmek Ironi Nesher Ironi Nesher
4 2

Resultados mais recentes: Hapoel Migdal HaEmek

Resultados mais recentes: Ironi Nesher

Hapoel Migdal HaEmek HMH

Bảng xếp hạng

Ironi Nesher IRN
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 51:8 43 48
2 19 12 5 2 47:17 30 41
3 19 11 4 4 35:24 11 37
4 20 7 9 4 27:23 4 30
5 19 7 7 5 30:25 5 28
6 20 8 4 8 25:33 -8 28
7 19 7 6 6 32:22 10 27
8 18 9 6 3 35:20 15 25
9 19 7 4 8 21:24 -3 25
10 19 6 5 8 30:31 -1 23
11 20 5 7 8 16:21 -5 22
12 19 4 9 6 18:22 -4 21
13 19 4 6 9 15:31 -16 18
14 20 4 4 12 20:47 -27 16
15 20 2 7 11 10:38 -28 13
16 19 1 4 14 16:42 -26 7
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 16 7 2 37:10 27 55
FC Jerusalem
2 25 15 6 4 42:23 19 51
Maccabi Yavne
3 26 14 5 7 39:27 12 47
Hapoel Azor
4 26 13 5 8 35:25 10 44
Maccabi Sha'arayim
5 25 12 6 7 36:30 6 42
Hapoel Herzliya
6 25 10 9 6 32:22 10 39
Hapoel Lod
7 25 10 8 7 39:34 5 38
Ironi Modiin
8 25 9 9 7 27:20 7 36
Tzeirey Tira
9 26 9 8 9 39:28 11 35
FC Jerusalem
10 26 8 10 8 29:27 2 34
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
11 27 6 10 11 26:32 -6 28
Maccabi Sha'arayim
12 26 7 7 12 23:39 -16 28
AS Nordia Jerusalem
13 25 5 10 10 17:29 -12 25
Shimshon Tel Aviv
14 27 4 8 15 20:43 -23 20
Maccabi Ashdod
15 26 5 4 17 21:54 -33 19
Holon Yermiyahu
16 25 2 8 15 16:35 -19 14
MS Dimona
17 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 32:3 29 26
2 9 7 2 0 26:5 21 23
3 8 7 1 0 19:6 13 22
4 10 5 3 2 18:12 6 18
5 10 6 0 4 15:16 -1 18
6 10 5 2 3 21:11 10 17
7 11 4 5 2 16:13 3 17
8 11 4 4 3 12:13 -1 16
9 9 4 3 2 10:8 2 15
10 8 4 1 3 14:12 2 13
11 9 3 4 2 13:12 1 13
12 10 2 6 2 9:9 0 12
13 10 3 2 5 12:13 -1 11
14 9 2 4 3 8:11 -3 10
15 11 1 4 6 6:22 -16 7
16 9 1 2 6 10:21 -11 5
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 5 0 23:9 14 29
Ironi Modiin
2 12 9 2 1 21:7 14 29
FC Jerusalem
3 13 9 1 3 20:8 12 28
Maccabi Sha'arayim
4 13 9 1 3 19:9 10 28
Hapoel Azor
5 12 8 2 2 26:18 8 26
Hapoel Herzliya
6 13 6 4 3 24:9 15 22
Hapoel Herzliya
7 13 5 5 3 20:16 4 20
AS Ashdod
8 12 5 4 3 13:10 3 19
Hapoel Lod
9 14 5 4 5 11:15 -4 19
Hapoel Lod
10 13 4 5 4 11:14 -3 17
MS Dimona
11 13 3 7 3 13:11 2 16
AS Nordia Jerusalem
12 13 3 4 6 10:14 -4 13
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
13 13 2 5 6 11:21 -10 11
Maccabi Ashdod
14 13 3 1 9 16:29 -13 10
Maccabi Ashdod
15 12 1 6 5 9:15 -6 9
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
16 13 1 4 8 8:18 -10 7
Hapoel Marmorek
17 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 19:5 14 22
2 10 5 3 2 21:12 9 18
3 8 4 3 1 17:8 9 15
4 10 4 3 3 17:13 4 15
5 11 4 3 4 16:18 -2 15
6 9 4 2 3 9:11 -2 14
7 9 3 4 2 11:10 1 13
8 9 2 4 3 11:11 0 10
9 11 2 4 5 16:19 -3 10
10 10 2 4 4 10:17 -7 10
11 9 2 3 4 9:13 -4 9
12 10 2 2 6 7:20 -13 8
13 11 1 4 6 6:13 -7 7
14 9 1 3 5 4:16 -12 6
15 10 0 2 8 6:21 -15 2
16 9 0 0 9 8:34 -26 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 5 1 16:3 13 26
Hapoel Herzliya
2 14 7 4 3 20:12 8 25
Hapoel Herzliya
3 12 7 1 4 19:14 5 22
Maccabi Yavne
4 13 5 5 3 19:12 7 20
Maccabi Yavne
5 12 6 2 4 14:9 5 20
Tzeirey Tira
6 13 5 4 4 20:18 2 19
Maccabi Ashdod
7 12 5 3 4 19:18 1 18
Ironi Modiin
8 13 4 4 5 15:17 -2 16
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
9 13 4 4 5 10:12 -2 16
Ironi Modiin
10 14 3 6 5 16:18 -2 15
Maccabi Sha'arayim
11 13 3 4 6 15:19 -4 13
FC Jerusalem
12 12 2 3 7 12:24 -12 9
AS Nordia Jerusalem
13 14 2 3 9 9:22 -13 9
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
14 13 2 3 8 5:25 -20 9
Holon Yermiyahu
15 12 1 5 6 6:15 -9 8
Shimshon Tel Aviv
16 12 1 4 7 8:17 -9 7
MS Dimona
17 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Ba 2025, 02:00